Catalogue ống thép seah

Sản phẩm chính

Khách hàng tham khảo một số loại ống thép mà nhà máy SeAH đang phân phối trên thị trường:

  • Ống thép dân dụng SSP/SGP
  • Ống thép chịu áp lực
  • Ống thép bao dây điện, cáp quang
  • Ống thép hàn đen
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép vuông
  • Ống thép chữ nhật
  • Ống dẫn API và ống dẫn dầu quốc gia

Tải bản catalogue đầy đủ tại đây: Catalogue ống thép SeAH

catalogue ống thép seah

Tiêu chuẩn ống thép SeAH

Một số tiêu chuẩn ống thép được sản xuất tại nhà máy thép SeAH:

  • Tiêu chuẩn Anh BS
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc KS
  • Tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASTM
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật JIS

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH theo từng công đoạn. Khách hàng tải catalogue để xem chi tiết hơn về quy trình sản xuất các loại ống thép của nhà máy sản xuất:

quy trình sản xuất ống thép seah

Quy cách ống thép đen, ống thép tráng kẽm BS21

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng: đầu thẳng, ren răng có đầu mối

Cấp độKích thước danh nghĩa
(In)
Đường kính danh nghĩa
(A)
DN
(Max in)
DN
(Max mm)
DN
(Min in)
DN
(Min mm)
Độ dày
in
Độ dày
mm
Đầu thẳng
kg/ft
Đầu thẳng
kg/m
Ren răng có đầu mối
kg/ft
Ren răng có đầu mối kg/mSố ống
/ bó
Siêu nhẹ A13/8100.67317.10.65716.70.0631.60.1840.6040.1990.652217
Siêu nhẹ A11/2150.84321.40.82721.00.0751.90.2760.9040.2810.922217
Siêu nhẹ A13/4201.05926.91.03926.40.0832.10.3881.2470.3951.296127
Siêu nhẹ A11251.33133.81.03733.20.0912.30.5391.7700.5501.80391
Siêu nhẹ A11(1/4)321.67342.51.65041.90.0912.30.6902.2630.7012.30161
Siêu nhẹ A11(1/2)401.90648.41.88247.80.0982.50.8572.8110.8702.85561
Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.0792.00.8712.856--37
Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.1022.61.1203.6741.1363.72637
Siêu nhẹ A12(1/2)652.99276.02.96175.21.1142.91.5855.1991.6085.27537
Siêu nhẹ A13803.49288.73.46187.90.1142.91.8616.1071.8876.19119
Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.0982.52.0866.843--19
Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.01263.22.6538.7042.6878.81519
Nhẹ L3/8100.67317.10.65716.70.0711.82.2040.6700.2060.676217
Nhẹ L1/2150.084321.40.82721.00.0792.02.2890.9470.2190.956217
Nhẹ L3/4201.05926.91.03926.40.0912.30.4221.3840.4241.390127
Nhẹ L1251.33133.81.30733.20.1022.60.6041.9810.6102.00091
Nhẹ L1(1/4)321.67342.51.65041.90.1022.60.7742.5390.7832.57061
Nhẹ L1(1/2)401.90648.41.88247.80.1142.90.9853.2320.9973.27061
Nhẹ L2502.37060.22.34659.60.1142.91.2424.0761.2654.15037
Nhẹ L2(1/2)652.99276.02.96175.20.1263.21.7415.7131.7775.83037
Nhẹ L3803.49288.73.46187.90.1263.22.0746.7152.1006.89019
Nhẹ L41004.484113.94.449113.00.1423.62.9749.7563.04810.00019
Trung bình M3/8100.68517.40.66116.80.0912.30.2560.8390.2580.845217
Trung bình M1/2150.85421.70.83121.10.1022.60.3671.2050.3721.220217
Trung bình M3/4201.07127.21.04726.60.1022.60.4751.5580.4791.570127
Trung bình M1251.34634.21.31533.40.1263.20.7362.4150.7412.43091
Trung bình M1(1/4)321.68942.91.65742.10.1263.20.9453.1010.9543.13061
Trung bình M1(1/2))401.92148.81.89048.00.1263.21.0873.5671.1003.61061
Trung bình M2502.39460.82.35459.80.1423.61.5345.0341.5545.10037
Trung bình M2(1/2)653.01676.62.96975.40.1423.61.9596.4271.9966.55037
Trung bình M3803.52489.53.46988.10.1574.02.5508.3652.6038.54019
Trung bình M41004.524114.94.461113.30.1774.53.70712.1623.81012.50019
Trung bình M51255.535140.65.461138.70.1975.05.06216.6095.21217.1007
Trung bình M61506.539166.16.461164.10.1975.06.01719.7406.18720.3007
Nặng H3/8100.68517.40.66116.80.1142.90.3091.0150.3141.030217
Nặng H1/2150.85421.70.83121.10.1263.20.4380.4360.4421.450217
Nặng H3/4201.07127.21.04726.60.1263.20.5701.8700.5731.880127
Nặng H1251.34634.21.31533.40.1574.00.8962.9390.9022.96091
Nặng H1(1/4)321.68942.91.65742.10.1574.01.1583.7981.1673.83061
Nặng H1(1/2)401.92148.81.89048.00.1574.01.3354.3801.3474.42061
Nặng H2502.39460.82.35459.80.1774.51.8876.1921.9086.26037
Nặng H2(1/2)653.01676.62.96975.40.1774.52.4187.9342.4548.05037
Nặng H3803.52489.53.46988.10.1975.03.14910.3333.20010.50019
Nặng H41004.524114.94.461113.30.2135.44.41214.4754.51114.80019
Nặng H51255.535140.65.461138.70.2135.45.45117.8845.60818.4007
Nặng H61506.539166.16.461164.10.2135.46.48221.2666.67521.9007

Quy cách ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn ASTM

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng danh nghĩa: Vát phẳng, ren răng có đầu nối
  • Phân loại: Phân loại theo trọng lượng
  • SCH: tiêu chuẩn sch
  • Áp lực thử: vát phẳng, ren ren răng có đầy nối

KT danh nghĩaDN
(in)
DN
(mm)
Độ dày
(in)
Độ dày
(mm)
Vát phẳng
(ib/ft)
Vát phẳng
(kg/ft)
Vát phẳng
(kg/m)
Ren răng
(ib/ft)
Ren răng
(kg/ft)
Ren răng
(kg/m)
Phân loạiSCHPSI
Vát phẳng
Grade A
PSI
Vát phẳng
Grade B
PSI
Ren răng
Grade A
PSI
Ren răng
Grade b
1/20.84021.30.109
0.147
2.77
3.73
0.86
1.08
0.39
0.49
1.27
1.62
0.86
1.09
0.39
0.49
1.27
1.62
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
3/41.05026.70.113
0.154
2.87
3.91
1.14
1.47
0.52
0.67
1.69
2.20
1.14
1.48
0.52
0.67
1.69
2.21
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
11.31533.40.113
0.179
3.38
4.55
1.67
2.18
0.76
0.99
2.50
3.24
1.69
2.19
0.77
0.99
2.50
3.25
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
1(1/4)1.66042.20.140
0.191
3.56
4.85
2.27
2.99
1.03
1.36
3.39
4.47
2.28
3.02
1.03
1.37
3.40
4.49
STD
XS
40
80
1200
1800
1300
1900
1000
1500
1100
1600
1(1/2)1.90048.30.145
0.200
3.68
5.08
2.71
3.63
1.23
1.65
4.05
5.41
2.74
3.65
1.24
1.66
4.04
5.39
STD
XS
40
80
1200
1800
1300
1900
1000
1500
1100
1600
22.37560.30.145
0.218
3.91
5.54
3.65
5.02
1.66
2.28
5.44
7.48
3.68
5.08
1.67
2.23
5.46
7.55
STD
XS
40
80
2300
2500
2500
2500
2300
2500
2500
2500
2(1/2)2.87573.00.203
0.276
5.16
7.01
5.79
7.66
2.63
3.48
8.63
11.41
5.85
7.75
2.65
3.52
8.67
11.52
STD
XS
40
80
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
33.50088.90.125
0.156
0.188
0.216
0.250
0.281
3.18
3.96
4.78
5.49
6.35
7.14
4.51
5.57
6.64
7.75
8.67
9.66
2.05
2.53
3.02
3.44
3.94
4.39
6.72
8.29
9.92
11.29
12.93
14.40
-
-
-
7.68
-
-
-
-
-
3.48
-
-
-
-
-
11.35
-
-
-
-
-
STD
-
-
-
-
-
40
-
-
1290
1600
1930
2220
2500
2500
1500
1870
2260
2500
2500
2500
-
-
-
2200
-
-
-
-
-
2500
-
-
44.500114.30.125
0.156
0.188
0.219
0.237
3.18
3.96
4.78
5.56
6.02
5.81
7.17
8.65
9.99
10.78
2.65
3.29
3.93
4.54
4.90
8.71
10.78
12.91
14.91
16.07
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
40
1000
1250
1500
1750
1900
1170
1460
1750
2040
2210
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
55.563141.30.156
0.188
0.203
0.219
0.258
0.281
0.312
0.344
0.375
3.96
4.78
5.16
5.56
6.55
7.14
7.92
8.74
9.52
9.00
10.78
11.62
12.47
14.61
15.84
17.47
19.16
20.75
4.09
4.90
5.28
5.67
6.64
7.20
7.94
8.71
9.43
13.41
16.09
17.32
18.61
21.77
23.62
26.05
28.57
30.94
-
-
-
-
14.90
-
-
-
21.04
-
-
-
-
6.76
-
-
-
9.54
-
-
-
-
22.07
-
-
-
31.42
-
-
-
-
STD
-
-
-
XS
-
-
-
-
-
40
-
-
-
80
1010
1220
1220
1420
1670
1820
2020
2230
2430
1180
1420
1420
1650
1950
2120
2360
2600
2800
-
-
-
-
1700
-
-
-
2400
-
-
-
-
1900
-
-
-
2800
66.625168.30.156
0.188
0.203
0.219
0.250
0.280
0.312
0.344
0.375
0.432
3.96
4.78
5.16
5.56
6.35
7.11
7.92
8.74
9.52
10.97
10.76
12.94
13.93
14.96
17.01
18.94
21.01
23.06
24.99
28.53
4.89
5.87
6.33
6.80
7.73
8.61
9.55
10.48
11.36
12.97
16.05
19.27
20.76
22.31
25.36
28.26
31.32
34.39
37.28
42.56
-
-
-
-
-
19.34
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8.77
-
-
-
-
-
-
-
-
-
28.58
-
-
-
-
-
-
-
-
-
STD
-
-
-
-
-
-
-
-
-
40
-
-
-
-
1020
1020
1020
1190
1360
1520
1700
1870
2040
2350
1190
1190
1190
1390
1580
1780
1980
2180
2380
2740
-
-
-
-
-
1500
-
-
-
2300
-
-
-
-
-
1800
-
-
-
2700
78.265219.10.156
0.188
0.203
0.219
0.250
0.277
0.312
0.322
0.344
0.375
0.406
3.96
4.78
5.16
5.56
3.35
7.04
7.92
8.18
8.74
9.52
10.31
14.08
16.94
18.26
19.62
22.33
24.68
27.65
28.53
30.40
33.00
35.60
6.40
7.70
8.30
8.92
10.15
11.22
12.57
12.97
13.82
15.00
16.18
21.01
25.26
27.22
29.28
33.31
36.81
41.24
42.55
45.34
49.20
58.08
-
-
-
-
-
25.53
-
29.35
-
-
-
-
-
-
-
-
11.58
-
13.31
-
-
-
-
-
-
-
-
38.07
-
43.73
-
-
-
-
-
-
-
-
STD
-
-
-
-
-
-
-
20
30
-
40
-
-
60
780
780
850
910
1040
1160
1300
1340
1440
1570
1700
920
920
1000
1070
1220
1350
1520
1570
1680
1830
2000
-
-
-
-
-
1200
-
1300
-
-
-
-
-
-
-
-
1300
-
1600
-
-
-

Quy cách ống thép áp lực

ĐK danh nghĩa
A
ĐK danh nghĩa
B
ĐK
ngoài
mm
SCH 10
độ dày
mm
SCH 10
trọng lượng
kg/m
SCH 10
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 20
độ dày
mm
SCH 20
trọng lượng
kg/m
SCH 20
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 30
độ dày
mm
SCH 30
trọng lượng
kg/m
SCH 30
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 40
độ dày
mm
SCH 40
trọng lượng
kg/m
SCH 40
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 60
độ dày
mm
SCH 60
trọng lượng
kg/m
SCH 60
áp lực
thử
kg/cm2
103/817.3--------2.30.851-2.81.00--
151/221.7--------2.81.31-3.21.46--
203/427.2--------2.91.74-3.42.00--
25134.0--------3.42.57-3.92.89--
321(1/4)42.7--------3.63.47-4.54.24--
401(1/2)48.6--------3.74.10-4.54.89--
50260.5--3.24.52----3.95.44-4.96.72--
652(1/2)76.3-204.57.9735--505.29.12606.010.490-
80389.1--4.59.39----5.511.3-6.613.4--
903(1/2)101.6--4.510.8----5.713.5-7.016.3--
1004114.3--4.913.2----6.016.0-7.118.8--
1255139.8--5.116.9----6.621.7-8.116.3--
1506165.2--5.521.7----7.127.7-9.335.8--
2008216.3--6.433.1-7.036.1-8.242.1-10.352.3--

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn KS

KT danh nghĩa
mm
KT danh nghĩa
in
ĐK ngoài
mm
Dung sai ĐK
Răng côn
Dung sai ĐK
Vát phẳng
Độ dày
mm
Dung sai
độ dày
Trọng lượng
không đầu nối
103/817.3(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.35+ không quy định
- 12.5%
0.866
151/221.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định
- 12.5%
1.25
203/427.2(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định
- 12.5%
1.60
25134.0(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định
- 12.5%
2.45
321(1/4)42.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định
- 12.5%
3.16
401(1/2)48.6(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định
- 12.5%
3.63
50260.5(+-)0.5 mm(+-)1%3.65+ không quy định
- 12.5%
5.12
652(1/2)76.3(+-)0.7mm(+-)1%3.65+ không quy định
- 12.5%
6.34
80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định
- 12.5%
8.49
903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định
- 12.5%
9.74
1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.50+ không quy định
- 12.5%
12.2
1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định
- 12.5%
16.1
1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định
- 12.5%
19.2
1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1%5.30+ không quy định
- 12.5%
24.2
2008216.3(+-)1.0 mm(+-)1%5.85+ không quy định
- 12.5%
30.4

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn JIS

Kích thước
danh nghĩa
mm
Kích thước
danh nghĩa
in
ĐK ngoài
mm
Dung sai ĐK
Răng côn
Dung sai ĐK
Vát phẳng
Độ dày
mm
Dung sai độ dàyTrọng lượng
không đầu nối
kg/m
103/817.3(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.3+không quy định
-12.5%
0.851
151/221.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định
-12.5%
1.31
203/427.2(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định
-12.5%
1.68
25134.0(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.2+không quy định
-12.5%
2.43
321(1/4)42.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định
-12.5%
3.38
401(1/2)48.6(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định
-12.5%
3.89
50260.5(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.8+không quy định
-12.5%
5.31
652(1/2)76.3(+-)0.7 mm(+-)1%4.2+không quy định
-12.5%
7.47
80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định
-12.5%
8.79
903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định
-12.5%
10.10
1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định
-12.5%
12.20
1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định
-12.5%
15.0
1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1.6mm5.0+không quy định
-12.5%
19.8
1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1.6mm5.3+không quy định
-12.5%
24.2
2008216.5(+-)1.0mm(+-)0.8%5.8+không quy định
-12.5%
30.1

Quy cách ống bao dây điện, cáp quang

Kích thước
danh nghĩa
ĐK ngoài
mm
Dung sai
ĐK ngoài
mm
Độ dày
danh nghĩa
mm
ĐK trong
danh nghĩa
mm
Trọng lượng
kg/m
Độ dài ren
hữu ích
max
Độ dài ren
hữu ích
min
G 1621.00.3
2.316.41.061916
G 2226.50.3
2.321.91.372219
G 2833.30.3
2.528.31.902522
G 3641.90.3
2.526.92.432825
G 4247.80.3
2.542.82.72825
G 5459.60.3
2.854.03.923228
G 7075.20.3
2.869.65.003632
G 8287.90.3
2.882.35.884036
G 92100.70.43.593.78.394236
G 104113.40.43.5106.49.484536

Quy cách thép hộp chữ nhật

Kích thước danh nghĩa
mm
Độ dày
mm
Trọng lượng
kg/m
25x201,2
1.4
1.6
2.0
0.79
0.91
1.03
1.26
30x201.2
1.4
1.6
2.0
2.4
0.89
1.02
1.16
1.42
1.66
40x201.4
1.6
1.8
2.4
1.24
1.41
1.57
2.04
50x251.4
1.6
1.8
2.0
2.8
1.57
1.79
2.00
2.20
3.00
60x301.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
1.90
2.16
2.42
3.05
3.66
4.13
80x401.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
2.56
2.92
3.27
4.13
4.98
5.64
100x503.2
4.5
7.15
9.83
200x1004.5
6.0
9.0
20.42
26.89
39.30

Quy cách thép hộp vuông

Kích thước
danh nghĩa
(mm)
Độ dày
(mm)
Trọng lượng
(kg/m)
Tiết diện
(cm)
Moment IX
(cm)
Moment IY
(cm)
Modul ZX
(cm)
Modul ZY
(cm)
Bán kính quay IX
(cm)
Bán kính quay IY
(cm)
14X140.8
1.2
1.6
0.33
0.47
0.61
0.41
0.60
0.76
0.12
0.17
0.21
0.12
0.17
0.21
0.18
0.24
0.30
0.18
0.24
0.30
0.54
0.53
0.51
0.54
0.53
0.51
15.9X15.90.8
1.2
1.6
0.37
0.54
0.70
0.48
0.70
0.89
0.18
0.26
0.32
0.18
0.26
0.32
0.23
0.33
0.40
0.23
0.33
0.41
0.62
0.60
0.59
0.62
0.60
0.59
16X160.8
1.2
1.6
0.38
0.55
0.71
0.48
0.70
0.89
0.19
0.26
0.32
0.19
0.26
0.32
0.23
0.33
0.40
0.23
0.33
0.40
0.62
0.60
0.59
0.62
0.60
0.59
19.05X19.050.8
1.2
1.6
2.0
0.45
0.66
0.86
1.04
0.58
0.85
1.09
1.33
0.32
0.46
0.57
0.67
0.32
0.46
0.57
0.67
0.34
0.48
0.60
0.70
0.34
0.48
0.60
0.70
0.75
0.73
0.72
0.70
0.75
0.73
0.72
0.70
20X200.8
1.2
1.6
2.0
0.48
0.70
0.91
1.10
0.61
0.90
1.16
1.43
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.79
0.77
0.75
0.74
0.79
0.77
0.75
0.74
25X250.8
1.2
1.6
2.0
2.4
0.60
0.89
1.16
1.42
1.66
0.76
1.13
1.46
1.80
2.13
0.76
1.08
1.37
1.63
1.87
0.76
1.08
1.37
1.63
1.87
0.61
0.86
1.10
1.31
1.49
0.61
0.86
1.10
1.31
1.49
0.99
0.97
0.96
0.94
0.93
0.99
0.97
0.96
0.94
0.93
25.4x25.40.8
1.2
1.6
2.0
2.4
0.61
0.90
1.18
1.44
1.69
0.78
1.15
1.51
1.83
2.17
0.79
1.14
1.44
1.72
1.97
0.79
1.14
1.44
1.72
1.97
0.63
0.89
1.14
1.36
1.55
0.63
0.89
1.14
1.36
1.55
1.01
0.99
0.97
0.96
0.95
1.01
0.99
0.97
0.96
0.95
30x301.0
1.4
1.8
2.4
0.90
1.24
1.57
2.04
1.15
1.59
2.02
2.60
1.63
2.19
2.70
3.39
1.63
2.19
2.70
3.39
1.09
1.46
1.80
2.26
1.09
1.46
1.80
2.26
1.19
1.17
1.15
1.13
1.19
1.17
1.15
1.13
31.8x31x81.0
1.4
1.8
2.4
0.96
1.32
1.67
2.18
1.22
1.69
2.15
2.77
1.95
2.63
2.25
4.09
1.95
2.63
2.25
4.09
1.23
1.65
2.05
2.57
1.23
1.65
2.05
2.57
1.26
1.24
1.23
1.21
1.26
1.24
1.23
1.21
38.1x38.11.0
1.4
1.8
2.4
1.16
1.60
2.03
2.65
1.47
2.04
2.60
3.38
3.41
4.62
5.75
7.31
1.79
2.43
3.02
3.84
1.79
2.43
3.02
3.84
1.52
1.50
1.49
1.46
1.52
1.50
1.49
1.46
1.52
1.50
1.49
1.46
40x401.4
1.6
1.8
2.3
2.4
2.8
1.66
1.88
2.14
2.62
2.79
3.22
2.15
2.39
2.74
3.33
3.56
4.12
5.37
5.79
6.70
7.73
8.54
9.66
5.37
5.79
6.70
7.73
8.54
9.66
2.69
2.90
3.35
3.86
4.27
4.83
2.69
2.90
3.35
3.86
4.27
4.83
1.58
1.56
1.56
1.52
1.54
1.52
1.58
1.56
1.56
1.52
1.54
1.52
50x501.4
1.6
1.8
2.3
2.4
2.8
3.2
2.12
2.38
2.70
3.34
3.55
4.10
4.50
2.69
3.03
3.44
4.25
4.51
5.22
5.73
10.72
11.70
13.46
15.90
17.30
19.70
20.40
10.72
11.70
13.46
15.90
17.30
19.70
20.40
4.29
4.68
5.38
6.34
6.99
7.88
8.16
4.29
4.68
5.38
6.34
6.99
7.88
8.16
1.99
1.96
1.97
1.96
1.95
1.93
.189
1.99
1.96
1.97
1.96
1.95
1.93
.189
75x752.3
3.2
4.5
5.14
7.01
9.55
6.55
8.93
12.17
57.10
75.50
98.60
57.10
75.50
98.60
15.20
20.10
26.30
15.20
20.10
26.30
2.95
2.91
2.85
2.95
2.91
2.85
100x1003.2
4.0
4.5
6.0
9.52
11.70
13.10
17.00
12.13
14.95
16.67
21.63
187.00
226.00
249.00
311.00
187.00
226.00
249.00
311.00
37.50
45.30
49.90
62.30
37.50
45.30
49.90
62.30
3.93
3.89
3.87
3.79
3.93
3.89
3.87
3.79
150x1504.5
5.0
6.0
20.10
22.30
26.40
25.67
28.36
33.63
896.00
962.00
115x10
896.00
962.00
115x10
120.00
131.00
153.00
120.00
131.00
153.00
5.91
5.89
5.84
5.91
5.89
5.84