Trong xây dựng, cơ điện và PCCC, ống thép mạ kẽm luôn là một trong những vật tư quan trọng nhất nhờ khả năng chống gỉ, độ bền cao và tuổi thọ lâu dài. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng sản phẩm cho công trình, bạn cần hiểu rõ tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm – yếu tố quyết định trực tiếp đến độ dày, đường kính, trọng lượng, áp lực làm việc và phạm vi ứng dụng của từng loại ống.
Trên thị trường hiện nay có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như BS 1387, ASTM A53, JIS, KS hay API. Mỗi tiêu chuẩn được thiết kế cho một mục đích riêng và áp dụng cho từng nhóm ống nhất định. Nếu không nắm rõ, bạn rất dễ chọn nhầm quy cách, khiến hệ thống không đảm bảo an toàn hoặc không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn các tiêu chuẩn phổ biến nhất, phân biệt nhanh sự khác nhau giữa chúng và biết cách chọn loại ống phù hợp nhất cho công trình của mình.
Vì sao tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm quan trọng?
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, cơ điện, cấp nước hay PCCC, không phải loại ống thép mạ kẽm nào cũng giống nhau. Mỗi công trình sẽ yêu cầu một tiêu chuẩn riêng về độ dày, áp lực làm việc, kỹ thuật ren – hàn, khả năng chịu nhiệt hoặc điều kiện môi trường. Đây chính là lý do tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm trở thành yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn vật tư.

Quy định chính xác độ dày (WT) – đường kính (OD) – trọng lượng ống
Mỗi tiêu chuẩn sẽ có công thức và bảng thông số riêng. Nhờ đó:
- Ống chịu được áp lực thiết kế
- Không bị bục, xì, nứt khi vận hành
- Đảm bảo độ ổn định trong các hệ thống áp lực cao như PCCC, khí nén, hơi nóng
Ví dụ: ASTM A53 có độ dày khác hoàn toàn với BS 1387, dù cùng size.
Quy định phương pháp mạ kẽm và chất lượng lớp phủ
Một số tiêu chuẩn yêu cầu mạ kẽm nhúng nóng, một số cho phép mạ điện.
Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Độ bền chống gỉ
- Tuổi thọ sản phẩm
- Khả năng chịu môi trường ngoài trời hoặc trong nhà
Các tiêu chuẩn chặt chẽ như KS – ASTM – JIS thường yêu cầu lớp kẽm dày hơn.
Quy định áp lực làm việc và điều kiện vận hành
Đối với hệ thống chịu áp lực, tiêu chuẩn sẽ quy định:
- Áp suất tối đa (Max pressure)
- Nhiệt độ làm việc
- Hệ số an toàn
Ví dụ:
- JIS G 3454 – KS D 3562 dành riêng cho hơi nóng, khí nén
- API 5L tích hợp cho đường ống dầu khí áp lực cao.

Giúp kỹ sư và chủ đầu tư lựa chọn đúng loại ống cho từng ứng dụng
Nhờ tiêu chuẩn, bạn tránh được các sai lầm phổ biến như:
- Dùng ống dân dụng cho hệ PCCC (rất nguy hiểm)
- Dùng ống ren BS cho hệ công nghiệp áp lực cao
- Dùng ống mạ điện trong môi trường ngoài trời → nhanh gỉ
Là cơ sở để kiểm tra chất lượng – nhận dạng hàng đúng chuẩn
Tiêu chuẩn được in trực tiếp lên thân ống:
- Loại ống
- Tiêu chuẩn áp dụng
- Size – độ dày
- Mác thép
- Nhà sản xuất
Giúp kỹ sư, giám sát và chủ đầu tư dễ dàng đối chiếu và kiểm tra.
Tiêu chuẩn không chỉ là ký hiệu kỹ thuật, mà là “bộ luật” đảm bảo ống thép mạ kẽm đạt đúng độ bền, đúng chức năng và an toàn khi đưa vào sử dụng. Nắm rõ tiêu chuẩn là cách tối ưu chi phí vật tư và bảo vệ an toàn cho cả công trình.
Tổng hợp các tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm phổ biến nhất hiện nay
Trên thị trường Việt Nam, ống thép mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy mục đích sử dụng. Mỗi tiêu chuẩn quy định riêng về độ dày, đường kính, trọng lượng, phương pháp mạ và phạm vi ứng dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn quan trọng và phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng – cơ điện – PCCC – công nghiệp – dầu khí.

Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm BS 1387 / EN 10255 – Ống thép ren BS21
Đây là tiêu chuẩn quen thuộc nhất trong các hệ thống dân dụng, tòa nhà, nhà máy nhẹ.
Loại ống: Ống hàn đen, ống mạ kẽm ren BS21
Phân loại: Light – Medium – Heavy
Đặc điểm:
- Thành ống mỏng đến trung bình
- Có ren sẵn theo chuẩn BS21
- Phù hợp cho hệ thống cấp nước áp thấp – trung bình
Ứng dụng:
- Cấp nước dân dụng
- Hệ thống PCCC sprinkler
- Đường ống thoát nước trong nhà
- Dẫn khí nén áp thấp
Thương hiệu phổ biến: SeAH, Việt Đức, Minh Ngọc
Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm ASTM A53 – Ống hàn đen/mạ kẽm nhúng nóng
Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất hiện nay trong hệ thống công nghiệp và MEP.
Loại ống: Ống hàn ERW đen hoặc mạ kẽm
Dạng: Type F, Type E, Type S
Đặc điểm:
- Thành ống dày hơn BS
- Độ bền cơ học tốt
- Áp dụng mạ kẽm nhúng nóng, lớp phủ dày
Ứng dụng:
- Cấp nước công nghiệp
- Hệ thống PCCC
- Đường ống dẫn hơi lạnh, nước muối
- Hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật
Phổ biến: DN15 → DN300
Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm KS D 3562 & JIS G 3454 – Ống thép chịu áp lực
Nhóm tiêu chuẩn này dành cho môi trường khắc nghiệt và áp lực cao.
Loại ống: Ống hàn chịu áp suất
Đặc điểm:
- Độ dày lớn hơn BS/ASTM
- Chịu được khí nén, hơi nóng, dầu nhẹ
- Yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt
Ứng dụng:
- Hệ thống nồi hơi – lò hơi
- Đường ống công nghiệp áp cao
- Nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất
- Hơi nóng, khí nén
Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm KS D 3507 – Ống thép dân dụng (SPP)
Là nhóm ống dành cho các hệ thống dân dụng – nội thất – thoát nước.
Đặc điểm:
- Thành ống mỏng
- Dễ thi công, trọng lượng nhẹ
- Giá thành mềm hơn
Ứng dụng:
- Hệ thống thoát nước
- Đường dẫn trong nhà
- Ứng dụng nội – ngoại thất nhẹ
Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm JIS G 3466 & ASTM A500 – Ống thép kết cấu (vuông – chữ nhật)
Dùng cho kết cấu thép – nhà xưởng – khung giàn.
Đặc điểm:
- Độ cứng cao
- Hình dạng đa dạng: vuông, chữ nhật
- Sức chịu lực tốt, phù hợp kết cấu
Ứng dụng:
- Kết cấu nhà thép tiền chế
- Khung máy, bệ máy
- Lan can, giàn mái
- Cơ khí chế tạo
Mác thép phổ biến: STKR400, STKR490 (JIS) / A500 Grade A/B/C (ASTM)
Tiêu chuẩn API 5L – API 5CT – Ống dẫn dầu khí
Tiêu chuẩn cao nhất trong các nhóm ống mạ kẽm.
Đặc điểm:
- Chịu áp lực cực cao
- Yêu cầu chống ăn mòn mạnh
- Độ bền va đập & chịu kéo lớn
Ứng dụng:
- Đường ống dẫn dầu, dẫn khí
- Hệ thống đường ống dài (pipeline)
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng
Mỗi tiêu chuẩn đáp ứng một nhóm ứng dụng khác nhau. Chính vì vậy, việc hiểu rõ hệ tiêu chuẩn sẽ giúp kỹ sư – chủ đầu tư – nhà thầu lựa chọn đúng loại ống ngay từ đầu, đảm bảo an toàn và tối ưu ngân sách.
Bảng so sánh nhanh các tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm

Bảng dưới đây tổng hợp 6 tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay, dựa trên dữ liệu từ catalogue SeAH và các tiêu chuẩn quốc tế (BS – ASTM – KS – JIS – API).
| Tiêu chuẩn | Loại ống áp dụng | Độ dày – kết cấu | Phương pháp mạ | Mức độ chịu áp | Ứng dụng tiêu biểu |
| BS 1387 / EN 10255 | Ống ren BS21 (Light – Medium – Heavy) | Thành mỏng – trung bình | Mạ kẽm nhúng nóng | Thấp – trung bình | Dân dụng, MEP, PCCC sprinkler, cấp thoát nước |
| ASTM A53 | Ống hàn ERW (đen/mạ kẽm) | Thành dày hơn BS | Nhúng nóng HDG | Trung bình | Cấp nước, PCCC, hệ thống công nghiệp nhẹ, cơ điện |
| KS D 3562 / JIS G 3454 | Ống chịu áp, ống hơi nóng | Thành dày, chịu áp tốt | Nhúng nóng | Cao | Nồi hơi, khí nén, đường ống áp lực, hóa chất nhẹ |
| KS D 3507 (SPP) | Ống dân dụng mạ kẽm | Thành mỏng, trọng lượng nhẹ | Mạ kẽm | Thấp | Thoát nước, hệ thống dân dụng, kết cấu nhẹ |
| JIS G 3466 / ASTM A500 | Ống kết cấu vuông – chữ nhật | Thành dày – độ cứng cao | Mạ kẽm hoặc không mạ | Tùy ứng dụng | Nhà thép tiền chế, giàn mái, khung cơ khí, lan can |
| API 5L / API 5CT | Ống dẫn dầu – khí – pipeline | Thành dày đặc biệt, siêu bền | Nhúng nóng hoặc phủ chống ăn mòn | Rất cao | Dẫn dầu khí, công nghiệp năng lượng, đường ống dài |
Mua ống thép mạ kẽm đúng tiêu chuẩn – Giá tốt tại Thép Bảo Tín
Lựa chọn đúng tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ công trình. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành thép và hơn 3.000 khách hàng doanh nghiệp trên toàn quốc, Thép Bảo Tín tự hào là đơn vị cung cấp ống thép mạ kẽm uy tín – đúng chuẩn – giá cạnh tranh nhất thị trường.
Cam kết khi mua ống thép mạ kẽm tại Thép Bảo Tín:
- 100% hàng chuẩn tiêu chuẩn: BS 1387, ASTM A53, KS/JIS, API, JIS G 3466, A500…
- CO-CQ đầy đủ, xuất xứ rõ ràng theo từng lô hàng
- Nhập khẩu chính hãng từ SeAH, Việt Đức, Hòa Phát, nhà máy Trung Quốc uy tín
- Đa dạng quy cách: DN15 – DN300, ống tròn – vuông – chữ nhật
- Giá tốt cho đại lý – công trình – thầu cơ điện – PCCC
- Giao hàng nhanh toàn quốc: HCM – Hà Nội – Bắc Ninh – Đà Nẵng – Tây Nguyên – miền Tây
Liên hệ báo giá nhanh
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
