Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm

Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm

Công ty Thép Bảo Tín kính chào quý khách, cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng và chọn thép Bảo Tín là địa chỉ tin cậy để mua ống thép mạ kẽm.

Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép mạ kẽm giá rẻ.

tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm
tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm

Công ty chúng tôi xin gửi đến qúy khách hàng bảng tiêu chuẩn, ống thép mạ kẽm mới nhất hôm nay để tham khảo.

Bảng giá, Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm

STTTiêu Chuẩn Ống Thép mạ kẽmKhối lượngGiá ống thépĐơn giá
(Kg)(VNĐ/Kg)
1Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.01.7316,528,2
2Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.11.8916,528,2
3Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.22.0416,528,2
4Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.02.2016,528,2
5Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.12.4116,528,2
6Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.22.6116,528,2
7Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.43.0016,528,2
8Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.53.2016,528,2
9Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.83.7616,528,2
10Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.02.9916,528,2
11Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.13.2716,528,2
12Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.23.5516,528,2
13Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.44.1016,528,2
14Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.54.3716,528,2
15Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.85.1716,528,2

Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm

16Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.05.6816,528,2
17Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.36.4316,528,2
18Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.56.9216,528,2
19Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.03.8016,528,2
20Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.14.1616,528,2
21Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.24.5216,528,2
22Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.45.2316,528,2
23Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.55.5816,528,2
24Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.86.6216,528,2
25Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.07.2916,528,2
26Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.38.2916,528,2
27Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.58.9316,528,2
28Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.04.8116,528,2
29Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.15.2716,528,2
30Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.25.7416,528,2

Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm

31Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.46.6516,528,2
32Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.57.1016,528,2
33Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.88.4416,528,2
34Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.09.3216,528,2
35Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.310.6216,528,2
36Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.511.4716,528,2
37Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.812.7216,528,2
38Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.013.5416,528,2
39Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.214.3516,528,2
40Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.05.4916,528,2
41Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.16.0216,528,2
42Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.26.5516,528,2
43Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.47.6016,528,2
44Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.58.1216,528,2
45Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.89.6716,528,2

Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm giá rẻ

46Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.010.6816,528,2
47Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.312.1816,528,2
48Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.513.1716,528,2
49Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.814.6316,528,2
50Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.015.5816,528,2
51Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.216.5316,528,2
52Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.16.6916,528,2
53Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.27.2816,528,2
54Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.48.4516,528,2
55Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.59.0316,528,2
56Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.810.7616,528,2
57Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.011.9016,528,2
58Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.313.5816,528,2
59Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.514.6916,528,2
60Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.816.3216,528,2

Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm giá rẻ

61Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.017.4016,528,2
62Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.218.4716,528,2
63Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.28.3316,528,2
64Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.49.6716,528,2
65Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.510.3416,528,2
66Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.812.3316,528,2
67Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.013.6416,528,2
68Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.315.5916,528,2
69Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.516.8716,528,2
70Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.818.7716,528,2
71Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.020.0216,528,2
72Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.221.2616,528,2
73Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.412.1216,528,2
74Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.512.9616,528,2
75Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.815.4716,528,2

Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm giá rẻ

76Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.017.1316,528,2
77Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.319.6016,528,2
78Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.521.2316,528,2
79Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.823.6616,528,2
80Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.025.2616,528,2
81Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.226.8516,528,2
82Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.516.4516,528,2
83Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.819.6616,528,2
84Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.021.7816,528,2
85Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.324.9516,528,2
86Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.527.0416,528,2
87Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.830.1616,528,2
88Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.032.2316,528,2
89Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.234.2816,528,2
90Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.519.2716,528,2

Ống thép mạ kẽm giá rẻ

91Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.823.0416,528,2
92Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.025.5416,528,2
93Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.329.2716,528,2
94Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.531.7416,528,2
95Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.835.4216,528,2
96Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.037.8716,528,2
97Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.240.3016,528,2
98Ống thép mạ kẽm D108.0 x 1.828.2916,528,2
99Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.031.3716,528,2
100Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.335.9716,528,2
101Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.539.0316,528,2
102Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.843.5916,528,2
103Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.046.6116,528,2
104Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.249.6216,528,2
105Ống thép mạ kẽm D113.5 x 1.829.7516,528,2

Ống thép mạ kẽm giá rẻ

106Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.033.0016,528,2
107Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.337.8416,528,2
108Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.541.0616,528,2
109Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.845.8616,528,2
110Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.049.0516,528,2
111Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.252.2316,528,2
112Ống thép mạ kẽm D126.8 x 1.833.2916,528,2
113Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.036.9316,528,2
114Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.342.3716,528,2
115Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.545.9816,528,2
116Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.851.3716,528,2
117Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.054.9616,528,2
118Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.258.5216,528,2

Ngoài ra, công ty Thép Bảo Tín còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm hòa phát, ống thép cỡ lớn, ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng,vật tư PCCC, thép hình H-U-V-I, ống thép inox,….

Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Kho Ống Thép Bảo Tín
Địa chỉ: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Mọi thông tin khác cần hỗ trợ, hãy gọi cho chúng tôi qua số: 093 127 2222 hoặc 0932 059 176

logo thép bảo tín chính thức 2021

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *