Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

Thép ống chịu áp lực - Ống thép SeAH

Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

  • Công ty Thép Bảo Tín phân phối ống thép chịu áp lực cao với giá rẻ tại Hà Nội, Hài Phòng, Hải Dương, Đồng Nai, TpHCM, Cà Mau, VŨng Tàu.
  • Chúng tôi có nhiều ống thép với nhiều quy cách khác nhau đáp ứng nhiều công trình.
  • Ống thép chịu lực là sản phẩm chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong môi trường khắc nghiệt mà khó bị hư hỏng, nứt vỡ.

Bảng giá – quy cách ống thép đúc chịu lực – Ống thép SeAH

Bảng Tiêu Chuẩn Thép đúc chịu lực  DN6 phi 10.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN8 Phi 13.7
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN10 phi 17.1
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,7
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN15 phi 21.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN20 phi 27
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN25 phi 34
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN32 phi 42
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  chịu lực DN40 phi 48.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN50 phi 60,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN5060,3 mm1,65SCH52,39
DN5060,3 mm2,77SCH103,93
DN5060,3 mm3,18SCH304,48
DN5060,3 mm3,91SCH405,43
DN5060,3 mm5,54SCH807,48
DN5060,3 mm6,35SCH1208,44
DN5060,3 mm11,07XXS13,43
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN65 phi 73
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN6573 mm2,1SCH53,67
DN6573 mm3,05SCH105,26
DN6573 mm4,78SCH308,04
DN6573 mm5,16SCH408,63
DN6573 mm7,01SCH8011,4
DN6573 mm7,6SCH12012,25
DN6573 mm14,02XXS20,38
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN65 phi 76
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN6576 mm2,1SCH53,83
DN6576 mm3,05SCH105,48
DN6576 mm4,78SCH308,39
DN6576 mm5,16SCH409,01
DN6576 mm7,01SCH8011,92
DN6576 mm7,6SCH12012,81
DN6576 mm14,02XXS21,42
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN80 phi 88,9
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN8088,9 mm2,11SCH54,51
DN8088,9 mm3,05SCH106,45
DN8088,9 mm4,78SCH309,91
DN8088,9 mm5,5SCH4011,31
DN8088,9 mm7,6SCH8015,23
DN8088,9 mm8,9SCH12017,55
DN8088,9 mm15,2XXS27,61
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN90 phi 101,6
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN90101,6 mm2,11SCH55,17
DN90101,6 mm3,05SCH107,41
DN90101,6 mm4,78SCH3011,41
DN90101,6 mm5,74SCH4013,56
DN90101,6 mm8,1SCH8018,67
DN90101,6 mm16,2XXS34,1
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN100 phi 114,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN100114,3 mm2,11SCH55,83
DN100114,3 mm3,05SCH108,36
DN100114,3 mm4,78SCH3012,9
DN100114,3 mm6,02SCH4016,07
DN100114,3 mm7,14SCH6018,86
DN100114,3 mm8,56SCH8022,31
DN100114,3 mm11,1SCH12028,24
DN100114,3 mm13,5SCH16033,54
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN120 phi 127
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN120127 mm6,3SCH4018,74
DN120127 mm9SCH8026,18
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN125 phi 141,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN125141,3 mm2,77SCH59,46
DN125141,3 mm3,4SCH1011,56
DN125141,3 mm6,55SCH4021,76
DN125141,3 mm9,53SCH8030,95
DN125141,3 mm14,3SCH12044,77
DN125141,3 mm18,3SCH16055,48
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN150 phi 168,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN150168,3 mm2,78SCH511,34
DN150168,3 mm3,4SCH1013,82
DN150168,3 mm4,78SCH4019,27
DN150168,3 mm5,16SCH8020,75
DN150168,3 mm6,35SCH12025,35
DN150168,3 mm7,11SCH4028,25
DN150168,3 mm11SCH8042,65
DN150168,3 mm14,3SCH12054,28
DN150168,3 mm18,3SCH16067,66
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN200 phi 219,1
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN200219,1 mm2,769SCH514,77
DN200219,1 mm3,76SCH1019,96
DN200219,1 mm6,35SCH2033,3
DN200219,1 mm7,04SCH3036,8
DN200219,1 mm8,18SCH4042,53
DN200219,1 mm10,31SCH6053,06
DN200219,1 mm12,7SCH8064,61
DN200219,1 mm15,1SCH10075,93
DN200219,1 mm18,2SCH12090,13
DN200219,1 mm20,6SCH140100,79
DN200219,1 mm23SCH160111,17
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN250 phi 273,1
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN250273,1 mm3,4SCH522,6
DN250273,1 mm4,2SCH1027,84
DN250273,1 mm6,35SCH2041,75
DN250273,1 mm7,8SCH3051,01
DN250273,1 mm9,27SCH4060,28
DN250273,1 mm12,7SCH6081,52
DN250273,1 mm15,1SCH8096,03
DN250273,1 mm18,3SCH100114,93
DN250273,1 mm21,4SCH120132,77
DN250273,1 mm25,4SCH140155,08
DN250273,1 mm28,6SCH160172,36
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN300 phi 323,4
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN300323,9 mm4,2SCH533,1
DN300323,9 mm4,57SCH1035,97
DN300323,9 mm6,35SCH2049,7
DN300323,9 mm8,38SCH3065,17
DN300323,9 mm10,31SCH4079,69
DN300323,9 mm12,7SCH6097,42
DN300323,9 mm17,45SCH80131,81
DN300323,9 mm21,4SCH100159,57
DN300323,9 mm25,4SCH120186,89
DN300323,9 mm28,6SCH140208,18
DN300323,9 mm33,3SCH160238,53
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN350 phi 355,6
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN350355,6 mm3,962SCH5s34,34
DN350355,6 mm4,775SCH541,29
DN350355,6 mm6,35SCH1054,67
DN350355,6 mm7,925SCH2067,92
DN350355,6 mm9,525SCH3081,25
DN350355,6 mm11,1SCH4094,26
DN350355,6 mm15,062SCH60126,43
DN350355,6 mm12,7SCH80S107,34
DN350355,6 mm19,05SCH80158,03
DN350355,6 mm23,8SCH100194,65
DN350355,6 mm27,762SCH120224,34
DN350355,6 mm31,75SCH140253,45
DN350355,6 mm35,712SCH160281,59
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN400 phi 406,4
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN400406,4 mm4,2ACH541,64
DN400406,4 mm4,78SCH10S47,32
DN400406,4 mm6,35SCH1062,62
DN400406,4 mm7,93SCH2077,89
DN400406,4 mm9,53SCH3093,23
DN400406,4 mm12,7SCH40123,24
DN400406,4 mm16,67SCH60160,14
DN400406,4 mm12,7SCH80S123,24
DN400406,4 mm21,4SCH80203,08
DN400406,4 mm26,2SCH100245,53
DN400406,4 mm30,9SCH120286
DN400406,4 mm36,5SCH140332,79
DN400406,4 mm40,5SCH160365,27
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN450 phi 457,2
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN450457,2 mm4,2SCH 5s46,9
DN450457,2 mm4,2SCH 546,9
DN450457,2 mm4,78SCH 10s53,31
DN450457,2 mm6,35SCH 1070,57
DN450457,2 mm7,92SCH 2087,71
DN450457,2 mm11,1SCH 30122,05
DN450457,2 mm9,53SCH 40s105,16
DN450457,2 mm14,3SCH 40156,11
DN450457,2 mm19,05SCH 60205,74
DN450457,2 mm12,7SCH 80s139,15
DN450457,2 mm23,8SCH 80254,25
DN450457,2 mm29,4SCH 100310,02
DN450457,2 mm34,93SCH 120363,57
DN450457,2 mm39,7SCH 140408,55
DN450457,2 mm45,24SCH 160459,39
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN500 phi 508
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN500508 mm4,78SCH 5s59,29
DN500508 mm4,78SCH 559,29
DN500508 mm5,54SCH 10s68,61
DN500508 mm6,35SCH 1078,52
DN500508 mm9,53SCH 20117,09
DN500508 mm12,7SCH 30155,05
DN500508 mm9,53SCH 40s117,09
DN500508 mm15,1SCH 40183,46
DN500508 mm20,6SCH 60247,49
DN500508 mm12,7SCH 80s155,05
DN500508 mm26,2SCH 80311,15
DN500508 mm32,5SCH 100380,92
DN500508 mm38,1SCH 120441,3
DN500508 mm44,45SCH 140507,89
DN500508 mm50SCH 160564,46
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN600 phi 610
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN600610 mm5,54SCH 5s82,54
DN600610 mm5,54SCH 582,54
DN600610 mm6,35SCH 10s94,48
DN600610 mm6,35SCH 1094,48
DN600610 mm9,53SCH 20141,05
DN600610 mm14,3SCH 30209,97
DN600610 mm9,53SCH 40s141,05
DN600610 mm17,45SCH 40254,87
DN600610 mm24,6SCH 60354,97
DN600610 mm12,7SCH 80s186,98
DN600610 mm30,9SCH 80441,07
DN600610 mm38,9SCH 100547,6
DN600610 mm46SCH 120639,49
DN600610 mm52,4SCH 140720,2
DN600610 mm59,5SCH 160807,37

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo

Ưu điểm thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

  • Ống thép đúc chịu lực SeAH là ống chịu được áp lực cao, chịu được tất cả môi trường sản suất mà không bị nứt vỡ.
  • Có độ dày tăng dần từ 1mm đên trên 50mm, phù hợp công trình chịu lực cao.
  • Ống khống có mối hàn nên rất chắc chắn.

Ứng dụng:

  • Được sử dụng trong môi trường có áp suất lớn như nồi áp suất, lò luyện kim.
  • Sử dụng làm ống dẫn xăng dầu, nhà máy lọc dầu.
  • Gia công cơ khí ô tô, chế tạo máy…

Chúng tôi chuyên cung cấp:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *