Ống Thép Đen D60 SeAH – Quy Cách, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

Ống thép đen D60 SeAH là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đường ống DN50 có độ bền cao, dễ thi công và giá thành hợp lý. Với đường kính ngoài xấp xỉ 60.3mm (tương ứng DN50), sản phẩm này được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A53 và BS 1387, phù hợp cho các hệ thống dẫn nước, khí nén, phòng cháy chữa cháy, kết cấu thép, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Tại Thép Bảo Tín, bạn sẽ tìm thấy đầy đủ các loại ống thép đen D60 với độ dày đa dạng từ các tiêu chuẩn phổ biến, cam kết chính hãng SeAH, đủ CO/CQ, giao hàng toàn quốc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế và cập nhật bảng giá mới nhất để dễ dàng lựa chọn cho dự án của mình.

Giới thiệu chung về thép SeAH và dòng ống thép hàn đen D60

SeAH là thương hiệu thép nổi tiếng có nguồn gốc từ Hàn Quốc, đã khẳng định vị thế là một trong những tập đoàn sản xuất ống thép hàng đầu thế giới. Tại Việt Nam, SeAH Steel Vina với các nhà máy hiện đại tại KCN Biên Hòa II (Đồng Nai) và KCN Nhơn Trạch VI (Đồng Nai) là đơn vị tiên phong, cung ứng thép ống chất lượng cao cho thị trường trong nước và quốc tế.

Ống thép hàn đen D60 thuộc dòng sản phẩm tiêu chuẩn của SeAH, nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền ổn định và tính đồng nhất cao. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ đáp ứng tốt các yêu cầu về kỹ thuật và an toàn thi công.

So với nhiều thương hiệu khác, ống thép SeAH được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền vượt trội, dung sai nhỏ và bề mặt ống đều, mịn.

Hình ảnh ống thép đen SeAH
Hình ảnh ống thép đen SeAH

Quy cách ống thép đen D60 SeAH – Đường kính ngoài 60.3mm (DN50)

Ống thép đen D60 SeAH có kích thước danh nghĩa là 2 inch (DN50). Sự khác biệt về đường kính ngoài và độ dày sẽ tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất mà ống tuân thủ.

Kích thước danh nghĩa, đường kính, độ dày tiêu chuẩn

Đường kính ngoài (OD):

  • Đối với ống D60 theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255): Đường kính ngoài tối đa là 60.2mm và tối thiểu là 59.6mm.
  • Đối với ống 2 inch (DN50) theo tiêu chuẩn ASTM A53: Đường kính ngoài là 2.375 inch (tương đương 60.3mm).

Độ dày thành ống (WT):

  • Ống thép đen D60 (DN50) SeAH được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, phù hợp cho đa dạng ứng dụng:

Theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255):

  • Siêu nhẹ (A1): Độ dày 2.0mm
  • Nhẹ (L): Độ dày 2.9mm
  • Trung bình (M): Độ dày 3.6mm
  • Nặng (H): Độ dày 4.5mm

Dung sai độ dày: Đối với cấp độ siêu nhẹ và nhẹ là -8% (không giới hạn dương). Đối với cấp độ trung bình và nặng là -10% (không giới hạn dương).

Theo tiêu chuẩn ASTM A53:

  • Sch 40 (STD): Độ dày 3.91mm
  • Sch 80 (XS): Độ dày 5.54mm

Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét.

Ống thép đen D60 SeAH
Ống thép đen D60 SeAH

Trọng lượng, áp lực thử, độ bền cơ học

Trọng lượng (khối lượng trên mét dài):

Theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255) (ống đen):

  • Siêu nhẹ (A1) 2.0mm: ~2.856 kg/m
  • Nhẹ (L) 2.9mm: ~4.076 kg/m
  • Trung bình (M) 3.6mm: ~5.034 kg/m
  • Nặng (H) 4.5mm: ~6.192 kg/m

Theo tiêu chuẩn ASTM A53 (ống đen):

  • Sch 40 (STD) 3.91mm: ~5.44 kg/m
  • Sch 80 (XS) 5.54mm: ~7.48 kg/m

Áp lực thử: Ống thép SeAH tuân thủ các yêu cầu về áp lực thử theo từng tiêu chuẩn. Ví dụ, ống 2 inch (DN50) theo ASTM A53 Grade A có thể chịu áp lực thử lên đến 2300 psi (tùy độ dày).

Độ bền cơ học: Sản phẩm đạt các yêu cầu về độ bền kéo, độ bền chảy, độ cứng theo tiêu chuẩn sản xuất, đảm bảo khả năng chịu lực và chống biến dạng trong quá trình sử dụng.

Ống có thể được cung cấp dưới dạng đầu vát hoặc có ren sẵn, phù hợp để hàn hoặc lắp nối nhanh, tiết kiệm thời gian thi công.

Ưu điểm khi sử dụng ống thép đen D60 SeAH

Khi lựa chọn ống thép đen D60 SeAH, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích nổi bật, khẳng định chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm:

  • Chất lượng vượt trội: Sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, đảm bảo độ bền cao, chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài. Mỗi lô hàng đều có đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin – Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Certificate of Quality – Chứng nhận chất lượng), minh bạch về nguồn gốc và chất lượng.
  • Tính linh hoạt cao: Ống thép đen D60 SeAH dễ dàng hàn nối, tiện ren và gia công, phù hợp với nhiều loại đầu nối và phương pháp lắp đặt khác nhau, giúp tối ưu hóa quy trình thi công.
  • Giá cả hợp lý: So với ống thép mạ kẽm hay ống thép đúc cùng kích thước, ống thép đen có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhiều dự án.
  • Dễ thi công và bảo trì: Ống thẳng, thành ống đồng đều, giúp việc vận chuyển, lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Quá trình bảo trì cũng đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Nguồn cung ổn định: Là đại lý phân phối chính hãng, Thép Bảo Tín luôn đảm bảo nguồn hàng ổn định, sản phẩm luôn sẵn kho, giúp bạn chủ động về tiến độ và giảm thiểu rủi ro chậm trễ.
Ưu điểm khi sử dụng ống thép đen D60 SeAH
Lô ống thép đen D60 SeAH tại Thép Bảo Tín

Ứng dụng thực tế của ống thép đen DN50 (D60) SeAH

Với đường kính trung bình và đặc tính vượt trội, ống thép đen D60 (DN50) SeAH có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực:

  • Hệ thống PCCC: dùng làm ống cấp nước chính, ống nối sprinkler, lắp đặt dễ dàng theo tiêu chuẩn.
  • Dẫn nước & khí nén: trong nhà máy, khu công nghiệp, xưởng cơ khí.
  • Ống luồn dây điện: bảo vệ hệ thống điện ngầm hoặc treo trần trong các công trình dân dụng.
  • Kết cấu khung thép: làm xà gồ, dầm phụ, cổng rào, nhà thép tiền chế.
  • Dựng trụ giàn tưới, nhà lưới, chuồng trại nông nghiệp: trong nông nghiệp công nghệ cao, nhà lưới, nhà màng.

Bảng giá ống thép đen SeAH D60 mới nhất – Cập nhật theo tiêu chuẩn

Thép Bảo Tín cam kết cung cấp bảng giá ống thép đen D60 SeAH cạnh tranh và được cập nhật liên tục theo biến động thị trường. Dưới đây là mức giá tham khảo theo từng độ dày và tiêu chuẩn cụ thể:

Tiêu chuẩnĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/m)Giá tham khảo (VNĐ/m)
ASTM A53 – Sch 403.91~5.4480.000 – 95.000
ASTM A53 – Sch 805.54~7.55105.000 – 125.000
BS 1387 – Nặng4.5~6.2695.000 – 110.000
BS 1387 – Trung bình3.6~5.1085.000 – 100.000
BS 1387 – Nhẹ (L)2.9~5.0375.000 – 90.000
BS 1387 – Siêu nhẹ2.0 – 2.6~4.08 – 4.1565.000 – 80.000

Lưu ý quan trọng: Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm thị trường, biến động giá nguyên liệu, số lượng đặt hàng và địa điểm giao nhận. Chúng tôi có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn. Vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín để được báo giá chi tiết và nhận ưu đãi mới nhất.

Thép Bảo Tín – Địa chỉ mua ống thép đen SeAH uy tín

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành, Thép Bảo Tín tự hào là nhà phân phối ống thép chính hãng SeAH hàng đầu tại Việt Nam và Campuchia. Khi lựa chọn chúng tôi, bạn sẽ nhận được:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Mọi sản phẩm đều có đầy đủ chứng từ CO/CQ, cam kết đúng chủng loại, đúng quy cách.
  • Giá gốc từ nhà máy, cạnh tranh toàn thị trường: Chúng tôi là đại lý cấp 1, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
  • Hệ thống kho phủ rộng: Kho hàng tại TP.HCM, Bắc Ninh và Phnom Penh (Campuchia) giúp giao hàng nhanh chóng và thuận tiện trên toàn quốc.
  • Đội ngũ tư vấn tận tâm: Chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Dịch vụ linh hoạt: Hỗ trợ cắt ống theo yêu cầu, tiện ren, hàn đầu, và giao hàng tận nơi.

Địa chỉ mua hàng:

  • TP.HCM: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12
  • Bắc Ninh: 101 Mạc Đĩnh Chi, Đại Phúc
  • Campuchia: 252 QL1, Prek Eng, Phnom Penh

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ống thép đen D60 có dùng cho hệ thống PCCC được không?

  • Trả lời: Có. Ống thép đen D60 là kích thước phổ biến và được chấp nhận trong hệ thống PCCC, đặc biệt với các tiêu chuẩn như BS 1387 và ASTM A53. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn PCCC hiện hành về lắp đặt và bảo vệ chống ăn mòn (ví dụ: sơn chống cháy chuyên dụng) để đảm bảo an toàn tuyệt đối và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

2. Chọn Sch 40 hay Sch 80 cho đường ống hơi nóng?

Trả lời: Việc lựa chọn độ dày SCH (Schedule) phụ thuộc vào áp suất và nhiệt độ của hơi trong hệ thống.

  • Sch 40 (STD): Phù hợp cho các hệ thống hơi có áp suất và nhiệt độ trung bình.
  • Sch 80 (XS): Được khuyến nghị cho các hệ thống hơi áp cao hoặc những nơi yêu cầu độ bền và an toàn tối đa do khả năng chịu áp lực và va đập tốt hơn. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc tính toán kỹ lưỡng dựa trên thông số kỹ thuật của hệ thống.

3. Làm sao phân biệt ống hàn đen SeAH thật – giả?

Trả lời: Để phân biệt ống thép SeAH thật – giả, bạn cần chú ý các điểm sau:

  • Nhãn mác và logo: Ống chính hãng SeAH thường có nhãn mác rõ ràng, in logo SeAH sắc nét, không bị mờ nhòe.
  • Chứng từ: Yêu cầu đầy đủ chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà cung cấp. Đây là bằng chứng quan trọng nhất về nguồn gốc và chất lượng.
  • Bề mặt ống: Ống SeAH chính hãng có bề mặt mịn, đồng đều, ít lỗi.
  • Nguồn gốc nhà cung cấp: Mua hàng từ các đại lý phân phối chính thức, có uy tín và kinh nghiệm lâu năm như Thép Bảo Tín.

4. Có thể đặt hàng cắt lẻ, làm ren sẵn theo yêu cầu không?

Trả lời: Có. Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi hỗ trợ các dịch vụ gia công theo yêu cầu của khách hàng như cắt ống theo chiều dài mong muốn, tiện ren đầu ống, hoặc hàn đầu ống, giúp tối ưu hóa quá trình thi công và giảm thiểu hao phí vật liệu tại công trường.

Lời kết

Ống thép đen D60 SeAH là giải pháp tối ưu cho mọi công trình cần đến độ bền, tính ổn định và hiệu quả kinh tế. Từ hệ thống PCCC, đường ống dẫn khí đến khung kết cấu – dòng sản phẩm này đều đáp ứng tốt về mặt kỹ thuật và chi phí. Với chất lượng đạt chuẩn quốc tế và sự hỗ trợ toàn diện từ Thép Bảo Tín, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về dự án của mình.

Hãy để Thép Bảo Tín đồng hành cùng bạn với dịch vụ tư vấn chuyên sâu, sản phẩm chính hãng, giao hàng đúng hẹn và giá cả cạnh tranh nhất!

Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật:

  • MIỀN BẮC: 0932.022.176 – 0936.012.176 – 0938.784.176
  • MIỀN NAM: 0909.323.176 – 0906.909.176 – 0767.555.777

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *