Giá ống thép chịu áp lực 2025 | Bảng giá SeAH – JIS cập nhật

Nếu bạn đang tìm hiểu giá ống thép chịu áp lực để phục vụ cho dự toán, thi công hoặc chuẩn bị mua hàng cho dự án, bài viết này sẽ giúp bạn có đầy đủ thông tin cần thiết. Ống thép chịu áp lực là dòng ống chuyên dụng dùng cho các hệ thống quan trọng như PCCC, hơi nóng, khí nén, xăng dầu và đường ống công nghiệp, vì vậy việc nắm rõ giá cả – quy cách – độ dày – áp lực làm việc là yếu tố cực kỳ quan trọng trước khi chọn mua.

Thực tế, thị trường ống thép hiện nay có rất nhiều loại đến từ Hàn Quốc (SeAH), Nhật Bản, Trung Quốc, cùng các tiêu chuẩn phổ biến như JIS G3454, KS D3562, ASTM A106, API 5L. Mỗi loại sẽ có độ dày khác nhau (Sch20 – Sch30 – Sch40 – Sch60), dẫn đến giá bán chênh lệch đáng kể. Chính vì vậy, khách hàng luôn cần một bảng giá chính xác – cập nhật liên tục – rõ ràng theo từng size để dễ dàng so sánh và lựa chọn.

Trong nội dung dưới đây, Thép Bảo Tín sẽ tổng hợp bảng giá ống thép chịu áp lực mới nhất 2025, đi kèm phân tích quy cách, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và cách lựa chọn loại ống phù hợp cho công trình thực tế.

Hãy cùng bắt đầu nhé!

Ống thép chịu áp lực là gì? Có những loại nào trên thị trường?

Ống thép chịu áp lực (Pressure Pipe) là loại ống thép được sản xuất với độ dày lớn hơn, khả năng chịu áp lực cao, và đảm bảo an toàn khi vận hành trong các hệ thống yêu cầu áp suất làm việc lớn như hơi nóng, khí nén, xăng dầu, PCCC, hóa chất, nồi hơi…

Ống thép chịu áp lực SeAH
Ống thép chịu áp lực SeAH

So với ống thép thông thường, ống thép chịu áp lực có những đặc tính quan trọng như:

  • Độ dày lớn hơn (tùy theo chuẩn Sch20 – Sch30 – Sch40 – Sch60).
  • Độ bền kéo – độ bền chảy cao.
  • Khả năng chịu nhiệt – chịu ăn mòn – chịu va đập tốt hơn.
  • Được kiểm định áp lực (Hydrostatic Test) trước khi xuất xưởng.
  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các hệ thống công nghiệp.

Các tiêu chuẩn ống thép chịu áp lực phổ biến trên thị trường

  • Tiêu chuẩn JIS G3454 – Nhật Bản
  • Tiêu chuẩn KS D 3562 – Hàn Quốc
  • Tiêu chuẩn ASTM A106 – Mỹ
  • Tiêu chuẩn API 5L – Dầu khí

Bảng giá ống thép chịu áp lực mới nhất hôm nay

Giá ống thép chịu áp lực thay đổi theo độ dày (Schedule), đường kính danh nghĩa (DN), tiêu chuẩn sản xuất và xuất xứ. Thép Bảo Tín cập nhật bảng giá mới mỗi ngày dựa trên giá thép HRC, tỷ giá nhập khẩu và giá từ nhà máy SeAH – Trung Quốc – Nhật Bản.

Dưới đây là bảng giá tham khảo (chưa bao gồm VAT), được tổng hợp từ các dòng sản phẩm phổ biến nhất: JIS G3454, KS D3562, SeAH Hàn Quốc. Bạn có thể yêu cầu báo giá chính xác theo số lượng qua hotline 0932 059 176.

DNĐường kính ngoài (mm)Sch20 (vnđ/m)Sch40 (vnđ/m)Sch60 (vnđ/m)
DN1521.758.00072.00088.000
DN2027.272.00089.000110.000
DN2534.094.000118.000145.000
DN3242.7125.000158.000198.000
DN4048.6148.000189.000235.000
DN5060.5205.000260.000320.000
DN6576.3268.000345.000420.000
DN8089.1330.000430.000520.000
DN100114.3495.000640.000765.000
DN125139.8650.000820.0001.020.000
DN150165.2820.0001.030.0001.280.000
DN200216.31.320.0001.780.0002.250.000

Quy cách ống thép chịu áp lực (đường kính – độ dày – trọng lượng)

Quy cách là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn ống thép chịu áp lực, bởi khả năng chịu áp phụ thuộc trực tiếp vào độ dày thành ống (Schedule), đường kính danh nghĩa (DN) và trọng lượng tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn phổ biến như JIS G3454 – KS D3562 – ASTM A106 – API 5L đều quy định chi tiết về độ dày, trọng lượng và dung sai của từng kích thước.

Giá ống thép chịu áp lực
Ống thép chịu áp lực do Thép Bảo Tín cung cấp

Dưới đây là quy cách tổng hợp theo nhóm DN phổ biến, dựa trên tiêu chuẩn JIS/KS – dòng ống được dùng nhiều nhất tại Việt Nam cho hệ thống PCCC, hơi nóng, khí nén, nước – dầu – khí áp lực.

DNSize (inch)OD (mm)Sch20 – Độ dày (mm)Sch20 – Trọng lượng (kg/m)Sch30 – Độ dày (mm)Sch30 – Trọng lượng (kg/m)Sch40 – Độ dày (mm)Sch40 – Trọng lượng (kg/m)Sch60 – Độ dày (mm)
Sch60 – Trọng lượng (kg/m)
103/8″17.32.38512.81.00
151/2″21.72.81.313.21.46
203/4″27.22.91.743.42.00
251″34.03.42.573.92.89
321¼”42.73.63.474.54.24
401½”48.63.74.104.54.89
502″60.53.85.444.96.72
652½”76.33.24.524.06.495.69.20
803″89.14.57.974.59.396.412.57
903½”101.64.510.55.012.507.016.30
1004″114.34.513.25.515.908.021.80
1255″139.85.116.96.021.278.830.80
1506″165.25.521.77.127.709.335.80
2008″216.36.433.17.036.18.242.110.352.3

Ứng dụng thực tế của ống thép chịu áp lực

Ống thép chịu áp lực được thiết kế để làm việc trong môi trường có áp suất cao – nhiệt độ cao – lưu chất nguy hiểm, vì vậy chúng xuất hiện trong hầu hết các hệ thống công nghiệp hiện đại. Tùy theo độ dày (Sch20 – Sch40 – Sch60) và khả năng chịu áp thử theo tiêu chuẩn SeAH, mỗi dòng sẽ phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.

Dưới đây là những nhóm ứng dụng thực tế phổ biến nhất:

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) – Sprinkler – Họng nước chữa cháy
  • Đường ống hơi nóng – Steam (boiler piping)
  • Hệ thống khí nén – Air Compressor
  • Đường ống xăng dầu – dầu thủy lực – dầu nóng
  • Hệ thống hóa chất – xử lý nước – môi trường
  • Đường ống dẫn khí áp suất cao
  • Đường ống thổi gió – thổi bụi
  • Hệ thống thu hồi nhiệt
  • Đường ống áp lực trong nhà máy xi măng và nhiệt điện
  • Ứng dụng trong cơ điện – cơ khí chế tạo
  • Kết cấu khung chịu lực
  • Ty hơi – ống dẫn xi lanh
  • Kết cấu máy móc yêu cầu độ bền cao
  • Ống chịu tải trong máy ép thủy lực

Mua ống thép chịu áp lực chính hãng – giá tốt tại Thép Bảo Tín

Để lựa chọn được ống thép chịu áp lực đạt chuẩn, điều quan trọng nhất là chọn đúng đơn vị cung cấp có năng lực – uy tín – nguồn hàng rõ ràng. Thép Bảo Tín là một trong những nhà phân phối uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp ống thép chịu áp lực SeAH Hàn Quốc, JIS/KS Trung Quốc với chất lượng được kiểm định nghiêm ngặt và mức giá cạnh tranh cho mọi dự án.

Dưới đây là những lý do bạn nên chọn Thép Bảo Tín:

  • Hàng chính hãng – CO/CQ đầy đủ theo từng lô
  • Nhập khẩu trực tiếp – Giá chuẩn nhà máy
  • Kho hàng lớn – Đa dạng quy cách – Giao nhanh toàn quốc
  • Tư vấn kỹ thuật chuẩn – hỗ trợ chọn đúng loại ống
  • Hàng đúng chuẩn – đúng độ dày – không giao hàng kém chất lượng

Để nhận báo giá ống thép chịu áp lực mới nhất, vui lòng liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *