Bảng báo giá ống thép đen SeAH mới nhất

Bảng báo giá ống thép đen SeAH mới nhất-

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên phân phối các mặt hàng thép ống, thép hộp mạ kẽm, thép hình U-I-V-H, thép tấm, vật tư thiết bị  PCCC, vật tư ngành cấp thoát nước, ống thép đúc mạ kẽm, phụ kiện ống nối kim loại, vang công nghiệp….

Hãy đến với Công ty Thép Bảo Tín để nhận được những giá trị thật từ chúng tôi!

Ống thép đen là sản phẩm chất lượng tạo nên mọi công trình, mọi công trình đều được cấu tạo từ thép, thép là bộ xương sống nâng đỡ mọi công trình.

Quá trình sản xuất nên ống thép đen:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu tấm thép:

Thép tấm được làm sạch bằng nước hoặc hóa chất tẩy oxi hóa, tiến hành xẻ băng bằng chu vi của ống thép thành phẩm, hàn ống thép với nhau để trước khi vào công đoạn uôn thép.

Bước 2:  Tạo hình ống thép đen:

Dải băng thép được đưa vào để duỗi cán phẳng tấm thép, vát 2 mép cạnh tấm thép và làm sạch, chỉnh sửa về kích thước và chất lượng.

Băng thép được định hình và hàn dọc chiều dài của ống thép đen.

Bước 3: Hàn ống thép đen:

Sử dụng công nghệ hàn cao tầng để có độ cứng cao, đảm bảo độ chịu lực tốt, mối hàn dọc thân ống chắc chắn. Gọt đường hàn trong và ngoài, phun thép mạ kẽm nóng để chống gỉ sét trong quá trình sử dụng.

Bước 4: Chỉnh hình sản phẩm ống thép:

Chỉnh bề mặt bên ngoài , định hình ống thép đúng kỹ thuật, đúng chất lượng.

Bước 5: Kiểm tra chất lượng ống thép:

Ống thép đen sau khi được chỉnh hình được lấy mẫu đi đo đối chiếu các thông số kỹ thuật. Kiểm tra tiêu chuẩn của hệ thống ISO 9001:2005.

Bước 6: Đóng gói sản phẩm và phân phối sản xuất.

Ống thép chính hãng được nhập khẩu trực tiếp từ công ty SeAH, với giá cả cạnh tranh mềm nhất thị trường Việt Nam.

Bảng báo giá ống thép đen mới nhất 6/2021
STTQUI CÁCHT.lượng (weight) Kg/métĐƠN GIÁ ( VND/mét)
Đ.KínhDÀY (mm)
Inch(mm)Ống đenỒng mạ kẽm
11/2″21.32.771.272340032600
23/4″26.72.871.693120043300
31″33.43.382.54620064100
411/4″42.23.563.396260086900
511/2″48.33.684.0574800103800
62″60.33.915.44100400139500
721/2″735.168.63159300221300
83″88.95.4911.29208500289500
931/2″101.65.7413.57250600348000
104″114.36.0216.07296700412100
115″141.36.5521.77410300566300
126″168.37.1128.26532600735100
138″219.18.1842.558177001123100
141/2″21.33.21.432900040300
153/4″26.73.912.24470062100
161″33.44.553.246580091400
1711/4″42.24.854.4790800126100
1811/2″48.35.085.41109900152600
192″60.35.547.48151900211000
2021/2″737.0111.41231800321800
213″88.97.6215.27310200430700
2231/2″101.68.0818.63378400525500
234″114.38.5622.32453400629500
245″141.39.5230.94654100872700
256″168.310.9742.568997001200400
268″219.110.9756.311902001588000
275″141.33.9613.41252700348800
285″141.34.7816.09303200418500
295″141.35.1617.32326400450500
305″141.37.1123.53443500612100
316″168.33.9616.05302500417500
326″168.34.7819.27363200501300
336″168.35.1620.76391300540000
346″168.35.5622.31420500580300
356″168.36.3525.36478000659700
368″219.13.9621.01396000546500
378″219.14.7825.26476100657100
388″219.15.1627.22513000708100
398″219.15.5629.28551800761600
408″219.16.3533.31627800866500
418″219.17.1137.17700500966900
423″88.95.4911.29218900304000
4331/2″101.65.7413.57263100365400
444″114.36.0216.07311600432700
455″141.36.5521.77430800594600
466″168.37.1128.26559200771900
478″219.18.1842.558586001179200
4831/2″101.68.0818.63397300551800
494″114.38.5622.32476000661000
505″141.39.5230.94686800916300
516″168.310.9742.569447001260400
528″219.110.9756.312497001667400

Bảng giá ống thép đen SeAH chỉ mang tính tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy vào thời điểm.

  • Hotline: 0932059176
  • Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
  • Website: https://ongthepseah.com/
  • Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12

Tham khảo thêm : Bảng giá thép ống đúc mạ kẽm

Xem thêm:

Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 1.6mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 1.9mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 2.1mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 2.3mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 2.6mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 1.6mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 1.9mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 2.1mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 2.3mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 2.6mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN25 – phi 33.5 x 1.6mm

Ống thép mạ kẽm SeAH DN25 – phi 33.5 x 1.9mm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *