Ống thép đúc SeAH – Nhập khẩu Hàn Quốc, có CO/CQ

Khi nhắc đến ống thép đúc chất lượng cao, bên cạnh các loại ống thép đúc Trung Quốc thì ống thép đúc SeAH do nhà máy SeAH Global Vina (Bình Dương) sản xuất cũng là một trong những lựa chọn được nhiều kỹ sư và nhà thầu Việt Nam ưa chuộng. Sản phẩm ống thép đúc SeAH được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, API 5L, JIS, EN, DIN, đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn vượt trội.

Từ các dự án dầu khí, cơ khí chế tạo, nhà máy công nghiệp nặng đến hệ thống PCCC, ống thép đúc SeAH đều chứng minh được chất lượng ổn định và tuổi thọ cao của mình.

Ống thép đúc SeAH là gì? Nguồn gốc & thương hiệu

Ống thép đúc SeAH (SeAH Seamless Pipe) là dòng ống thép cao cấp được sản xuất theo công nghệ ép nóng liền khối (Hot Rolled Seamless), không có mối hàn dọc như các loại ống hàn thông thường. Nhờ đó, ống có độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội, rất phù hợp cho các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, hơi nước, và các công trình công nghiệp nặng.

Ống thép đúc SeAH
Ống thép đúc SeAH

Thương hiệu SeAH Steel Holdings – tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc – là “cha đẻ” của sản phẩm này. Với hơn 6 thập kỷ kinh nghiệm, SeAH đã xây dựng mạng lưới sản xuất toàn cầu, trong đó SeAH Global Vina tại Khu công nghiệp Bàu Bàng (Bình Dương) là nhà máy đầu tiên của SeAH tại Việt Nam, chuyên sản xuất ống thép đúc và ống thép cơ khí chất lượng cao.

Nhờ chất lượng đồng nhất, nguồn gốc rõ ràng và chứng nhận CO/CQ đầy đủ, ống thép đúc SeAH đã trở thành lựa chọn quen thuộc trong các dự án quy mô lớn tại Việt Nam và khu vực ASEAN.

Tiêu chuẩn & công nghệ sản xuất ống thép đúc SeAH

Đằng sau sự chất lượng của mỗi sản phẩm ống thép đúc SeAH là cả một quy trình sản xuất khép kín được kiểm soát nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm. SeAH không chỉ chú trọng đến công nghệ, mà còn coi chất lượng và độ ổn định sản phẩm là kim chỉ nam cho sự phát triển hơn 60 năm qua.

Công nghệ sản xuất tiên tiến – ASSEL MILL

Tại nhà máy SeAH Global Vina (Bình Dương), ống thép đúc được sản xuất bằng dây chuyền ASSEL MILL hiện đại – công nghệ đặc trưng cho sản xuất ống liền mạch (Seamless Pipe) với độ chính xác cao. Quy trình bao gồm:

  1. Gia nhiệt phôi thép đến nhiệt độ thích hợp để tạo độ dẻo.
  2. Ép xuyên và cán mở bằng trục ASSEL tạo ống liền khối không mối hàn.
  3. Cán tinh và hiệu chỉnh kích thước theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  4. Xử lý nhiệt & làm nguội có kiểm soát để tăng cường độ cứng và khả năng chịu áp lực.
  5. Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt bằng các thiết bị hiện đại như:
    • Eddy Current Testing (ECT) – phát hiện khuyết tật bề mặt.
    • Ultrasonic Testing (UT) – kiểm tra khuyết tật bên trong ống.
    • Demagnetizer System – khử từ hoàn toàn, đảm bảo an toàn cho thiết bị sử dụng sau này.

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng

Ống thép đúc SeAH được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp:

  • ASTM A106 / A53 (Mỹ): Ống thép carbon cho hệ thống chịu áp lực, nhiệt độ cao.
  • API 5L (Mỹ): Ống dẫn dầu và khí đốt trong ngành dầu khí.
  • JIS G3454, G3456 (Nhật Bản): Ống chịu nhiệt, ống dẫn hơi.
  • EN, DIN (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho độ chính xác và tính cơ học cao.

Kiểm soát chất lượng toàn diện

Mỗi cây ống thép đúc SeAH đều được cấp chứng chỉ CO/CQ, kèm theo chứng nhận ISO 14001 (Môi trường) và IATF 16949 (Hệ thống quản lý chất lượng). Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn phù hợp với các yêu cầu khắt khe của khách hàng trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp nặng, PCCC và cơ khí chế tạo.

Có thể nói, chất lượng của ống thép đúc SeAH không chỉ nằm ở độ dày và độ bền, mà còn ở “niềm tin công nghiệp” mà thương hiệu Hàn Quốc này đã gây dựng suốt hơn nửa thế kỷ qua.

Thông số kỹ thuật & bảng quy cách ống thép đúc SeAH

Thông số kỹ thuật ống đúc SeAH
Thông số kỹ thuật ống đúc SeAH

Thông số kỹ thuật chung

  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASME B36.10M – 2018, ASTM A106 / A53, API 5L, JIS, EN, DIN
  • Đường kính ngoài (OD): 21.3 mm – 508 mm (tương đương ½” – 20”)
  • Độ dày thành ống (WT): 2.77 mm – 50.01 mm (theo SCH 40 – SCH 160 – XXS)
  • Chiều dài cây ống: 6.000 mm – 12.000 mm
  • Vật liệu: Thép carbon, hợp kim, thép chịu nhiệt
  • Bề mặt: Đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng
  • Chứng nhận chất lượng: CO/CQ, ISO 14001, IATF 16949
  • Ứng dụng tiêu biểu: Đường ống dẫn dầu, khí nén, nước, hơi; hệ thống PCCC; kết cấu cơ khí áp lực cao

Bảng quy cách ống thép đúc SeAH theo tiêu chuẩn ASME B36.10M

NPSDNOD (mm)SCH 40 (mm)SCH 80 (mm)SCH 120 (mm)SCH 160 (mm)XXS (mm)
½”1521.32.773.734.787.47
¾”2026.72.873.915.567.82
1″2533.43.384.556.3509.09
1¼”3242.23.564.856.358.7411.07
1½”4048.33.6805.087.149.2710.15
2″5060.33.915.548.7411.0714.02
2½”6573.05.1607.019.5312.7014.02
3″8088.95.497.6211.1315.2415.24
4″100114.306.028.5611.1313.4917.12
5″125141.36.559.5312.7015.8819.05
6″150168.37.1110.9714.2718.2621.95
8″200219.18.1812.7015.0923.0122.23
10″250273.09.2712.7018.2628.5825.40
12″300323.89.5312.7021.4433.3225.40
14″350355.69.5312.7027.7935.7135.71
16″400406.49.5312.7030.9640.4940.49
18″450457.09.5312.7034.9345.2445.24
20″500508.09.5312.7038.1050.0150.01

Ghi chú:

  • Weight Class: STD, XS, XXS (Standard, Extra Strong, Double Extra Strong).
  • Schedule: SCH 5, SCH 10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160.
  • Từ NPS 1/8 đến 10 (DN 250): Độ dày chuẩn của STD và SCH 40 là như nhau.
  • Từ NPS 1/8 đến 8 (DN 200): Độ dày chuẩn của XS và SCH 80 là như nhau.

Ưu điểm nổi bật của ống thép đúc SeAH

Ưu điểm của ống đúc SeAH
Kho ống thép đúc của SeAH

Không phải ngẫu nhiên mà ống thép đúc SeAH được xem là lựa chọn hàng đầu trong các dự án dầu khí, PCCC, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng. Với triết lý “Honest – Passionate – Professional” (Trung thực – Nhiệt huyết – Chuyên nghiệp), SeAH đã tạo ra sản phẩm đáp ứng hoàn hảo ba yếu tố: chất lượng – độ bền – tính ổn định.

1. Ống thép đúc SeAH được sản xuất theo công nghệ ASSEL MILL liền mạch, không có mối hàn dọc, có độ kín tuyệt đối, chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong các môi trường khắc nghiệt như dẫn dầu, dẫn khí, hơi nóng hoặc dung dịch ăn mòn.

2. SeAH sử dụng nguồn nguyên liệu thép đặc biệt từ Hàn Quốc và hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn ISO 14001 & IATF 16949. Mỗi lô hàng đều trải qua các bước kiểm tra hiện đại:

  • Eddy Current Testing (ECT): kiểm tra bề mặt ngoài.
  • Ultrasonic Testing (UT): kiểm tra khuyết tật bên trong.
  • Demagnetization: khử từ hoàn toàn, đảm bảo an toàn cho thiết bị sau này.

3. Bên cạnh dòng ống đúc đen tiêu chuẩn, SeAH còn cung cấp phiên bản ống đúc mạ kẽm nhúng nóng giúp chống rỉ sét, bảo vệ lớp bề mặt khi lắp đặt ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, hơi muối hoặc hóa chất nhẹ. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì, thay thế.

4. Độ an toàn và tính ổn định cao trong vận hành

5. Đa dạng kích thước từ DN15 đến DN500, độ dày từ 2.77mm đến 50mm, phù hợp với mọi yêu cầu thiết kế. Bề mặt cắt sắc gọn, dễ hàn nối, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm nhân công và thời gian thi công.

6. Mỗi cây ống thép đúc SeAH đều có CO/CQ rõ ràng, chứng nhận chất lượng từ nhà máy SeAH Global Vina (Việt Nam) hoặc SeAH Besteel (Hàn Quốc) – Thương hiệu SeAH đã có mặt tại hơn 20 quốc gia, được tin dùng bởi các tập đoàn lớn trong lĩnh vực năng lượng, hóa chất, đóng tàu và xây dựng hạ tầng công nghiệp.

Ứng dụng thực tế của ống thép đúc SeAH

Với độ bền vượt trội, khả năng chịu áp lực – chịu nhiệt cao và tính ổn định trong vận hành, ống thép đúc SeAH đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm, từ năng lượng, dầu khí đến xây dựng hạ tầng và phòng cháy chữa cháy.

  • Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, khí nén, hóa chất, khí hóa lỏng (LPG, LNG) tại các nhà máy lọc dầu, trạm bơm hoặc kho chứa nhiên liệu.
  • Dùng làm trục, ống thủy lực, ống dẫn hơi, ống chịu lực trong máy móc công nghiệp, thiết bị áp lực, nồi hơi và xi lanh khí nén.
  • Sử dụng cho hệ thống đường ống nước, hệ thống chữa cháy tự động sprinkler, trạm bơm PCCC tại các công trình dân dụng, cao ốc, nhà xưởng, khu công nghiệp.
  • Được ứng dụng trong kết cấu nhà thép tiền chế, cầu cảng, khung chịu lực, ống giàn khoan và công trình hàng hải.
  • Ứng dụng trong các nhà máy điện, khu lọc hóa dầu, nhà máy thực phẩm – hóa chất – dược phẩm, và các khu công nghiệp.
Một số ứng dụng thực tế
Một số ứng dụng thực tế của ống đúc SeAH

Bảng giá ống thép đúc SeAH mới nhất (tham khảo)

Giá ống thép đúc SeAH phụ thuộc vào đường kính danh nghĩa (DN), độ dày thành ống (SCH), chiều dài và tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, API, JIS, EN). Dưới đây là bảng giá tham khảo trung bình tại thị trường Việt Nam – áp dụng cho hàng nhập khẩu chính hãng SeAH Global Vina / SeAH Besteel (Hàn Quốc), có CO/CQ đầy đủ:

Giá có thể thay đổi theo biến động thị trường thép và tỷ giá nhập khẩu. Vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín để nhận báo giá chính xác nhất.

Bảng giá tham khảo ống thép đúc SeAH (theo cây 6 mét):

Kích thước danh nghĩa (NPS)Đường kính ngoài (OD)Độ dày (SCH40)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Đơn giá tham khảo (VNĐ/cây)
½” (DN15)21.3 mm2.77 mm7.6 kg
460.000 – 520.000
¾” (DN20)26.7 mm2.87 mm10.1 kg
520.000 – 580.000
1” (DN25)33.4 mm3.38 mm15.0 kg
690.000 – 750.000
1¼” (DN32)42.2 mm3.56 mm20.3 kg
890.000 – 970.000
1½” (DN40)48.3 mm3.68 mm24.3 kg
1.020.000 – 1.120.000
2” (DN50)60.3 mm3.91 mm33.4 kg
1.250.000 – 1.380.000
2½” (DN65)73.0 mm5.16 mm48.0 kg
1.850.000 – 2.050.000
3” (DN80)88.9 mm5.49 mm60.3 kg
2.280.000 – 2.480.000
4” (DN100)114.3 mm6.02 mm88.3 kg
3.350.000 – 3.600.000
5” (DN125)141.3 mm6.55 mm121.0 kg
4.400.000 – 4.800.000
6” (DN150)168.3 mm7.11 mm152.0 kg
5.250.000 – 5.650.000
8” (DN200)219.1 mm8.18 mm226.0 kg
7.700.000 – 8.300.000
10” (DN250)273.0 mm9.27 mm322.0 kg
10.200.000 – 10.900.000
12” (DN300)323.8 mm9.53 mm384.0 kg
12.000.000 – 12.800.000
14” (DN350)355.6 mm9.53 mm420.0 kg
13.200.000 – 14.000.000
16” (DN400)406.4 mm9.53 mm500.0 kg
15.500.000 – 16.200.000
18” (DN450)457.0 mm9.53 mm580.0 kg
17.400.000 – 18.000.000
20” (DN500)508.0 mm9.53 mm650.0 kg
19.000.000 – 20.000.000

Kinh nghiệm chọn mua ống thép đúc SeAH

Thị trường hiện nay có nhiều sản phẩm ống thép đúc với nguồn gốc, tiêu chuẩn và mức giá khác nhau. Vì vậy, để chọn được ống thép đúc SeAH chính hãng, đúng kỹ thuật, đúng giá trị đầu tư, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây.

Xác minh nguồn gốc và chứng nhận chất lượng

Kiểm tra CO/CQ (Certificate of Origin / Certificate of Quality):

  • CO thể hiện nguồn gốc sản xuất từ SeAH Besteel (Hàn Quốc) hoặc SeAH Global Vina (Việt Nam).
  • CQ thể hiện kết quả kiểm tra cơ lý tính, tiêu chuẩn áp dụng (ASTM, API, JIS, EN).

Mỗi lô hàng chính hãng đều đi kèm tem, nhãn và mã nhận diện SeAH in trực tiếp trên thân ống, gồm: logo, kích thước, tiêu chuẩn, mác thép, mã lô.

Nếu sản phẩm không có CO/CQ hoặc nhãn in mờ, thiếu thông tin xuất xứ, rất có thể là hàng giả hoặc hàng nhái chất lượng thấp.

Lựa chọn ống theo đúng tiêu chuẩn ứng dụng

  • ASTM A106 / A53: Dùng cho đường ống hơi, dầu, khí nén, nhiệt độ cao.
  • API 5L: Dành cho đường ống dẫn dầu và khí đốt công nghiệp.
  • JIS G3454 / G3456: Dành cho hệ thống áp lực, nhà máy công nghiệp nặng.
  • EN / DIN: Thích hợp cho ứng dụng cơ khí, kết cấu và chế tạo máy chính xác.

So sánh độ dày và trọng lượng tiêu chuẩn

Một ống thép đúc đạt chuẩn SeAH luôn có:

  • Độ dày đồng nhất, không biến dạng khi đo bằng thước cặp.
  • Trọng lượng đúng theo bảng quy cách ASME B36.10M, dung sai ±10%.
  • Mặt cắt mịn, không ba via, không cong vênh hoặc lõm bề mặt.

Hãy tránh mua hàng “giá rẻ bất thường” vì đó thường là ống mỏng, tái chế hoặc không đạt tiêu chuẩn cơ lý, dễ rò rỉ, nứt vỡ khi vận hành.

Mua ống thép đúc SeAH chính hãng tại Thép Bảo Tín

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp ống thép đúc SeAH uy tín, có chứng nhận CO/CQ rõ ràng, giá cạnh tranh và giao hàng nhanh, thì Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu tại Việt Nam.

Thép Bảo Tín là đối tác phân phối chiến lược của SeAH Global Vina và SeAH Besteel Holdings (Hàn Quốc), chuyên cung cấp các dòng ống thép đúc đạt tiêu chuẩn ASTM A106, API 5L, JIS, EN, DIN.
Tất cả sản phẩm đều có:

  • Chứng chỉ CO/CQ, Mill Test Certificate đầy đủ.
  • Độ dày, khối lượng và dung sai đúng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Đóng gói, bảo quản, vận chuyển đúng quy trình kỹ thuật.

Mỗi cây ống thép đúc SeAH do Thép Bảo Tín phân phối đều được in rõ logo, tiêu chuẩn, mác thép và số lô sản xuất để khách hàng dễ dàng kiểm tra.

Với kho hàng quy mô lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, Thép Bảo Tín có khả năng cung cấp linh hoạt từ đơn lẻ đến đơn dự án hàng trăm tấn. Giao hàng nhanh toàn quốc, đặc biệt cho các dự án gấp tiến độ tại khu công nghiệp và công trình EPC.

Liên hệ ngay để nhận báo giá ống thép đúc SeAH mới nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *