Ống thép đen phi 140 là một lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng, nhà xưởng và hệ thống dẫn lưu công nghiệp nhờ các đặc tính vượt trội như khả năng chịu lực tốt, tính gia công linh hoạt và chi phí hợp lý. Với đường kính ngoài tiêu chuẩn 141.6mm, dòng ống này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tải trọng trung bình đến lớn mà không cần lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt.
Trong bối cảnh giá vật tư có nhiều biến động, việc nắm vững thông số kỹ thuật và bảng giá cập nhật sẽ hỗ trợ bạn tối ưu hóa chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, ứng dụng thực tế, báo giá mới nhất và địa chỉ mua hàng uy tín tại Thép Bảo Tín – một trong những nhà phân phối ống thép hàng đầu hiện nay.
Tổng quan về ống thép đen phi 140 SeAH
Ống thép đen phi 140 SeAH là dòng ống thép hàn có đường kính ngoài 141.6mm, được sản xuất từ thép carbon cán nóng và không được mạ kẽm bề mặt. Sản phẩm này là một trong những dòng chủ lực của Tập đoàn SeAH Steel – một thương hiệu uy tín toàn cầu về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực ống thép công nghiệp.
Ống thép đen SeAH phi 140 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53 và BS 1387:1985, đảm bảo các yêu cầu về độ bền kéo, khả năng chịu áp lực và tính ổn định trong quá trình lắp đặt. Sản phẩm có đa dạng độ dày, từ 2.77mm đến 19.05mm, đáp ứng linh hoạt cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu trực tiếp và phân phối ống thép SeAH tại thị trường Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, bảng quy cách rõ ràng và đảm bảo chất lượng theo từng lô hàng. Sản phẩm luôn có sẵn tại kho TP.HCM, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng.

Thông số kỹ thuật và bảng quy cách ống thép đen phi 140 SeAH
Ống thép đen phi 140 SeAH được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 và BS 1387:1985, đảm bảo độ dày chính xác, độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết:
Kích thước danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
DN125 | 141,6 | 2,77 | 9,48 |
DN126 | 141,6 | 3,4 | 11,59 |
DN127 | 141,6 | 6,55 | 21,82 |
DN128 | 141,6 | 9,53 | 31,04 |
DN129 | 141,6 | 12,7 | 40,37 |
DN130 | 141,6 | 15,88 | 49,24 |
DN131 | 141,6 | 19,05 | 57,57 |
Thông tin bổ sung:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m (gia công cắt theo yêu cầu)
- Hình thức sản xuất: Hàn thẳng (ERW), bề mặt đen nguyên bản
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A53, BS 1387:1985
- Xuất xứ: Nhập khẩu trực tiếp từ SeAH Steel – Hàn Quốc
- Chứng nhận đi kèm: CO-CQ đầy đủ theo lô hàng
Lưu ý: Trọng lượng mang tính tham khảo, có thể sai số ±5% tùy dung sai nhà máy.
Ứng dụng thực tế của ống đen phi 140 SeAH
Với đường kính lớn, nhiều lựa chọn về độ dày và chất lượng ổn định từ thương hiệu SeAH – Hàn Quốc, ống thép đen phi 140 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Kết cấu xây dựng: Sử dụng làm cột chịu lực, giằng chống, khung nhà xưởng, mái che, nhà tiền chế; phù hợp cho hệ giàn giáo, lan can, tay vịn công nghiệp.
- Hệ thống dẫn lưu và cơ điện: Dùng để dẫn nước, dẫn khí, thông gió trong hệ thống HVAC (khi kết hợp sơn bảo vệ hoặc bọc ngoài); ứng dụng trong hệ thống PCCC (khi có sơn chống cháy hoặc bọc bảo vệ); lắp đặt trong các công trình cơ điện MEP.
- Công nghiệp dầu khí – hóa chất: Dẫn dầu, dẫn khí áp suất thấp, không yêu cầu mạ kẽm hoặc inox; sử dụng trong hệ thống dẫn xả, hồi lưu tại nhà máy, nhà máy lọc dầu.
- Cơ khí – chế tạo máy móc: Gia công làm trục quay, khung sườn máy công nghiệp; làm ống thép lồng trục, ống bọc cáp.
- Dự án hạ tầng đô thị: Sử dụng làm cọc đóng móng, ống đỡ ống kỹ thuật ngầm; làm ống bao, ống đẩy trong các công trình cầu đường, dân dụng.
Nhờ khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công hàn cắt và chi phí cạnh tranh so với ống mạ kẽm hoặc ống inox, ống thép đen phi 140 SeAH là một lựa chọn hiệu quả cho các công trình đòi hỏi độ bền và tối ưu chi phí.

Bảng giá tham khảo ống thép đen phi 140 SeAH
Giá ống thép đen phi 140 có sự biến động tùy thuộc vào độ dày, tiêu chuẩn sản xuất, số lượng đặt hàng và tình hình thị trường thép. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các độ dày phổ biến, áp dụng cho sản phẩm nhập khẩu từ SeAH – Hàn Quốc (chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển):
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá tham khảo (VNĐ/m) | Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
2.77 | 9.48 | 135.000 – 155.000 | 810.000 – 930.000 |
3.40 | 11.59 | 160.000 – 180.000 | 960.000 – 1.080.000 |
6.55 | 21.82 | 280.000 – 310.000 | 1.680.000 – 1.860.000 |
9.53 | 31.04 | 400.000 – 430.000 | 2.400.000 – 2.580.000 |
12.70 | 40.37 | 530.000 – 560.000 | 3.180.000 – 3.360.000 |
15.88 | 49.24 | 640.000 – 670.000 | 3.840.000 – 4.020.000 |
19.05 | 57.57 | 740.000 – 770.000 | 4.440.000 – 4.620.000 |
Lưu ý quan trọng:
- Bảng giá mang tính tham khảo tại thời điểm tháng 5/2025.
- Giá thực tế có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, thời điểm nhập khẩu, vị trí giao hàng.
- Thép Bảo Tín hỗ trợ báo giá chính xác theo yêu cầu, kèm CO-CQ và chiết khấu cho đơn hàng lớn.
Thép Bảo Tín – địa chỉ phân phối ống thép SeAH uy tín
Khi lựa chọn ống thép đen phi 140 SeAH, uy tín của nhà cung cấp là yếu tố quan trọng bên cạnh chất lượng sản phẩm. Thép Bảo Tín cam kết mang đến giải pháp vật tư chất lượng cao với mức giá cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.
Lý do lựa chọn Thép Bảo Tín:
- Cung cấp hàng chính hãng ống thép SeAH – Hàn Quốc, đầy đủ CO-CQ, hóa đơn VAT.
- Hàng hóa luôn có sẵn tại kho, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Dịch vụ cắt theo yêu cầu chiều dài (6m – 12m hoặc lẻ).
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ lựa chọn đúng độ dày và tiêu chuẩn.
- Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, nhà thầu và các dự án lớn.
- Hệ thống kho và chi nhánh tại TP.HCM, Bắc Ninh, Campuchia.
Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
Để đảm bảo tiến độ công trình và tối ưu chi phí, hãy liên hệ ngay với Thép Bảo Tín để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng trong vòng 15 phút!