Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

Thép ống chịu lực SeAH là dòng ống thép đúc liền mạch chuyên dùng cho các hệ thống chịu áp suất và tải trọng cao như hơi nóng, khí nén, xăng dầu, hóa chất, PCCC… Nhờ cấu trúc không mối hàn, độ dày lớn và khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thép ống SeAH luôn được các nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị cơ điện ưu tiên lựa chọn cho những hạng mục đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối.

Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi phân phối đầy đủ quy cách thép ống chịu lực SeAH từ DN6 đến DN600, đa dạng tiêu chuẩn SCH (SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160…), đáp ứng tốt cả công trình nhỏ lẫn dự án công nghiệp quy mô lớn. Hàng nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ CO/CQ, hỗ trợ giao hàng toàn quốc và tư vấn chọn quy cách phù hợp từng hệ thống đường ống.

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép ống chịu lực SeAH, ưu điểm, ứng dụng thực tế, bảng quy cách – trọng lượng, đồng thời gợi ý cách lựa chọn sản phẩm đúng tiêu chuẩn, tối ưu chi phí cho công trình.

Thép ống chịu áp lực là gì?

Thép ống chịu lực SeAH (SeAH Pressure Pipe) là dòng ống thép đúc liền mạch (Seamless Pipe) được sản xuất theo công nghệ đùn – kéo nóng hiện đại của SeAH Steel – một trong những tập đoàn thép lớn nhất Hàn Quốc. Do không có mối hàn dọc thân ống, sản phẩm đạt độ bền kéo – độ bền nén – độ kín khít vượt trội so với ống hàn thông thường.

Ống thép đúc chịu áp lực
Ống thép đúc chịu áp lực

Đặc điểm nổi bật của ống thép chịu lực SeAH gồm:

  • Độ dày lớn, đa dạng từ SCH5 → SCH160, phù hợp nhiều cấp áp lực.
  • Chịu áp suất – chịu nhiệt độ – chịu va đập cực tốt, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dung sai chính xác, bề mặt trong – ngoài mượt, đảm bảo hiệu suất đường ống cao.
  • Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A106, ASTM A53, API 5L, JIS…

Nhờ chất lượng vượt trội, thép ống chịu lực SeAH luôn là lựa chọn hàng đầu trong các ngành yêu cầu mức độ an toàn cao như hóa chất, dầu khí, nồi hơi, hệ thống hơi nóng – khí nén, PCCC, cơ khí chế tạo và các công trình công nghiệp nặng.

Bảng quy cách thép ống chịu lực SeAH (Full Size – Cập nhật 2025)

Thép ống chịu áp lực SeAH
Thép ống chịu áp lực SeAH
Bảng Tiêu Chuẩn Thép đúc chịu lực  DN6 phi 10.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN8 Phi 13.7
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN10 phi 17.1
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,7
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN15 phi 21.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN20 phi 27
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN25 phi 34
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN32 phi 42
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  chịu lực DN40 phi 48.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN50 phi 60,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN5060,3 mm1,65SCH52,39
DN5060,3 mm2,77SCH103,93
DN5060,3 mm3,18SCH304,48
DN5060,3 mm3,91SCH405,43
DN5060,3 mm5,54SCH807,48
DN5060,3 mm6,35SCH1208,44
DN5060,3 mm11,07XXS13,43
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN65 phi 73
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN6573 mm2,1SCH53,67
DN6573 mm3,05SCH105,26
DN6573 mm4,78SCH308,04
DN6573 mm5,16SCH408,63
DN6573 mm7,01SCH8011,4
DN6573 mm7,6SCH12012,25
DN6573 mm14,02XXS20,38
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN65 phi 76
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN6576 mm2,1SCH53,83
DN6576 mm3,05SCH105,48
DN6576 mm4,78SCH308,39
DN6576 mm5,16SCH409,01
DN6576 mm7,01SCH8011,92
DN6576 mm7,6SCH12012,81
DN6576 mm14,02XXS21,42
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN80 phi 88,9
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN8088,9 mm2,11SCH54,51
DN8088,9 mm3,05SCH106,45
DN8088,9 mm4,78SCH309,91
DN8088,9 mm5,5SCH4011,31
DN8088,9 mm7,6SCH8015,23
DN8088,9 mm8,9SCH12017,55
DN8088,9 mm15,2XXS27,61
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN90 phi 101,6
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN90101,6 mm2,11SCH55,17
DN90101,6 mm3,05SCH107,41
DN90101,6 mm4,78SCH3011,41
DN90101,6 mm5,74SCH4013,56
DN90101,6 mm8,1SCH8018,67
DN90101,6 mm16,2XXS34,1
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN100 phi 114,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN100114,3 mm2,11SCH55,83
DN100114,3 mm3,05SCH108,36
DN100114,3 mm4,78SCH3012,9
DN100114,3 mm6,02SCH4016,07
DN100114,3 mm7,14SCH6018,86
DN100114,3 mm8,56SCH8022,31
DN100114,3 mm11,1SCH12028,24
DN100114,3 mm13,5SCH16033,54
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN120 phi 127
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN120127 mm6,3SCH4018,74
DN120127 mm9SCH8026,18
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN125 phi 141,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN125141,3 mm2,77SCH59,46
DN125141,3 mm3,4SCH1011,56
DN125141,3 mm6,55SCH4021,76
DN125141,3 mm9,53SCH8030,95
DN125141,3 mm14,3SCH12044,77
DN125141,3 mm18,3SCH16055,48
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN150 phi 168,3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN150168,3 mm2,78SCH511,34
DN150168,3 mm3,4SCH1013,82
DN150168,3 mm4,78SCH4019,27
DN150168,3 mm5,16SCH8020,75
DN150168,3 mm6,35SCH12025,35
DN150168,3 mm7,11SCH4028,25
DN150168,3 mm11SCH8042,65
DN150168,3 mm14,3SCH12054,28
DN150168,3 mm18,3SCH16067,66
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN200 phi 219,1
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN200219,1 mm2,769SCH514,77
DN200219,1 mm3,76SCH1019,96
DN200219,1 mm6,35SCH2033,3
DN200219,1 mm7,04SCH3036,8
DN200219,1 mm8,18SCH4042,53
DN200219,1 mm10,31SCH6053,06
DN200219,1 mm12,7SCH8064,61
DN200219,1 mm15,1SCH10075,93
DN200219,1 mm18,2SCH12090,13
DN200219,1 mm20,6SCH140100,79
DN200219,1 mm23SCH160111,17
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN250 phi 273,1
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN250273,1 mm3,4SCH522,6
DN250273,1 mm4,2SCH1027,84
DN250273,1 mm6,35SCH2041,75
DN250273,1 mm7,8SCH3051,01
DN250273,1 mm9,27SCH4060,28
DN250273,1 mm12,7SCH6081,52
DN250273,1 mm15,1SCH8096,03
DN250273,1 mm18,3SCH100114,93
DN250273,1 mm21,4SCH120132,77
DN250273,1 mm25,4SCH140155,08
DN250273,1 mm28,6SCH160172,36
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN300 phi 323,4
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN300323,9 mm4,2SCH533,1
DN300323,9 mm4,57SCH1035,97
DN300323,9 mm6,35SCH2049,7
DN300323,9 mm8,38SCH3065,17
DN300323,9 mm10,31SCH4079,69
DN300323,9 mm12,7SCH6097,42
DN300323,9 mm17,45SCH80131,81
DN300323,9 mm21,4SCH100159,57
DN300323,9 mm25,4SCH120186,89
DN300323,9 mm28,6SCH140208,18
DN300323,9 mm33,3SCH160238,53
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN350 phi 355,6
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN350355,6 mm3,962SCH5s34,34
DN350355,6 mm4,775SCH541,29
DN350355,6 mm6,35SCH1054,67
DN350355,6 mm7,925SCH2067,92
DN350355,6 mm9,525SCH3081,25
DN350355,6 mm11,1SCH4094,26
DN350355,6 mm15,062SCH60126,43
DN350355,6 mm12,7SCH80S107,34
DN350355,6 mm19,05SCH80158,03
DN350355,6 mm23,8SCH100194,65
DN350355,6 mm27,762SCH120224,34
DN350355,6 mm31,75SCH140253,45
DN350355,6 mm35,712SCH160281,59
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN400 phi 406,4
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN400406,4 mm4,2ACH541,64
DN400406,4 mm4,78SCH10S47,32
DN400406,4 mm6,35SCH1062,62
DN400406,4 mm7,93SCH2077,89
DN400406,4 mm9,53SCH3093,23
DN400406,4 mm12,7SCH40123,24
DN400406,4 mm16,67SCH60160,14
DN400406,4 mm12,7SCH80S123,24
DN400406,4 mm21,4SCH80203,08
DN400406,4 mm26,2SCH100245,53
DN400406,4 mm30,9SCH120286
DN400406,4 mm36,5SCH140332,79
DN400406,4 mm40,5SCH160365,27
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN450 phi 457,2
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN450457,2 mm4,2SCH 5s46,9
DN450457,2 mm4,2SCH 546,9
DN450457,2 mm4,78SCH 10s53,31
DN450457,2 mm6,35SCH 1070,57
DN450457,2 mm7,92SCH 2087,71
DN450457,2 mm11,1SCH 30122,05
DN450457,2 mm9,53SCH 40s105,16
DN450457,2 mm14,3SCH 40156,11
DN450457,2 mm19,05SCH 60205,74
DN450457,2 mm12,7SCH 80s139,15
DN450457,2 mm23,8SCH 80254,25
DN450457,2 mm29,4SCH 100310,02
DN450457,2 mm34,93SCH 120363,57
DN450457,2 mm39,7SCH 140408,55
DN450457,2 mm45,24SCH 160459,39
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN500 phi 508
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN500508 mm4,78SCH 5s59,29
DN500508 mm4,78SCH 559,29
DN500508 mm5,54SCH 10s68,61
DN500508 mm6,35SCH 1078,52
DN500508 mm9,53SCH 20117,09
DN500508 mm12,7SCH 30155,05
DN500508 mm9,53SCH 40s117,09
DN500508 mm15,1SCH 40183,46
DN500508 mm20,6SCH 60247,49
DN500508 mm12,7SCH 80s155,05
DN500508 mm26,2SCH 80311,15
DN500508 mm32,5SCH 100380,92
DN500508 mm38,1SCH 120441,3
DN500508 mm44,45SCH 140507,89
DN500508 mm50SCH 160564,46
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN600 phi 610
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN600610 mm5,54SCH 5s82,54
DN600610 mm5,54SCH 582,54
DN600610 mm6,35SCH 10s94,48
DN600610 mm6,35SCH 1094,48
DN600610 mm9,53SCH 20141,05
DN600610 mm14,3SCH 30209,97
DN600610 mm9,53SCH 40s141,05
DN600610 mm17,45SCH 40254,87
DN600610 mm24,6SCH 60354,97
DN600610 mm12,7SCH 80s186,98
DN600610 mm30,9SCH 80441,07
DN600610 mm38,9SCH 100547,6
DN600610 mm46SCH 120639,49
DN600610 mm52,4SCH 140720,2
DN600610 mm59,5SCH 160807,37

Ưu điểm nổi bật của thép ống chịu áp lực SeAH

Thép ống chịu lực SeAH được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp nặng nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Chịu áp suất cực cao – an toàn tuyệt đối: Ống được sản xuất bằng công nghệ đúc liền mạch, không mối hàn → không tạo điểm yếu tại đường hàn, đảm bảo an toàn trong các hệ thống áp lực cao.
  • Độ bền cơ học vượt trội: Chịu uốn – chịu kéo – chịu va đập tốt, không bị nứt gãy khi làm việc trong môi trường rung động mạnh hoặc nhiệt độ thay đổi đột ngột.
  • Độ dày đa dạng, phù hợp nhiều cấp áp lực: Dải SCH từ mỏng đến siêu dày cho phép sử dụng từ hệ thống áp lực thấp đến đường ống siêu áp lực, nồi hơi, lò hơi, đường ống dầu khí.
  • Tuổi thọ dài – hoạt động ổn định: Khả năng chống oxy hóa và chịu ăn mòn tốt, hoạt động bền bỉ trong môi trường hóa chất, hơi nước nóng, dầu mỏ.
  • Độ chính xác cao – dễ thi công: Dung sai đường kính – độ dày chuẩn quốc tế, đảm bảo kết nối ren/bích/gioăng chính xác, giảm rủi ro rò rỉ.
Ưu điểm ống thép chịu lực
Ưu điểm ống thép chịu lực

=> Xem thêm: Bảng báo giá ống thép chịu áp lực SeAH chính hãng

Ứng dụng thực tế của thép ống chịu áp lực SeAH

Nhờ khả năng chịu áp suất – chịu nhiệt – chịu ăn mòn tốt, ống thép chịu lực SeAH được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Hệ thống nồi hơi – lò hơi – nồi áp suất
  • Đường ống hơi nóng – hơi bão hòa
  • Hệ thống nhiệt – áp suất trong nhà máy sản xuất
  • Đường ống xăng dầu, dầu DO, dầu FO
  • Đường ống khí gas LPG – CNG – LNG
  • Nhà máy lọc dầu – hóa dầu
  • Đường ống hóa chất – axit – kiềm
  • Hệ thống lò luyện kim – lò sấy – lò nhiệt công nghiệp
  • Gia công chi tiết xi-lanh thủy lực
  • Ống dẫn áp lực cho máy ép, máy công nghiệp
  • Trục – lót trục – chi tiết máy yêu cầu độ bền cao
  • Đường ống sprinkler, ống trụ cứu hỏa, hệ thống chữa cháy áp lực
Ứng dụng ống thép chịu lực
Ứng dụng ống thép chịu lực

Thép Bảo Tín – Đơn vị cung cấp thép ống chịu lực SeAH uy tín – giá tốt

Khi lựa chọn vật tư cho các hệ thống áp lực cao, độ an toàn và chất lượng luôn là ưu tiên hàng đầu. Với hơn 12 năm kinh nghiệm cung cấp ống thép cho hàng nghìn công trình và dự án lớn trên toàn quốc, Thép Bảo Tín tự hào là một trong những đơn vị phân phối thép ống chịu lực SeAH uy tín nhất hiện nay.

  • Hàng chính hãng – CO/CQ đầy đủ
  • Kho hàng lớn – Quy cách đầy đủ từ DN6 đến DN600
  • Nhập trực tiếp – không qua trung gian → giá chiết khấu tốt cho nhà thầu, cơ điện, cơ khí và đại lý.
  • Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, hỗ trợ tư vấn chọn đúng chủng loại, quy cách phù hợp.

Thép Bảo Tín cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, chứng từ đầy đủ, giá tốt và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm cho mọi công trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *