Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và hệ thống PCCC, việc lựa chọn ống thép phù hợp luôn là yếu tố quyết định đến độ bền và tính an toàn của công trình. Trong số đó, tiêu chuẩn ống thép đen SCH40 được xem là thông dụng và cân bằng nhất, nhờ khả năng chịu áp lực trung bình, dễ thi công và giá thành hợp lý. Với bề dày ứng dụng từ dẫn nước, dẫn khí, dầu cho đến làm khung kết cấu, SCH40 trở thành tiêu chuẩn không thể thiếu trong nhiều dự án.
Tuy nhiên, không ít kỹ sư và nhà thầu vẫn còn nhầm lẫn giữa SCH40 và các dòng khác như SCH10 hay SCH80, dẫn đến lựa chọn chưa tối ưu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy cách, bảng trọng lượng, các tiêu chuẩn áp dụng cũng như ứng dụng thực tế của ống thép đen SCH40, từ đó có cơ sở lựa chọn chính xác cho công trình.
Ống thép đen SCH40 là gì?
Ống thép đen SCH40 là loại ống thép carbon được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, không có lớp phủ mạ kẽm hay sơn bảo vệ, vì vậy bề mặt thường có màu đen hoặc xanh đen đặc trưng. Chữ SCH40 là ký hiệu của “Schedule 40”, dùng để chỉ độ dày thành ống ở mức trung bình, được tiêu chuẩn hóa theo các quy định quốc tế như ASME B36.10M và ASTM A53.
Điểm đặc biệt là độ dày thành ống SCH40 không cố định cho tất cả kích thước, mà thay đổi theo đường kính danh nghĩa (NPS/DN). Ví dụ, ống SCH40 DN15 có độ dày 2,77 mm, trong khi ống SCH40 DN50 có độ dày tới 3,91 mm. Điều này giúp SCH40 đạt được sự cân bằng giữa khả năng chịu áp lực, độ bền cơ học và chi phí, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp, cơ khí đến hệ thống PCCC.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho ống thép đen SCH40
Để đảm bảo chất lượng và tính an toàn trong quá trình sử dụng, ống thép đen SCH40 được sản xuất và kiểm định dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Một số tiêu chuẩn quan trọng gồm:
ASTM A53 (Hoa Kỳ)
Là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép carbon hàn và liền mạch.
Phân loại thành 3 nhóm:
- Loại S (Seamless): Ống liền mạch, có Grade A và B.
- Loại E (ERW – Hàn điện trở): Ống hàn, cũng có Grade A và B.
- Loại F (Hàn đối đầu liên tục): Chỉ có Grade A.
Thành phần hóa học và cơ tính được quy định chặt chẽ, đảm bảo ống chịu được áp lực và có độ bền kéo phù hợp.

ASME B36.10M (Hoa Kỳ)
- Quy định kích thước đường kính ngoài (OD), đường kính danh nghĩa (NPS/DN) và độ dày thành ống.
- Đặc biệt, với ống ≤ NPS 12, đường kính ngoài lớn hơn DN; còn từ NPS 14 trở lên thì OD bằng DN.
API 5L (Viện Dầu khí Hoa Kỳ)
- Áp dụng cho ống dẫn dầu khí và khí đốt.
- Phân cấp PSL1 và PSL2, trong đó PSL2 có yêu cầu nghiêm ngặt hơn về thành phần hóa học, cơ lý và thử nghiệm không phá hủy.
TCVN và QCVN (Việt Nam)
Với các hệ thống an toàn như Phòng cháy Chữa cháy (PCCC), ngoài tiêu chuẩn quốc tế, ống thép SCH40 còn phải tuân thủ các quy chuẩn pháp lý Việt Nam:
- QCVN 06:2022/BXD – Quy chuẩn an toàn cháy cho nhà và công trình.
- TCVN 7336:2021 – Tiêu chuẩn về hệ thống PCCC.
- Hướng dẫn chi tiết từ Cục Cảnh sát PCCC & CNCH (ví dụ Công văn 3615/C07-P4)
Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đen SCH40
Đặc điểm quan trọng của tiêu chuẩn SCH40 là độ dày thành ống thay đổi tùy theo đường kính danh nghĩa (DN) chứ không cố định cho mọi kích thước. Vì vậy, các kỹ sư và nhà thầu cần tham khảo bảng quy cách để chọn đúng loại ống phù hợp cho dự án, tránh rủi ro thiếu hoặc thừa khả năng chịu áp lực.

NPS (inch) | DN (mm) | Đường kính ngoài OD (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
1/2 | 15 | 21.3 | 2.77 | 1.27 |
3/4 | 20 | 26.7 | 2.87 | 1.69 |
1 | 25 | 33.4 | 3.38 | 2.50 |
1 1/4 | 32 | 42.2 | 3.56 | 3.39 |
1 1/2 | 40 | 48.3 | 3.68 | 04.05 |
2 | 50 | 60.3 | 3.91 | 5.44 |
2 1/2 | 65 | 73.0 | 5.16 | 8.63 |
3 | 80 | 88.9 | 5.49 | 11.29 |
4 | 100 | 114.3 | 06.02 | 16.07 |
5 | 125 | 141.3 | 6.55 | 21.77 |
6 | 150 | 168.3 | 7.11 | 28.26 |
8 | 200 | 219.1 | 8.18 | 42.55 |
10 | 250 | 273.1 | 9.27 | 64.91 |
12 | 300 | 323.9 | 9.53 | 79.52 |
14 | 350 | 355.6 | 9.53 | 87.89 |
16 | 400 | 406.4 | 9.53 | 100.41 |
18 | 450 | 457.2 | 11.1 | 127.31 |
20 | 500 | 508.0 | 12.7 | 160.03 |
24 | 600 | 609.6 | 14.27 | 210.66 |
Lưu ý:
- Số liệu trên được tổng hợp từ tiêu chuẩn ASME B36.10M và ASTM A53, có thể chênh lệch nhỏ tùy nhà sản xuất.
- Chiều dài ống phổ biến: 6m và 12m/cây.
- Dung sai độ dày: ±12,5% theo quy định ASTM.
Kiểm định & chứng chỉ chất lượng
Để đảm bảo ống thép đen SCH40 đáp ứng đúng tiêu chuẩn và an toàn trong vận hành, sản phẩm phải trải qua các quy trình kiểm định nghiêm ngặt cùng với việc cung cấp chứng chỉ chất lượng đầy đủ.
Kiểm định chất lượng ống thép đen SCH40
Ống thép đen SCH40 thường được áp dụng các phương pháp thử nghiệm sau:
Thử nghiệm không phá hủy (NDT):
- Siêu âm (UT) phát hiện khuyết tật bên trong.
- Từ tính (MPT) và dòng điện xoáy (ECT) kiểm tra bề mặt.
- Chụp X-quang (RT) phát hiện rỗ, nứt trong cấu trúc ống.
Thử nghiệm thủy lực (Hydrostatic Test):
- Ống được bơm nước áp lực trong thời gian tối thiểu 5 giây.
- Đảm bảo không có rò rỉ hay nứt vỡ trên toàn bộ thân và mối hàn.
Thử nghiệm cơ học:
- Kéo (Tensile test) – kiểm tra cường độ chịu lực.
- Uốn (Bend test) – đảm bảo tính dẻo dai.
- Độ cứng và va đập – đánh giá độ bền cơ học.

Chứng chỉ CO, CQ – Minh chứng chất lượng
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, cần thiết trong thủ tục hải quan và xác định ưu đãi thuế.
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng sản phẩm, đảm bảo thông số kỹ thuật đúng như công bố và không phải hàng giả.
Trong các dự án lớn (PCCC, dầu khí, công nghiệp nặng), việc yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ CO, CQ là bắt buộc. Đây không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là cam kết về chất lượng và độ tin cậy của ống thép SCH40 khi đưa vào sử dụng.
Ứng dụng thực tế của ống thép đen SCH40
Ống thép đen SCH40 được xem là loại ống “đa năng” trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cơ học tốt, khả năng chịu áp lực trung bình và giá thành hợp lý. Một số ứng dụng nổi bật gồm:
Hệ thống đường ống dẫn
- Dẫn nước sinh hoạt, nước công nghiệp, khí nén, dầu, hơi nước.
- Sử dụng phổ biến trong các nhà máy sản xuất, công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật.
Hệ thống cơ khí & công nghiệp
- Lắp đặt cho nồi hơi áp lực, hệ thống máy móc và đường ống cấp thoát nước.
- Ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất, xi măng, nhiệt điện.
Kết cấu xây dựng
- Dùng làm cột chống, khung sườn, giàn giáo, dầm chịu lực.
- Nhờ tính hàn nối dễ dàng, SCH40 là lựa chọn phù hợp cho các công trình cần độ bền kết cấu cao.
Hệ thống Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)
- Ống thép đen SCH40 thường dùng cho đường ống PCCC trong nhà xưởng, cao ốc.
- Với hệ thống tiếp xúc lâu dài với nước, có thể ưu tiên ống thép mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Riêng các hệ thống chữa cháy bằng khí (như CO₂), ống thép đúc SCH40 liền mạch được ưu tiên vì không có mối hàn, đảm bảo chịu áp lực tốt hơn
So sánh SCH40 và SCH80
Trong số các tiêu chuẩn ống thép, SCH40 và SCH80 là hai dòng phổ biến nhất. Tuy cùng thuộc hệ thống “Schedule” quy định độ dày thành ống, nhưng mỗi loại lại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

Điểm khác biệt chính
Độ dày thành ống: SCH80 dày hơn SCH40, đồng nghĩa với khả năng chịu áp lực cao hơn.
Trọng lượng: Ống SCH80 nặng hơn, gây khó khăn hơn trong lắp đặt nhưng đổi lại khả năng chịu tải tốt hơn.
Giá thành: Do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn, SCH80 thường có giá cao hơn SCH40.
Ứng dụng:
- SCH40: phù hợp cho hệ thống nước, khí nén, dầu công nghiệp nhẹ, kết cấu xây dựng.
- SCH80: dùng cho môi trường áp lực rất cao như dẫn dầu khí, hóa chất ăn mòn, hơi nước công nghiệp.
Bảng so sánh SCH40 và SCH80
Tiêu chí | Ống thép SCH40 | Ống thép SCH80 |
Độ dày thành ống | Trung bình | Dày hơn, chịu áp lực rất cao |
Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Ứng dụng | Nước, khí nén, dầu nhẹ, kết cấu xây dựng | Dầu khí, hóa chất, hơi nước áp lực cao |
Kinh nghiệm lựa chọn
- Chọn SCH40 nếu dự án yêu cầu áp lực trung bình, tiết kiệm chi phí và dễ thi công.
- Chọn SCH80 nếu hệ thống làm việc trong môi trường áp lực cao, khắc nghiệt hoặc cần độ an toàn tuyệt đối.
Lựa chọn đúng giữa SCH40 và SCH80 giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho từng dự án cụ thể.
Báo giá tham khảo ống thép đen SCH40 năm 2025
Giá ống thép đen SCH40 trên thị trường năm 2025 có sự biến động tùy theo đường kính danh nghĩa (DN), độ dày thành ống, chiều dài cây (6m hoặc 12m), xuất xứ (SeAH, Hòa Phát, Trung Quốc…), cũng như biến động giá thép nguyên liệu thế giới.

Quy cách (DN / Phi) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) |
DN15 (phi 21) | 21.3 | 2.77 | 85.000 – 95.000 |
DN50 (phi 60) | 60.3 | 3.91 | 180.000 – 200.000 |
DN100 (phi 114) | 114.3 | 06.02 | 480.000 – 520.000 |
DN150 (phi 168) | 168.3 | 7.11 | 850.000 – 900.000 |
DN200 (phi 219) | 219.1 | 8.18 | 1.200.000 – 1.300.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, API 5L, TCVN.
- Loại ống: Ống hàn (ERW) thường rẻ hơn ống đúc (Seamless).
- Xuất xứ: Thép Hòa Phát, SeAH (Hàn Quốc), hoặc nhập khẩu Trung Quốc.
- Số lượng đặt hàng: Mua càng nhiều, đơn giá càng cạnh tranh.
Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín như Thép Bảo Tín.
Kinh nghiệm chọn mua ống thép đen SCH40
Việc lựa chọn đúng loại ống thép đen SCH40 không chỉ giúp công trình đảm bảo an toàn mà còn tối ưu chi phí. Dưới đây là một số kinh nghiệm thực tế mà kỹ sư và nhà thầu nên lưu ý:

1. Căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật của dự án
- Xác định áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường (ẩm ướt, ngoài trời, trong nhà).
- Với áp lực trung bình, SCH40 là lựa chọn tối ưu; nếu áp lực cao hơn, nên cân nhắc SCH80.
2. Chọn đúng tiêu chuẩn và mác thép
- Dự án PCCC nên dùng thép đạt chuẩn ASTM A53, API 5L hoặc TCVN theo quy định.
- Ưu tiên các loại có CO, CQ đầy đủ để chứng minh nguồn gốc và chất lượng.
3. Kiểm tra bảng quy cách chi tiết
- Tránh nhầm lẫn rằng SCH40 có một độ dày duy nhất.
- Mỗi đường kính DN sẽ có độ dày và trọng lượng khác nhau, vì vậy cần đối chiếu bảng tra cứu trước khi đặt hàng.
4. So sánh giữa ống hàn (ERW) và ống đúc (Seamless)
- Ống hàn ERW: giá rẻ, phù hợp cho hệ thống nước, khí nén áp lực vừa.
- Ống đúc Seamless: không có mối hàn, chịu áp lực cao, phù hợp cho công nghiệp nặng và PCCC khí nén.
5. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Ưu tiên doanh nghiệp có ISO 9001:2015, kinh nghiệm trong các dự án lớn, kho bãi sẵn hàng.
- Yêu cầu cung cấp đầy đủ hồ sơ CO-CQ, chứng chỉ kiểm định.
- So sánh báo giá từ nhiều đơn vị, nhưng tránh chọn giá rẻ bất thường để hạn chế rủi ro chất lượng.
Một quyết định mua đúng đắn không chỉ dựa vào giá cả mà còn ở tiêu chuẩn kỹ thuật, độ tin cậy và dịch vụ hậu mãi từ nhà cung cấp.
Mua ống thép đen SCH40 tại Thép Bảo Tín
Khi lựa chọn mua ống thép đen cho dự án, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là giá cả mà còn nằm ở chất lượng sản phẩm và uy tín nhà cung cấp. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối ống thép, Thép Bảo Tín tự hào là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Vì sao nên chọn Thép Bảo Tín?
- Nguồn gốc rõ ràng: Sản phẩm nhập trực tiếp từ SeAH (Hàn Quốc), Hòa Phát, Trung Quốc… đầy đủ CO, CQ.
- Chất lượng đảm bảo: Đạt tiêu chuẩn ASTM, ASME, API, TCVN, đáp ứng yêu cầu các dự án công nghiệp và PCCC.
- Kho bãi lớn – giao hàng nhanh: Hệ thống kho tại TP.HCM, Bắc Ninh, Campuchia, đảm bảo sẵn hàng số lượng lớn.
- Đồng hành cùng nhiều dự án lớn: Cung cấp vật tư cho các công trình tiêu biểu như Orion Yên Phong, Viettel IDC Hòa Lạc.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết mang đến mức giá tối ưu, chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
Liên hệ ngay với Thép Bảo Tín để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá ống thép đen SCH40 mới nhất 2025 và giải pháp vật tư phù hợp cho công trình của bạn.
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com