Tại sao giá thép mạ kẽm tăng cao? Phân tích toàn diện từ dữ liệu 2024–2025

Trong suốt giai đoạn 2024–2025, thị trường thép Việt Nam chứng kiến một hiện tượng chưa từng có: giá thép mạ kẽm tăng nhanh, tăng mạnh và liên tục, thậm chí có tuần giá thay đổi 2–3 lần khiến đại lý, nhà thầu và doanh nghiệp sản xuất gần như “trở tay không kịp”. Không chỉ tăng về mức giá, biên độ biến động còn lớn đến mức nhiều chuyên gia gọi đây là chu kỳ tăng giá khắc nghiệt nhất trong gần một thập kỷ.

Vậy điều gì đang xảy ra? Tại sao thép mạ kẽm – một sản phẩm vốn ổn định – lại trở thành “điểm nóng” của thị trường vật liệu xây dựng?

Dựa trên báo cáo phân tích chuyên sâu và dữ liệu thị trường mới nhất, có thể thấy giá thép mạ kẽm tăng cao là kết quả của nhiều lực đẩy cùng lúc: chi phí HRC leo thang, giá kẽm LME biến động mạnh, nguồn cung giao ngay bị thắt chặt, chi phí logistics – năng lượng tăng, nhu cầu xây dựng phục hồi và tác động của các chính sách thương mại quốc tế.

Hiểu đúng những yếu tố này sẽ giúp bạn dự đoán xu hướng giá, tối ưu kế hoạch mua hàng và hạn chế rủi ro trong bối cảnh thị trường còn tiếp tục biến động.

Cấu trúc chi phí thép mạ kẽm: vì sao chỉ cần một thay đổi nhỏ cũng làm giá tăng mạnh?

Để hiểu vì sao giá thép mạ kẽm tăng nhanh và phản ứng mạnh với biến động thị trường, cần nhìn sâu vào cấu trúc chi phí sản xuất của thép mạ kẽm. Theo báo cáo nghiên cứu, giá thành của thép mạ kẽm được hình thành từ hai nhóm nguyên liệu chính, mỗi nhóm giữ một vai trò và tỉ lệ đóng góp khác nhau nhưng cùng quan trọng:

Ống thép mạ kẽm astm a53
Ống thép mạ kẽm astm a53

85–90% chi phí đến từ thép nền (HRC) – “trái tim” của sản phẩm

Thép cuộn cán nóng HRC (Hot Rolled Coil) là nguyên liệu nền để sản xuất hầu hết các loại ống thép, tôn mạ và thép mạ kẽm.

Vì chiếm tới gần 90% giá thành, bất kỳ biến động nào của HRC đều tác động gần như ngay lập tức đến giá cuối cùng của thép mạ kẽm.

Trong giai đoạn 2024–2025, giá HRC liên tục tăng do:

  • Quặng sắt tăng khoảng 30%
  • Thép phế, phôi thép đồng loạt tăng 37–44 USD/tấn
  • Giá chào HRC nhảy thêm 66 USD/tấn, đạt mức 700 USD/tấn

Đây là mức tăng mang tính cấu trúc – nghĩa là dù thị trường hạ nhiệt, giá cũng khó giảm sâu về mức cũ. Khi nền giá HRC tạo “mặt bằng mới”, tất cả sản phẩm mạ kẽm theo đó bị kéo lên.

→ Vì vậy chỉ cần HRC tăng 1%, giá thép mạ kẽm có thể tăng tương ứng 0.8–0.9%.

10–15% chi phí đến từ kẽm – nhưng lại là yếu tố gây biến động mạnh nhất

Nhiều người nghĩ rằng kẽm chiếm tỉ trọng nhỏ nên ít ảnh hưởng. Nhưng thực tế, kẽm là thành phần có tính biến động cao nhất, chịu tác động trực tiếp từ:

  • Nguồn cung toàn cầu
  • Giao dịch trên sàn LME
  • Tồn kho và chứng quyền bị hủy (cancelled warrants)
  • Chiến lược gom hàng – ép giá của các tổ chức lớn
  • Chính sách của Trung Quốc và Fed

Vào tháng 7/2025, thị trường kẽm ghi nhận:

  • Tồn kho LME ở mức thấp bất thường
  • Tỷ lệ chứng quyền bị hủy tăng 178,93%, chiếm 50% tồn kho
  • Cấu trúc giá chuyển sang Backwardation – dấu hiệu khan hiếm giao ngay
  • Giá kẽm tăng lên mức 2.844–2.900 USD/tấn

Dù kẽm chỉ chiếm 10–15% chi phí, nhưng khi kẽm bị “siết” nguồn cung, nhà máy phải mua giá cao, và mức tăng này thường được cộng thẳng vào giá bán, khiến thép mạ kẽm tăng mạnh hơn bình thường.

→ 1 biến động nhỏ ở giá kẽm có thể tạo ra hiệu ứng dây chuyền rất lớn.
→ Đặc biệt khi giá HRC và kẽm tăng đồng thời, giá thép mạ kẽm có thể tăng gấp đôi tốc độ bình thường.

Yếu tố ảnh hưởng giá ống thép mạ kẽm
Yếu tố ảnh hưởng giá ống thép mạ kẽm

Giải thích cơ chế “đòn bẩy kép” khiến giá tăng mạnh

Năm 2024–2025 là thời kỳ hiếm hoi khi:

  • Giá HRC tăng (yếu tố cấu trúc)
  • Giá kẽm tăng mạnh (yếu tố chiến lược)
  • Logistics – năng lượng – nhu cầu nội địa cùng tăng

Ba yếu tố này tạo thành đòn bẩy kép 2 chiều, khiến giá thép mạ kẽm tăng rất nhanh và khó kiểm soát:

Thành phầnTỷ trọng chi phíBiến động 2024–2025
Mức độ ảnh hưởng
HRC85–90%Tăng 66 USD/tấn, giá quặng +30%
Ảnh hưởng nền giá (rất mạnh)
Kẽm10–15%Tồn kho thấp, giá tăng sốc, backwardation
Ảnh hưởng tức thời (đột biến)
Logistics – năng lượngGián tiếpTăng do địa chính trị & cước biển
Khuếch đại chi phí

→ Khi cả ba cùng tăng, giá thép mạ kẽm buộc phải leo thang theo cấp số nhân, không phải tuyến tính.

Tâm lý thị trường & rủi ro tồn kho khiến giá bán lẻ còn tăng mạnh hơn

Do giá HRC và kẽm biến động quá nhanh, các nhà phân phối phải cộng thêm:

  • Phí rủi ro tồn kho
  • Biên phòng ngừa biến động giá
  • Phí vận chuyển thay đổi liên tục

Điều này khiến giá bán lẻ thép mạ kẽm cao hơn cả mức tăng chi phí thực tế.

→ Giải thích vì sao giá thép mạ kẽm có thể tăng 2–3 lần/tuần.
→ Và cũng lý giải vì sao nhà thầu liên tục gặp khó khi dự toán.

Các động lực khiến giá thép mạ kẽm tăng cao

Giá thép mạ kẽm trong giai đoạn 2024–2025 không tăng vì một nguyên nhân đơn lẻ, mà do sự cộng hưởng của nhiều lực đẩy mạnh xảy ra cùng lúc, tạo ra một “cơn bão giá” khiến thị trường gần như không kịp trở tay. Dựa trên tài liệu phân tích và số liệu thị trường mới nhất, có thể chia các động lực này thành 6 nhóm chính.

Thép ống mạ kẽm tại BTS
Thép ống mạ kẽm tại BTS

HRC – Chi phí nền tăng mạnh và kéo dài

HRC chiếm đến 85–90% chi phí cấu thành thép mạ kẽm. Do đó, HRC tăng → giá thép mạ kẽm phải tăng theo.

Trong năm 2024–2025:

  • Giá quặng sắt tăng ≈30%
  • Giá thép phế tăng 37 USD/tấn
  • Giá phôi thép tăng 44 USD/tấn
  • Giá HRC tăng thêm 66 USD/tấn, đạt 700 USD/tấn

Đây là mức tăng mang tính cấu trúc, nghĩa là kể cả khi thị trường hạ nhiệt, giá cũng khó quay về vùng thấp của các năm trước.
HRC tăng → thiết lập “mặt bằng giá mới” cho toàn bộ sản phẩm mạ kẽm.

Giá kẽm tăng sốc do khan hiếm giao ngay và hiện tượng ép giá trên LME

Mặc dù chỉ chiếm 10–15% chi phí, kẽm lại là yếu tố gây biến động mạnh nhất.

Từ dữ liệu tháng 7/2025:

  • Tồn kho kẽm trên LME giảm xuống mức thấp kéo dài
  • Cancelled warrants tăng 178,93%, chiếm 50% tổng tồn kho
  • Cấu trúc thị trường chuyển sang Backwardation → giá giao ngay cao hơn giá kỳ hạn
  • Nhiều nhà đầu cơ gom hàng → đẩy giá kẽm lên 2.844–2.900 USD/tấn

Kết quả:
→ Chi phí mạ tăng đột ngột
→ Nhà máy buộc phải mua giá cao và cộng thẳng vào giá bán
→ Giá thép mạ kẽm phản ứng mạnh và tăng nhanh hơn bình thường.

Chi phí năng lượng và logistics tăng cao

Sản xuất thép là một ngành tiêu hao năng lượng lớn. Năm 2024–2025:

  • Giá điện tăng
  • Giá khí đốt tăng
  • Cước vận tải biển biến động liên tục
  • Tình hình địa chính trị (Biển Đỏ, kênh đào Panama) gây gián đoạn vận tải

Container thiếu hụt, thời gian vận chuyển kéo dài

Việt Nam là quốc gia nhập khẩu nhiều nguyên liệu, do đó chịu ảnh hưởng kép:

  1. Nguyên liệu nhập về đắt hơn
  2. Hàng mạ kẽm xuất khẩu ra cũng đắt hơn

Chi phí logistics trở thành “yếu tố cấu trúc” mới, tác động trực tiếp lên giá thành phẩm.

Nhu cầu nội địa phục hồi mạnh – Demand-Pull

Báo cáo dự báo nhu cầu thép Việt Nam:

  • Tăng 10% trong 2025
  • Đạt 22 triệu tấn thép thành phẩm

Nguyên nhân:

  • Đầu tư công đẩy mạnh (cao tốc Bắc–Nam, sân bay Long Thành…)
  • Bất động sản phục hồi ở nhiều phân khúc
  • Nhu cầu thép mạ tăng trong công nghiệp – dân dụng – hạ tầng

Các doanh nghiệp tôn mạ lớn như Hoa Sen, Nam Kim ghi nhận lợi nhuận tăng 2.330% nhờ nhu cầu trong nước tăng mạnh.

→ Khi nhu cầu tăng, doanh nghiệp dễ dàng chuyển chi phí đầu vào sang giá bán cuối.

Trung Quốc cắt giảm sản lượng thép – giảm áp lực cung giá rẻ

Trung Quốc – quốc gia sản xuất thép lớn nhất thế giới – cắt giảm ~50 triệu tấn thép thô để đáp ứng mục tiêu môi trường.

Điều này dẫn tới:

  • Giảm lượng thép giá rẻ xuất khẩu
  • Tạo mặt bằng giá cao hơn cho HRC thế giới
  • Gián tiếp đẩy giá thép mạ kẽm tăng theo

Bên cạnh đó, chính sách hạn chế xuất hàng giá rẻ sang Việt Nam và Hàn Quốc cũng góp phần làm giảm áp lực cạnh tranh, khiến giá trong nước dễ tăng.

Ống mạ kẽm Trung Quốc
Ống mạ kẽm Trung Quốc

Rào cản thương mại từ Mỹ & EU khiến giá trong nước tăng mạnh hơn

Các thị trường lớn áp hàng loạt thuế chống bán phá giá:

  • Mỹ áp thuế đến 163% lên tôn mạ Việt Nam
  • EU áp thuế chống bán phá giá đối với HRC Việt Nam

Điều này dẫn đến:

  • Khó xuất khẩu sang thị trường giá trị cao
  • Doanh nghiệp phải dồn sản lượng về thị trường nội địa
  • Kết hợp với nhu cầu tăng → giá trong nước bị đẩy lên cao

Đây được gọi là hiệu ứng đẩy nội địa (Domestic Push Effect).

Giá thép mạ kẽm 2025 sẽ đi về đâu?

Sau một giai đoạn tăng nóng kéo dài trong năm 2024–2025, câu hỏi lớn nhất của nhà thầu, doanh nghiệp và người mua vật tư là:
“Liệu giá thép mạ kẽm đã đạt đỉnh hay sẽ tiếp tục tăng?”

Dựa trên dữ liệu thị trường, xu hướng nguyên liệu, có thể đưa ra bức tranh dự báo như sau:

Triển vọng ngắn hạn (Quý I–Quý II/2025): Giá vẫn duy trì ở mức cao

HRC khó giảm – giữ nguyên mặt bằng giá cao

HRC chiếm 85–90% chi phí thép mạ kẽm, và theo dự báo:

  • Giá thép xây dựng có thể tăng thêm 7% trong năm 2025
  • Giá HRC có khả năng duy trì quanh vùng 590–608 USD/tấn
  • Một số dự báo lạc quan thậm chí đưa HRC lên mức 657 USD/tấn trong nửa cuối năm

Điều này cho thấy mặt bằng giá thép nền sẽ không quay về mức thấp như 2022–2023.
→ Giá thép mạ kẽm trong nửa đầu 2025 sẽ tiếp tục neo cao.

Triển vọng trung hạn (Quý III–Quý IV/2025): Có thể hạ nhiệt nhẹ nếu giá kẽm điều chỉnh

Các tổ chức như Argus và World Bank dự báo giá kẽm trung bình có thể giảm từ 2.800 xuống còn 2.600 USD/tấn trong năm 2025.

Điều này sẽ xảy ra khi:
✓ Tình trạng ép giá kẽm LME chấm dứt
✓ Tồn kho giao ngay phục hồi
✓ Thị trường quay về cấu trúc Contango

Tác động:

  • Chi phí lớp mạ giảm
  • Giá thép mạ kẽm có khả năng giảm nhẹ (1–3%)

Tuy nhiên, mức giảm này chỉ giúp giá “hạ nhiệt”, không đủ mạnh để kéo giá về vùng cũ, vì chi phí HRC vẫn neo cao.

Các yếu tố giữ giá thép mạ kẽm ở mức cao trong suốt năm 2025

Nhu cầu nội địa tăng 10%

  • Dự án hạ tầng, công nghiệp tăng mạnh
  • Bất động sản phục hồi ở giai đoạn muộn 2024–2025
  • Tiêu thụ thép 2025 dự báo đạt 21,8–22 triệu tấn

Nhu cầu tăng → giá khó giảm.

Trung Quốc tiếp tục cắt giảm sản lượng thép thô

Trung Quốc đã cắt ~50 triệu tấn năm 2024 và có khả năng duy trì chính sách kiểm soát công suất để bảo vệ môi trường.
→ Lượng thép giá rẻ trên thị trường thế giới giảm
→ Giá HRC giữ mức cao
→ Giá thép mạ kẽm Việt Nam khó hạ nhiệt

Chi phí logistics và năng lượng chưa có dấu hiệu giảm bền vững

Tuyến vận tải Biển Đỏ, Panama, container châu Á – Âu vẫn bất ổn.
→ Chi phí vận tải là “yếu tố cấu trúc mới”, khó giảm ngay.
→ Giá thép mạ kẽm tiếp tục bị kéo theo.

Dự báo xu hướng giá thép mạ kẽm theo từng kịch bản

Kịch bản 1 – Giá kẽm giảm / HRC ổn định (Khả năng cao)

  • Giá thép mạ kẽm giảm 1–3%
  • Mặt bằng giá vẫn cao hơn 2023
  • Thị trường bình ổn hơn từ Quý III/2025

Kịch bản 2 – Giá kẽm tiếp tục bị ép, HRC tăng (Khả năng trung bình)

  • Giá thép mạ kẽm tiếp tục tăng 3–7%
  • Biến động 2–3 lần/tuần vẫn diễn ra
  • Nhà thầu chịu áp lực lớn

Kịch bản 3 – Nhu cầu nội địa vượt kỳ vọng, bất động sản hồi phục mạnh (Khả năng thấp)

  • Giá có thể tăng mạnh 10%
  • Tình trạng khan hàng cục bộ có thể xảy ra

Nhìn chung, thị trường 2025 có thể được mô tả bằng 3 nhận định quan trọng:

  • Giá thép mạ kẽm chưa thể giảm sâu trong 2025: Do mặt bằng HRC và chi phí logistics vẫn cao.
  • Sự hạ nhiệt có thể diễn ra từ giữa năm trở đi: Nếu giá kẽm điều chỉnh theo dự báo quốc tế.
  • Biến động mạnh vẫn còn, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm xây dựng.

Tóm lại: 2025 không phải là năm giảm giá – mà là năm “ổn định ở mức cao”, với khả năng hạ nhiệt nhẹ vào nửa cuối năm.

Giao ống thép mạ kẽm về công trình
Giao ống thép mạ kẽm về công trình

Khuyến nghị cho nhà thầu – đại lý – chủ đầu tư

Trong bối cảnh giá thép mạ kẽm biến động mạnh, tăng nhanh và khó dự đoán, nhà thầu – đại lý – chủ đầu tư không chỉ cần theo dõi giá mà còn phải thay đổi chiến lược mua hàng, lưu kho và quản trị rủi ro. Dưới đây là các khuyến nghị quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí trong năm 2025.

Chốt giá theo từng giai đoạn ngắn (3–10 ngày)

Với tình trạng giá có thể thay đổi 2–3 lần/tuần, việc giữ đơn giá cố định trong thời gian dài là cực kỳ rủi ro.

Gợi ý áp dụng:

  • Hợp đồng vật tư chia theo từng giai đoạn: 3 ngày – 7 ngày – 10 ngày.
  • Điều khoản giá linh hoạt theo thị trường (Price Adjustment Clause).
  • Tách chi phí vật liệu khỏi đơn giá trọn gói (nếu có thể).

→ Giảm nguy cơ lỗ vì biến động giá đột ngột.

Giảm tồn kho – tránh đầu cơ trong giai đoạn biến động

Tài liệu nghiên cứu cho thấy thị trường đang chịu biến động cấu trúc + ép giá kẽm + nhu cầu tăng. Trong môi trường này, việc dự trữ quá nhiều hàng có thể khiến doanh nghiệp:

  • Giam vốn
  • Gặp khó nếu giá bất ngờ hạ
  • Tốn chi phí kho bãi

Khuyến nghị: Chỉ nên dự trữ một lượng hàng an toàn, đủ phục vụ các công việc đang triển khai 1–2 tuần.

Theo dõi giá HRC và giá kẽm LME theo tuần

Vì:

  • HRC chiếm 85–90% chi phí
  • Kẽm chiếm 10–15% nhưng cực kỳ biến động

Do đó, theo dõi 2 chỉ số này giúp bạn dự báo xu hướng thép mạ kẽm chính xác hơn nhiều so với chỉ nhìn bảng giá trong nước.

Nên theo dõi:

  • Giá HRC Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc
  • Giá kẽm LME (đặc biệt tình trạng Backwardation + Cancelled Warrants)
  • Tồn kho kẽm, phôi thép
  • Dòng tin vĩ mô: Biển Đỏ, Fed, Trung Quốc, đầu tư công

Bạn có thể yêu cầu Thép Bảo Tín cung cấp báo giá cập nhật theo ngày để tránh rủi ro.

Ký hợp đồng với nhà cung cấp lớn – uy tín

Các nhà cung cấp lớn có:

  • Nguồn hàng ổn định
  • Giá nhập tốt hơn (do mua số lượng lớn)
  • Khả năng giao hàng nhanh
  • Bảng giá chuẩn theo ngày
  • CO/CQ rõ ràng

Trong bối cảnh giá biến động mạnh, độ tin cậy của nhà cung cấp quan trọng hơn mức chênh vài giá.

→ Chỉ hợp tác với đơn vị có hệ thống kho lớn, nhập khẩu trực tiếp, minh bạch về chứng từ.

Ưu tiên các sản phẩm có tiêu chuẩn rõ ràng (ASTM – BS – JIS)

Khi thị trường biến động, nguy cơ hàng “thiếu ly”, hàng mạ kém” xuất hiện nhiều.

Chỉ nên mua thép mạ kẽm đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn:

  • ASTM A53 / A123
  • BS 1387
  • JIS G3444

Cách kiểm tra nhanh:

  • Đo độ dày thực tế bằng thước cặp
  • Kiểm tra lớp mạ (bề mặt, tỷ trọng, độ bám)
  • Xem chứng chỉ CO/CQ nhà máy

→ Tránh rủi ro chất lượng khi giá tăng nóng.

Dự trù chi phí tăng 5–12% trong năm 2025

Theo dự báo trong tài liệu nghiên cứu, giá thép mạ kẽm năm 2025 có thể:

  • Không giảm sâu
  • Tiếp tục ổn định ở mặt bằng giá cao
  • Chỉ hạ nhiệt nhẹ nếu giá kẽm giảm theo dự báo quốc tế

Vì vậy, chủ đầu tư – nhà thầu nên dự trù chi phí tăng 5–12% tùy thời điểm khởi công và tiến độ dự án.

Chủ động đàm phán lịch giao hàng linh hoạt

Do tình trạng logistics và vận tải biển khó lường:

  • Có thể giao hàng chậm
  • Container bị kẹt
  • Cước phí tăng đột ngột

Gợi ý: Yêu cầu hợp đồng có điều khoản linh hoạt về thời gian giao hàng, đặc biệt với dự án lớn.

So sánh chênh lệch giữa hàng nhập và hàng nội để chọn giải pháp tối ưu

Trong bối cảnh Trung Quốc cắt giảm sản lượng thép thô và nhu cầu trong nước tăng cao, hàng nhập đôi khi không còn rẻ như giai đoạn trước.

Chủ đầu tư nên:

  • So sánh liên tục giá HRC nội vs. nhập
  • So sánh giá sản phẩm hoàn thiện
  • Lựa chọn theo tính ổn định và thời gian giao hàng, không phải chỉ theo giá

Kết hợp nhiều nhà cung cấp – hạn chế rủi ro cục bộ

Không phụ thuộc 100% vào một nhà cung cấp duy nhất, đặc biệt trong thời kỳ biến động mạnh.

Cách làm hiệu quả:

  • 1 nhà cung cấp chính (70%)
  • 1–2 nhà cung cấp phụ (30%)

→ Phòng trường hợp thiếu hàng, trễ hàng hoặc biến động giá cục bộ.

Năm 2025 là năm mà thị trường thép mạ kẽm ổn định ở mức cao nhưng vẫn tiềm ẩn biến động mạnh, vì vậy chiến lược tối ưu không phải là “mua thật nhiều”, mà là:

  • Mua thông minh
  • Theo dõi dữ liệu
  • Dự trù chi phí
  • Chọn nhà cung cấp uy tín
  • Chia nhỏ quyết định
  • Tăng tính linh hoạt trong hợp đồng

Ai thích ứng tốt – người đó giảm thiểu rủi ro và bảo toàn lợi nhuận.

Mua thép mạ kẽm đúng chuẩn – giá tốt tại Thép Bảo Tín

Trong bối cảnh giá thép mạ kẽm liên tục biến động và thị trường xuất hiện nhiều loại hàng hóa kém chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín – báo giá minh bạch – chứng từ đầy đủ là yếu tố quyết định giúp bạn giảm rủi ro, đảm bảo tiến độ và tiết kiệm chi phí.

Thép Bảo Tín tự hào là đối tác tin cậy của hơn 3.000+ khách hàng, từ nhà thầu cơ điện, PCCC, xây dựng đến các doanh nghiệp công nghiệp nặng, luôn đáp ứng tốt cả về chất lượng – giá – tiến độ – hậu mãi.

  • Hàng chuẩn 100% – CO/CQ đầy đủ từ nhà máy SeAH, Hoa Sen, Hòa Phát, VinaOne, 190,…
  • Báo giá cập nhật theo ngày – minh bạch – cạnh tranh
  • Kho hàng lớn tại TP HCM, Bắc Ninh, Campuchia – giao nhanh toàn quốc
  • Sản phẩm đa dạng (ống thép hàn, ống thép đúc, ống thép đường kính lớn,…) – đáp ứng mọi nhu cầu.
  • Cam kết giá tốt – chính sách chiết khấu hấp dẫn

Liên hệ ngay để được báo giá ống thép mạ kẽm mới nhất 2025

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *