Bảng giá ống thép SeAH – Ống thép mạ kẽm giá rẻ

Bảng giá ống thép SeAH – Ống thép mạ kẽm giá rẻ

Bảng giá ống thép SeAH - Ống thép mạ kẽm giá rẻ 

Bảng giá ống thép SeAH – Ống thép mạ kẽm giá rẻ 

Công ty Thép Bảo TÍn báo giá ống thép SeAH, Ống thép đúc, ống thép Hòa Phát, ống thép đen, ống thép cỡ lỡn, inox…

QUI CÁCHT.lượng (weight) Kg/métĐƠN GIÁ ( VND/mét)
STTĐ.KínhDÀY (mm)
InchỐng đenỒng mạ kẽm
11/2″ inch21,3 mm2,77 mm1,27 kg23.400 vnđ32.600 vnđ
23/4″ inch26,7 mm2,87 mm1,69 kg31.200 vnđ43.300 vnđ
31″ inch33,4 mm3,38 mm2,5 kg46.200 vnđ64.100 vnđ
411/4″ inch42,2 mm3,56 mm3,39 kg62.600 vnđ86.900 vnđ
511/2″ inch48,3 mm3,68 mm4,05 kg74.800 vnđ103.800 vnđ
62″ inch60,3 mm3,91 mm5,44 kg100.400 vnđ139.500 vnđ
721/2″ inch73 mm5,16 mm8,63 kg159.300 vnđ221.300 vnđ
83″ inch88,9 mm5,49 mm11,29 kg208.500 vnđ289.500 vnđ
931/2″ inch101,6 mm5,74 mm13,57 kg250.600 vnđ348.000 vnđ
104″ inch114,3 mm6,02 mm16,07 kg296.700 vnđ412.100 vnđ
115″ inch141,3 mm6,55 mm21,77 kg410.300 vnđ566.300 vnđ
126″ inch168,3 mm7,11 mm28,26 kg532.600 vnđ735.100 vnđ
138″ inch219,1 mm8,18 mm42,55 kg817.700 vnđ1.123.100 vnđ
141/2″ inch21,3 mm3,2 mm1,43 kg29.000 vnđ40.300 vnđ
153/4″ inch26,7 mm3,91 mm2,2 kg44.700 vnđ62.100 vnđ
161″ inch33,4 mm4,55 mm3,24 kg65.800 vnđ91.400 vnđ
1711/4″ inch42,2 mm4,85 mm4,47 kg90.800 vnđ126.100 vnđ
1811/2″ inch48,3 mm5,08 mm5,41 kg109.900 vnđ152.600 vnđ
192″ inch60,3 mm5,54 mm7,48 kg151.900 vnđ211.000 vnđ
2021/2″ inch73 mm7,01 mm11,41 kg231.800 vnđ321.800 vnđ
213″ inch88,9 mm7,62 mm15,27 kg310.200 vnđ430.700 vnđ
2231/2″ inch101,6 mm8,08 mm18,63 kg378.400 vnđ525.500 vnđ
234″ inch114,3 mm8,56 mm22,32 kg453.400 vnđ629.500 vnđ
245″ inch141,3 mm9,52 mm30,94 kg654.100 vnđ872.700
256″ inch168,3 mm10,97 mm42,56 kg899.700 vnđ1.200.400 vnđ
268″ inch219,1 mm10,97 mm56,3 kg1.190.200 vnđ1.588.000 vnđ
275″ inch141,3 mm3,96 mm13,41 kg252.700 vnđ348.800 vnđ
285″ inch141,3 mm4,78 mm mm16,09 kg303.200 vnđ418.500 vnđ
295″ inch141,3 mm5,16 mm17,32 kg326.400 vnđ450.500 vnđ
305″ inch141,3 mm7,11 mm23,53 kg443.500 vnđ612.100 vnđ
316″ inch168,3 mm3,96 mm16,05 kg302.500 vnđ417.500 vnđ
326″ inch168,3 mm4,78 mm19,27 kg363.200 vnđ501.300 vnđ
336″ inch168,3 mm5,16 mm20,76 kg391.300 vnđ540.000 vnđ
346″ inch168,3 mm5,56 mm22,31 kg420.500 vnđ580.300 vnđ
356″ inch168,3 mm6,35 mm25,36 kg478.000 vnđ659.700 vnđ
368″ inch219,1 mm3,96 mm21,01 kg396.000 vnđ546.500 vnđ
378″ inch219,1 mm4,78 mm25,26 kg476.100 vnđ657.100 vnđ
388″ inch219,1 mm5,16 mm27,22 kg513.000 vnđ708.100 vnđ
398″ inch219,1 mm5,56 mm29,28 kg551.800 vnđ761.600 vnđ
408″ inch219,1 mm6,35 mm33,31 kg627.800 vnđ866.500 vnđ
418″ inch219,1 mm7,11 mm37,17 kg700.500 vnđ966.900 vnđ
423″ inch88,9 mm5,49 mm11,29 kg218.900 vnđ304.000 vnđ
4331/2″ inch101,6 mm5,74 mm13,57 kg263.100 vnđ365.400 vnđ
444″ inch114,3 mm6,02 mm16,07 kg311.600 vnđ432.700 vnđ
455″ inch141,3 mm6,55 mm21,77 kg430.800 vnđ594.600 vnđ
466″ inch168,3 mm7,11 mm28,26 kg559.200 vnđ771.900 vnđ
478″ inch219,1 mm8,18 mm42,55 kg858.600 vnđ1.179.200 vnđ
4831/2″ inch101,6 mm8,08 mm18,63 kg397.300 vnđ551.800 vnđ
494″ inch114,3 mm8,56 mm22,32 kg476.000 vnđ661.000 vnđ
505″ inch141,3 mm9,52 mm30,94 kg686.800 vnđ916.300 vnđ
516″ inch168,3 mm10,97 mm42,56 kg944.700 vnđ1.260.400 vnđ
528″ inch219,1 mm10,97 mm56,3 kg1.249.700 vnđ1.667.400 vnđ

Chúng tôi là nhà cung cấp dày dặn kinh nghiệm trong thị trường, có nhiều sản phẩm ống thép chất lương.

Bảng giá, quy cách ống thép mạ kẽm

Độ dàySố lượngDày 1Dày 1.1Dày 1.2Dày 1.4
Kích thước( Cây ,bó)
Phi 12.7100 cây/bó    29,064    31,752 vnđ    34,272  vnđ    39,312  vnđ
Phi 13.8100 cây/bó    31,752    34,776 vnđ    37,632  vnđ    43,176  vnđ
Phi 15.9100 cây/bó    36,960    40,488 vnđ    43,848  vnđ    50,400  vnđ
Phi 19.1168 cây/bó    45,024    49,224 vnđ    53,424  vnđ    61,656  vnđ
Phi 21.2168 cây/bó    50,232    54,936 vnđ    59,640  vnđ    68,880  vnđ
Phi 22168 cây/bó    52,248    57,120 vnđ    61,992  vnđ    71,736  vnđ
Phi 22.2168 cây/bó    52,752    57,624 vnđ    62,664  vnđ    72,408  vnđ
Phi 25.0113 cây/bó    59,640    65,352 vnđ    71,064  vnđ    82,152  vnđ
Phi 25.4113 cây/bó    60,648    66,528 vnđ    72,240  vnđ    83,496  vnđ
Phi 26.65113 cây/bó    63,840    69,888 vnđ    75,936  vnđ    87,864  vnđ
Phi 28113 cây/bó    67,200    73,584 vnđ    79,968  vnđ    92,568  vnđ
Phi 31.880 cây/bó    76,608    84,000 vnđ    91,224  vnđ  105,840  vnđ
Phi 3280 cây/bó    77,112    84,504 vnđ    91,896  vnđ  106,512  vnđ
Phi 33.580 cây/bó    80,808    88,536 vnđ    96,432  vnđ  111,720  vnđ
Phi 35.080 cây/bó    84,504    92,736  vnđ  100,800  vnđ  116,928  vnđ
Phi 38.161 cây/bó    92,232  101,136  vnđ  110,040  vnđ  127,680  vnđ
Phi 4061 cây/bó             –  106,344  vnđ  115,752  vnđ  134,400  vnđ
Phi 42.261 cây/bó             –  112,392  vnđ  122,304  vnđ  141,960  vnđ
Phi 48.152 cây/bó             –  128,520  vnđ  139,944  vnđ  162,456  vnđ
Phi 50.352 cây/bó             –  134,568  vnđ  146,496  vnđ  170,184  vnđ
Phi 50.852 cây/bó             –  135,912  vnđ  148,008  vnđ  171,864  vnđ
Phi 59.937 cây/bó             –             –             –  203,616  vnđ

Bảng giá ống thép seah chỉ mang tính tham khảo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *