Bạn đang tìm hiểu ống thép SeAH phi 168 để dùng cho dự án đường ống, nhà xưởng hoặc hệ thống PCCC? Đây là một trong những quy cách được sử dụng rất phổ biến trong công nghiệp vì vừa có độ bền cao, vừa đáp ứng tốt các yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật. Với đường kính ngoài 168.3mm (tương đương DN150), sản phẩm của SeAH Steel – Hàn Quốc luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ dày chuẩn và độ ổn định trong quá trình thi công.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn nắm rõ quy cách – trọng lượng – độ dày – bảng giá ống thép SeAH phi 168 mới nhất 2025, kèm theo ứng dụng thực tế và kinh nghiệm chọn mua đúng hàng, đúng tiêu chuẩn cho dự án của bạn. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Ống thép SeAH phi 168 là gì?
Ống thép SeAH phi 168 là loại ống thép có đường kính ngoài 168.3mm, được sản xuất bởi SeAH Steel – Tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc. Quy cách này tương đương DN150, thường dùng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu lưu lượng lớn và độ chịu áp cao.
Tùy theo nhu cầu sử dụng, ống thép SeAH phi 168 được sản xuất theo nhiều dòng khác nhau:
- Ống thép đen: dùng trong kết cấu, cơ khí, đường ống công nghiệp.
- Ống thép mạ kẽm: chống gỉ tốt, phù hợp cho hệ thống cấp nước, PCCC, môi trường ngoài trời.
- Ống thép chịu áp lực (SCH40 – SCH80 – SCH120): độ dày lớn, sử dụng cho đường ống áp suất cao, khí nén, hơi nóng.
Sản phẩm được kiểm soát theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A500, API 5L, JIS G3444, đảm bảo độ bền – tuổi thọ – độ chính xác cao khi lắp đặt vào công trình.

Quy cách – Thông số kỹ thuật ống thép SeAH DN150
Ống thép SeAH phi 168 (OD 168.3mm, DN 150) được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng từ xây dựng kết cấu đến hệ thống chịu áp lực cao. Tùy theo từng dòng sản phẩm (đen, mạ kẽm, chịu áp SCH), SeAH áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A500, API 5L, JIS G3444, KS D3562.
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của ống thép SeAH phi 168:
Đường kính ngoài (OD): 168.3 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m
Độ dày phổ biến:
- 4.5 mm – 5.0 mm (ống nhẹ – kết cấu)
- 5.6 mm – 6.0 mm (ống chuẩn thông dụng)
- 7.1 mm – 7.92 mm – 8.74 mm – 9.52 mm (ống chịu áp lực)
Trọng lượng tham khảo: 19 kg/m → 42 kg/m (tùy độ dày)
Bảng quy cách chi tiết
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY THÀNH ỐNG | TRỌNG LƯỢNG | ÁP LỰC THỬ | SÔ CÂY/BÓ | |||
| NPS | DN | |||||||
| mm | inch | mm | mm | kg/m | kg/cây | at | kPa | cây/bó |
168,3 | 6 | 150 | 4,78 | 19,27 | 115,62 | 70 | 7.000 | 10 |
| 5,56 | 22,31 | 133,86 | 82 | 8.200 | ||||
| 6,35 | 25,36 | 152,16 | 94 | 9.400 | ||||
| 7,11 | 26,26 | 157,56 | 105 | 10.500 | ||||
| 7,92 | 31,32 | 187,92 | 117 | 11.700 | ||||
| 8,74 | 34,39 | 206,34 | 129 | 12.900 | ||||
| 9,52 | 37,28 | 223,68 | 141 | 14.100 | ||||
| 10,97 | 42,56 | 255,36 | 162 | 16.200 | ||||
Bảng giá ống thép SeAH phi 168 mới nhất 2025
Giá ống thép SeAH phi 168 (OD 168.3mm – DN150) phụ thuộc vào độ dày, dòng sản phẩm (đen, mạ kẽm, SCH chịu áp), thời điểm nhập khẩu và số lượng đặt hàng. Vì thị trường thép Hàn Quốc biến động theo tuần, mức giá thực tế có thể chênh lệch ±3–10% so với bảng tham khảo.

Dưới đây là bảng giá tham khảo 2025 để bạn dễ hình dung mức ngân sách cho dự án:
Loại ống SeAH DN150 | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/cây) |
| Ống thép đen SeAH | 4.78 | 115.62 kg | 3.050.000 – 3.450.000 |
| Ống thép đen SeAH | 5.56 | 133.86 kg | 3.500.000 – 3.900.000 |
| Ống thép đen SeAH | 6.35 | 152.16 kg | 3.950.000 – 4.350.000 |
| Ống thép SCH trung bình | 7.11 – 7.92 | 157.56 – 187.92 kg | 4.350.000 – 5.150.000 |
| Ống thép SCH dày | 8.74 – 9.52 | 206.34 – 223.68 kg | 5.250.000 – 5.850.000 |
| Ống thép SCH siêu dày | 10.97 | 255.36 kg | 6.050.000 – 6.550.000 |
| Ống thép mạ kẽm SeAH | 4.78 – 6.35 | 115 – 152 kg | 4.850.000 – 5.650.000 |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính tham khảo – thực tế có thể thay đổi theo ngày.
- Ống mạ kẽm SeAH giá cao hơn ống đen vì chi phí mạ kẽm nhúng nóng.
- Mua số lượng lớn hoặc dự án sẽ có chiết khấu tốt hơn.
- Bảng giá theo cây 6m; nếu cần cắt lẻ, hãy báo trước để tính thêm phí gia công.
=> Tham khảo thêm: Giá ống thép SeAH hôm nay 2025 | Bảng giá mới nhất
Ứng dụng thực tế của ống thép SeAH DN150
Với đường kính ngoài 168.3mm (DN150) cùng dải độ dày rộng từ 4.78mm đến 10.97mm theo tiêu chuẩn ASTM A53, ống thép SeAH phi 168 được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp – xây dựng. Nhờ chất lượng đồng đều, độ bền cao và khả năng chịu áp tốt, dòng ống này phù hợp cho hầu hết các hệ thống quy mô lớn.
Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất:
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy)
- Đường ống cấp nước & thoát nước công nghiệp
- Đường ống khí nén – hơi nóng trong nhà máy cơ khí, sản xuất linh kiện, khu công nghiệp.
- Đường ống dầu nhẹ – nhiên liệu – hóa chất
- Làm cột, dầm, khung đỡ máy móc công nghiệp.
- Kết cấu hạ tầng – trụ đèn – lan can – trụ cổng trong hạ tầng kỹ thuật đô thị, nhà máy điện, cầu cảng.
- Hệ thống HVAC – ống gió – ống xử lý khí thải

Thép Bảo Tín – Đơn vị cung cấp ống thép SeAH chính hãng
Khi chọn mua ống thép SeAH phi 168, điều quan trọng không chỉ là giá mà còn là độ chuẩn xác về tiêu chuẩn, nguồn gốc và chất lượng CO/CQ. Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị bán hàng thiếu ly, hàng giả mạo thương hiệu SeAH, vì vậy việc tìm đúng nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn kỹ thuật cho toàn bộ hệ thống.
Thép Bảo Tín là một trong những địa chỉ được nhiều nhà thầu, kỹ sư và doanh nghiệp tin tưởng khi cần mua ống thép SeAH chính hãng, nhờ vào những ưu điểm sau:
- Nhập khẩu trực tiếp – 100% hàng chính hãng SeAH Steel Hàn Quốc
- Kho hàng lớn tại TP.HCM – sẵn hàng phi 168 nhiều độ dày
- Báo giá nhanh – cạnh tranh – chiết khấu tốt cho dự án
- Hỗ trợ kỹ thuật và chứng từ đầy đủ
- Giao tận công trình tại: TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Tây Ninh, Vũng Tàu, miền Trung và miền Bắc.
- Cắt quy cách, doa đầu, hàn mặt bích DN150 theo yêu cầu.
Nếu bạn cần báo giá ống thép SeAH phi 168, đội ngũ Thép Bảo Tín luôn sẵn sàng hỗ trợ:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
