Có rất nhiều anh em mới vào ngành thép chưa thực sự hiểu rõ về thép ống đen. Nhất là thông số kỹ thuật của nó, ứng dụng thực tế và cả tiêu chuẩn sản xuất nữa.
Điều đó đã khiến anh em tư vấn cho khách hàng sai thông tin, dẫn đến rớt báo giá.
Dưới đây là tài liệu tóm lược về ống đen, anh em đọc để vững kiến thức hơn nhé.
Ứng dụng của thép ống đen
Dùng cho hệ thống cấp nước:
- Ống dẫn cấp – thoát nước trong sinh hoạt
- Ống dẫn cấp thoát nước trong nhà máy, công xưởng
- Ống dẫn nước thủy lợi, hệ thống tưới nước cây trồng
Dùng cho ống dân dụng:
- Hệ thống PCCC, cơ điện lạnh, giải nhiệt – điều hòa không khí – thông gió, giàn nước đá
Lưu ý: Ống thép đen chỉ nên sử dụng ở những môi trường khô ráo, trong nhà, ít sự tác động của mưa gió, khí công nghiệp (H2S, NH3, …), đặc biệt là môi trường muối biển.
Dấu hiệu nhận biết ống thép đen
Với ống thép đen Hòa Phát
Dây đai ống: Dây đai màu đen hoặc tôn mạ kẽm, bản rộng 25 mm hoặc 32 mm.
Khóa đai: tất cả các khóa đai đều được dập nổi chữ HÒA PHÁT ở chính giữa
Đầu ống: gọn, ít có cạnh sắc và via đầu
Chữ in trên ống: in theo thứ tự
- Logo Hòa Phát
- STEEL PIPE THUONG HIEU QUOC GIA
- Thông số kỹ thuật bao gồm: kích thước, đường kính, độ dày, chiều dài ống
- Mã lô hàng
Mực in màu trắng
Ống đen chỉ được in chữ với các loại ống có kích thước sau:
- Phi 59.9 mm: dày 1.8, 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0 mm
- Phi 75.6 mm: dày 2.0, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 4.0 mm
- Phi 88.3 mm: dày 2.0, 2.5, 2.8, 3.0, 3.5, 3.8, 4.0 mm
- Phi 113.5 mm: dày 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8, 4.0, 4.5, 4.8 mm
Các bó ống thành phẩm được đóng đai gọn gàng, 4 đai với bó nguyên và 3 đai với bó lẻ (hàng 6 mét).
Đầu mỗi bó ống có tem nhãn chứa mã vạch, giúp truy suất nguồn gốc, quy trình sản xuất, thời gian xuất hàng.
Với ống thép SeAH
Quy cách bó ống thép đen SeAH
Chữ in trên ống đen SeAH
>>> Anh em có thể xem thêm tại catalogue ống thép SeAH để hiểu rõ hơn.
Thông số kỹ thuật thép ống
Khách hàng lấy hàng của thương hiệu nào thì anh chị em đối chiếu thông số của thương hiệu đó nhé!
Thương hiệu Hòa Phát
Thông số kỹ thuật ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn ASTM A53
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI OD | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY THÀNH ỐNG | TRỌNG LƯỢNG | ÁP SUẤT THỬ GRADE A | SỐ CÂY/ BÓ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NPS | DN | |||||||
mm | Inch | mm | mm | Kg/mét | Kg/cây | At | kPa | Cây/bó |
21.3 | 1/2 | 15 | 2.77 | 1.27 | 7.62 | 48 | 4800 | 168 |
26.7 | 3/4 | 20 | 2.87 | 1.69 | 10.14 | 48 | 4800 | 113 |
33.4 | 1 | 25 | 3.38 | 2.5 | 15 | 48 | 4800 | 80 |
42.2 | 1 1/4 | 32 | 3.56 | 3.39 | 20.34 | 83 | 8300 | 61 |
4.85 | 4.47 | 26.82 | 124 | 12400 | ||||
48.3 | 1 1/2 | 40 | 3.68 | 4.05 | 24.3 | 83 | 8300 | 52 |
5.08 | 5.41 | 32.46 | 124 | 12400 | ||||
60.3 | 2 | 50 | 3.91 | 5.44 | 32.64 | 159 | 15900 | 37 |
5.54 | 7.48 | 44.88 | 172 | 17200 | ||||
73 | 2 1/2 | 65 | 5.16 | 8.63 | 51.78 | 172 | 17200 | 27 |
88.9 | 3 | 80 | 3.18 | 6.72 | 40.32 | 89 | 8900 | 24 |
3.96 | 8.29 | 49.74 | 110 | 11000 | ||||
4.78 | 9.92 | 59.52 | 133.3 | 13330 | ||||
5.49 | 11.29 | 67.74 | 153 | 15300 | ||||
101.6 | 3 1/2 | 90 | 3.18 | 7.72 | 46.32 | 67 | 6700 | 16 |
3.96 | 9.53 | 57.18 | 77 | 7700 | ||||
4.78 | 11.41 | 68.46 | 117 | 11700 | ||||
114.3 | 4 | 100 | 3.18 | 8.71 | 52.26 | 69 | 6900 | 16 |
3.96 | 10.78 | 64.68 | 86 | 8600 | ||||
4.78 | 12.91 | 77.46 | 103 | 10300 | ||||
5.56 | 14.91 | 89.46 | 121 | 12100 | ||||
6.02 | 16.07 | 96.42 | 131 | 13100 | ||||
6.35 | 16.9 | 101.4 | 155 | 15500 | ||||
141.3 | 5 | 125 | 3.96 | 13.41 | 80.46 | 70 | 7000 | 16 |
4.78 | 16.09 | 96.54 | 84 | 8400 | ||||
5.56 | 18.61 | 111.66 | 98 | 9800 | ||||
6.55 | 21.76 | 130.56 | 115 | 11500 | ||||
168.3 | 6 | 150 | 4.78 | 19.27 | 115.62 | 70 | 7000 | 10 |
5.56 | 22.31 | 133.86 | 82 | 8200 | ||||
6.35 | 25.36 | 152.16 | 94 | 9400 | ||||
219.1 | 8 | 200 | 4.78 | 25.26 | 151.56 | 54 | 5400 | 7 |
5.16 | 27.22 | 163.32 | 59 | 5900 | ||||
5.56 | 29.28 | 175.68 | 63 | 6300 | ||||
6.35 | 33.31 | 199.86 | 72 | 7200 |
Thông số kỹ thuật ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn BS 1387:1985
Code chèn bảng
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI OD | KÍCH THƯỚC | CHIỀU DÀI | SỐ CÂY/BÓ | ỐNG SIÊU NHẸ | ỐNG NHẸ | ỐNG TRUNG BÌNH | ỐNG NẶNG | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | NPS (Inch) | DN (mm) | Mét | Độ dày | Kg/cây | Kg/bó | Độ dày | Kg/cây | Kg/bó | Độ dày | Kg/cây | Kg/bó | Độ dày | Kg/cây | Kg/bó | |
21.2 | 1/2″ | 15 | 6 | 168 | 2.3 | 6.435 | 1081.08 | 2 | 5.682 | 954.576 | 2.6 | 7.26 | 1219.68 | |||
26.65 | 3/4″ | 20 | 6 | 113 | 2.3 | 8.286 | 936.318 | 2.3 | 8.286 | 936.318 | 2.6 | 9.36 | 1057.68 | |||
33.5 | 1″ | 25 | 6 | 80 | 2.9 | 13.137 | 1050.96 | 2.6 | 11.886 | 950.88 | 3.2 | 14.4 | 1152 | |||
42.2 | 1-1/4″ | 32 | 6 | 61 | 2.9 | 16.87 | 1029.07 | 2.6 | 15.24 | 929.64 | 3.2 | 18.6 | 1134.6 | |||
48.1 | 1-1/2″ | 40 | 6 | 52 | 2.9 | 19.38 | 1007.76 | 2.9 | 19.38 | 1007.76 | 3.2 | 21.42 | 1113.84 | 4 | 26.1 | 1357.2 |
59.9 | 2″ | 50 | 6 | 37 | 3.2 | 26.861 | 993.857 | 2.9 | 24.48 | 905.76 | 3.6 | 30.18 | 1116.66 | 4.5 | 37.14 | 1374.18 |
75.6 | 2-1/2″ | 65 | 6 | 27 | 3.2 | 34.26 | 925.02 | 3.2 | 34.26 | 925.02 | 3.6 | 38.58 | 1041.66 | 4.5 | 47.34 | 1278.18 |
88.3 | 3″ | 80 | 6 | 24 | 3.6 | 45.14 | 1083.36 | 3.2 | 40.32 | 967.68 | 4 | 50.22 | 1205.28 | 5 | 61.8 | 1483.2 |
113.5 | 4″ | 100 | 6 | 16 | 4 | 64.84 | 1037.44 | 3.6 | 58.5 | 936 | 4.5 | 73.2 | 1171.2 | 5.5 | 87.89 | 1406.24 |
Thương hiệu SeAH
Thông số kỹ thuật ống thép SeAH theo tiêu chuẩn ASTM A53
KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG DANH NGHĨA | PHÂN LOẠI THEO TRỌNG LƯỢNG | TIÊU CHUẨN SCH | ÁP LỰC THỬ (PSI) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vát phẳng | Ren răng có đầu nối | Vát phẳng | Ren răng có đầu nối | |||||||
Inch | mm | mm | Kg/mét | Kg/mét | Gr. A | Gr. B | Gr. A | Gr. B | ||
1/2″ | 21.3 | 2.7686 | 1.27 | 1.28 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
3.7338 | 1.60 | 1.62 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | ||
3/4″ | 26.7 | 2.87 | 1.69 | 1.69 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
3.91 | 2.18 | 2.20 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | ||
1″ | 33.4 | 3.37 | 2.48 | 2.51 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
4.54 | 3.24 | 3.26 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | ||
1-1/4″ | 42.2 | 3.55 | 3.38 | 3.39 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
4.85 | 4.45 | 4.49 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | ||
1-1/2″ | 48.3 | 3.68 | 4.03 | 4.08 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
5.08 | 5.40 | 5.43 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | ||
2″ | 60.3 | 3.91 | 5.43 | 5.47 | STD | 40 | 2300 | 2500 | 2300 | 2500 |
5.53 | 7.47 | 7.56 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | ||
2-1/2″ | 73 | 5.15 | 8.61 | 8.70 | STD | 40 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
7.01 | 11.39 | 11.53 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | ||
3 | 88.9 | 3.17 | 6.71 | – | – | – | 1290 | 1500 | – | – |
3.96 | 8.29 | – | – | – | 1600 | 1870 | – | – | ||
4.77 | 9.88 | – | – | – | 1930 | 2260 | – | – | ||
5.48 | 11.26 | 11.43 | STD | 40 | 2220 | 2500 | 2200 | 2500 | ||
6.35 | 12.90 | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | ||
7.13 | 14.37 | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | ||
7.62 | 15.27 | 15.40 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2200 | 2500 | ||
4 | 114.3 | 3.18 | 8.71 | – | – | – | 1000 | 1170 | – | – |
3.96 | 10.78 | – | – | – | 1250 | 1460 | – | – | ||
4.78 | 12.91 | – | – | – | 1500 | 1750 | – | – | ||
5.56 | 14.91 | – | – | – | 1750 | 2040 | – | – | ||
6.02 | 16.07 | – | – | 40 | 1900 | 2210 | – | – | ||
8.56 | 22.32 | 22.6 | XS | 80 | 2700 | 2800 | 2700 | 2800 | ||
5 | 141.3 | 3.96 | 13.41 | – | – | – | 1010 | 1180 | – | – |
4.78 | 16.09 | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | ||
5.16 | 17.32 | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | ||
5.56 | 18.61 | – | – | – | 1420 | 1650 | – | – | ||
6.55 | 21.77 | 22.07 | STD | 40 | 1670 | 1950 | 1700 | 1900 | ||
7.14 | 23.62 | – | – | – | 1820 | 2120 | – | – | ||
7.92 | 26.05 | – | – | – | 2020 | 2360 | – | – | ||
8.74 | 28.57 | – | – | – | 2230 | 2600 | – | – | ||
9.52 | 30.94 | 31.42 | XS | 80 | 2430 | 2800 | 2400 | 2800 | ||
6 | 168.3 | 3.96 | 16.05 | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – |
4.78 | 19.27 | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | ||
5.16 | 20.76 | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | ||
5.56 | 22.31 | – | – | – | 1190 | 1390 | – | – | ||
6.35 | 25.36 | – | – | – | 1360 | 1580 | – | – | ||
7.11 | 28.26 | 28.58 | STD | 40 | 1520 | 1780 | 1500 | 1800 | ||
7.92 | 31.32 | – | – | – | 1700 | 1980 | – | – | ||
8.74 | 34.39 | – | – | – | 1870 | 2180 | – | – | ||
9.52 | 37.28 | – | – | – | 2040 | 2380 | – | – | ||
10.97 | 42.56 | – | – | – | 2350 | 2740 | 2300 | 2700 | ||
8 | 219.1 | 3.96 | 21.01 | – | – | – | 780 | 920 | – | – |
4.78 | 25.26 | – | – | – | 780 | 920 | – | – | ||
5.16 | 27.22 | – | – | – | 850 | 1000 | – | – | ||
5.56 | 29.28 | – | – | – | 910 | 1070 | – | – | ||
6.35 | 33.31 | – | – | 20 | 1040 | 1220 | – | – | ||
7.04 | 36.81 | 38.07 | – | 30 | 1160 | 1350 | 1200 | 1300 | ||
7.92 | 41.24 | – | – | – | 1300 | 1520 | – | – | ||
8.18 | 42.55 | 43.73 | STD | 40 | 1340 | 1570 | 1300 | 1600 | ||
8.74 | 45.34 | – | – | – | 1440 | 1680 | – | – | ||
9.52 | 49.2 | – | – | – | 1570 | 1830 | – | – | ||
10.31 | 53.08 | – | – | 60 | 1700 | 2000 | – | – |
Thông số kỹ thuật ống thép SeAH theo tiêu chuẩn BS 1387:1985
CẤP ĐỘ | KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | SỐ ỐNG/ BÓ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Max | Min | Đầu thẳng | Ren răng có đầu nối | |||||
NPS | DN | mm | mm | mm | Kg/m | Kg/m | ||
Siêu nhẹ | 3/8″ | 10 | 17.1 | 16.7 | 1.6 | 0.604 | 0.652 | 217 |
1/2″ | 15 | 21.4 | 21 | 1.9 | 0.904 | 0.922 | 217 | |
3/4″ | 20 | 26.9 | 26.4 | 2.1 | 1.274 | 1.296 | 127 | |
1 | 25 | 33.8 | 33.2 | 2.3 | 1.77 | 1.803 | 91 | |
1 – 1/4″ | 32 | 42.5 | 41.9 | 2.3 | 2.263 | 2.301 | 61 | |
1 – 1/2″ | 40 | 48.4 | 47.8 | 2.5 | 2.811 | 2.855 | 61 | |
2 | 50 | 60.2 | 59.6 | 2 | 2.856 | – | 37 | |
2 | 50 | 60.2 | 59.6 | 2.6 | 3.674 | 3.726 | 37 | |
2 – 1/2″ | 65 | 76 | 75.2 | 2.9 | 5.199 | 5.275 | 37 | |
3 | 80 | 88.7 | 87.9 | 2.9 | 6.107 | 6.191 | 19 | |
4 | 100 | 113.9 | 113 | 2.5 | 6.843 | – | 19 | |
4 | 100 | 113.9 | 113 | 3.2 | 8.704 | 8.815 | 19 | |
Nhẹ | 3/8″ | 10 | 17.1 | 16.7 | 1.8 | 0.67 | 0.676 | 217 |
1/2″ | 15 | 21.4 | 21 | 2 | 0.947 | 0.956 | 217 | |
3/4″ | 20 | 26.9 | 26.4 | 2.3 | 1.384 | 1.39 | 127 | |
1 | 25 | 33.8 | 33.2 | 2.6 | 1.981 | 2 | 91 | |
1 – 1/4″ | 32 | 42.5 | 41.9 | 2.6 | 2.539 | 2.57 | 61 | |
1 – 1/2″ | 40 | 48.4 | 47.8 | 2.9 | 3.232 | 3.27 | 61 | |
2 | 50 | 60.2 | 59.6 | 2.9 | 4.076 | 4.15 | 37 | |
2 – 1/2″ | 65 | 76 | 75.2 | 3.2 | 5.713 | 5.83 | 37 | |
3 | 80 | 88.7 | 87.9 | 3.2 | 6.715 | 6.89 | 19 | |
4 | 100 | 113.9 | 113 | 3.6 | 9.756 | 10 | 19 | |
Trung bình | 3/8″ | 10 | 17.4 | 16.8 | 2.3 | 0.839 | 0.845 | 217 |
1/2″ | 15 | 21.7 | 21.1 | 2.6 | 1.205 | 1.22 | 217 | |
3/4″ | 20 | 27.2 | 26.6 | 2.6 | 1.558 | 1.57 | 127 | |
1 | 25 | 34.2 | 33.4 | 3.2 | 2.415 | 2.43 | 91 | |
1 – 1/4″ | 32 | 42.9 | 42.1 | 3.2 | 3.101 | 3.13 | 61 | |
1 – 1/2″ | 40 | 48.8 | 48 | 3.2 | 3.567 | 3.61 | 61 | |
2 | 50 | 60.8 | 59.8 | 3.6 | 5.034 | 5.1 | 37 | |
2 – 1/2″ | 65 | 76.6 | 75.4 | 3.6 | 6.427 | 6.55 | 37 | |
3 | 80 | 89.5 | 88.1 | 4 | 8.365 | 8.54 | 19 | |
4 | 100 | 114.9 | 113.3 | 4.5 | 12.162 | 12.5 | 19 | |
5 | 125 | 140.6 | 138.7 | 5 | 16.609 | 17.1 | 7 | |
6 | 150 | 166.1 | 164.1 | 5 | 19.74 | 20.3 | 7 | |
Nặng | 3/8″ | 10 | 17.4 | 16.8 | 2.9 | 1.015 | 1.03 | 217 |
1/2″ | 15 | 21.7 | 21.1 | 3.2 | 1.436 | 1.45 | 217 | |
3/4″ | 20 | 27.2 | 26.6 | 3.2 | 1.87 | 1.88 | 127 | |
1 | 25 | 34.2 | 33.4 | 4 | 2.939 | 2.96 | 91 | |
1 – 1/4″ | 32 | 42.9 | 42.1 | 4 | 3.798 | 3.83 | 61 | |
1 – 1/2″ | 40 | 48.8 | 48 | 4 | 4.38 | 4.42 | 61 | |
2 | 50 | 60.8 | 59.8 | 4.5 | 6.192 | 6.26 | 37 | |
2 – 1/2″ | 65 | 76.6 | 75.4 | 4.5 | 7.934 | 8.05 | 37 | |
3 | 80 | 89.5 | 88.1 | 5 | 10.333 | 10.5 | 19 | |
4 | 100 | 114.9 | 113.3 | 5.4 | 14.475 | 14.8 | 19 | |
5 | 125 | 140.6 | 138.7 | 5.4 | 17.884 | 18.4 | 7 | |
6 | 150 | 166.1 | 164.1 | 5.4 | 21.266 | 21.9 | 7 |
Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đen
Tiêu chuẩn ASTM A53/ A53M
Tiêu chuẩn BSEN 12055:2004
Vài thông tin cần lưu ý
- Tất cả các sản phẩm nhập trong nước, Thép Bảo Tín sẽ chỉ cấp chứng chỉ chất lượng CQ. Chứng nhận xuất xưởng với sản phẩm Thép Bảo Tín tự sản xuất.
- Đơn vị tính là Kg. Khách hàng mua theo cây, khi báo giá sẽ được quy đổi từ cây sang kg.
- Anh chị em không cần nhớ thông tin sản phẩm. Chỉ cần biết cách tra cứu là được nhé.