Quy cách ống thép chữ nhật SeAH

Trong các công trình xây dựng, cơ khí và kết cấu thép hiện nay, thép hộp chữ nhật SeAH luôn được đánh giá cao nhờ độ bền ổn định, chất lượng đồng đều và đa dạng kích thước. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp cho từng hạng mục, người mua cần nắm rõ quy cách thép hộp chữ nhật SeAH – bao gồm kích thước, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất và trọng lượng.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A–Z về toàn bộ quy cách thép hộp chữ nhật SeAH theo tiêu chuẩn JIS G 3466 và ASTM A500, giúp bạn dễ dàng so sánh, lựa chọn đúng vật liệu, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

Thép hộp chữ nhật SeAH là gì? Điểm khác biệt so với các thương hiệu khác

Thép hộp chữ nhật SeAH (RHS – Rectangular Hollow Section) là dòng thép hộp được sản xuất bởi Tập đoàn SeAH Group – một trong những thương hiệu thép hàng đầu Hàn Quốc, có nhà máy đặt tại Việt Nam. Sản phẩm được chế tạo từ thép cuộn chất lượng cao, tạo hình bằng công nghệ hàn cao tần (ERW) hoặc hàn hồ quang chìm, cho ra đời các loại thép hộp có kích thước chuẩn xác và độ bền vượt trội.

Điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật SeAH nằm ở:

Chất lượng thép đồng đều – ổn định theo tiêu chuẩn quốc tế

SeAH áp dụng hai tiêu chuẩn sản xuất phổ biến nhất hiện nay:

  • JIS G 3466:1988 (STKR) – Nhật Bản
  • ASTM A500:1993 – Hoa Kỳ

Nhờ đó, sản phẩm có độ cứng cao, mối hàn chắc, bề mặt đẹp và ổn định hơn so với nhiều dòng thép hộp không rõ nguồn gốc trên thị trường.

Dải quy cách cực rộng – phù hợp mọi loại công trình

SeAH cung cấp đầy đủ kích thước từ 25×20mm đến 200×100mm, độ dày từ 1.2mm đến 9.0mm. Dải quy cách này đáp ứng mọi nhu cầu:

  • Kết cấu nhẹ
  • Kết cấu trung bình
  • Khung thép chịu lực nặng
  • Cơ khí – chế tạo – nội thất

Trong khi nhiều thương hiệu khác chỉ sản xuất một số quy cách phổ biến, SeAH lại nổi bật ở khả năng cung cấp đa dạng kích thước phục vụ cả công nghiệp và dân dụng.

Trọng lượng chuẩn, độ sai lệch thấp

  • Thép hộp chữ nhật SeAH có trọng lượng tiêu chuẩn theo catalogue, sai số thấp, ít cong vênh. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình yêu cầu độ chính xác cao, giúp dễ tính toán tải trọng và tiết kiệm vật liệu.

Uy tín thương hiệu – CO/CQ đầy đủ

Khác với nhiều loại thép hộp trôi nổi trên thị trường, SeAH có hồ sơ chất lượng minh bạch, cung cấp:

  • CO (Certificate of Origin) – Chứng nhận xuất xứ
  • CQ (Certificate of Quality) – Chứng nhận chất lượng

Nhờ đó, sản phẩm được các nhà thầu, công trình lớn ưu tiên lựa chọn.

Độ bền vượt trội – tuổi thọ cao

  • Thép hộp SeAH có khả năng chịu uốn, chịu nén và chịu xoắn tốt hơn nhiều sản phẩm giá rẻ. Tuổi thọ cao, hạn chế gỉ sét, đặc biệt khi được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm.
thép hộp chữ nhật seah
thép hộp chữ nhật seah

Quy cách thép hộp chữ nhật SeAH

Kích thước danh nghĩa
mm
Độ dày
mm
Trọng lượng
kg/m
25x201,2
1.4
1.6
2.0
0.79
0.91
1.03
1.26
30x201.2
1.4
1.6
2.0
2.4
0.89
1.02
1.16
1.42
1.66
40x201.4
1.6
1.8
2.4
1.24
1.41
1.57
2.04
50x251.4
1.6
1.8
2.0
2.8
1.57
1.79
2.00
2.20
3.00
60x301.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
1.90
2.16
2.42
3.05
3.66
4.13
80x401.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
2.56
2.92
3.27
4.13
4.98
5.64
100x503.2
4.5
7.15
9.83
200x1004.5
6.0
9.0
20.42
26.89
39.30

Cách đọc và lựa chọn đúng quy cách thép hộp chữ nhật SeAH

Để chọn đúng loại thép hộp chữ nhật SeAH cho công trình, người mua cần hiểu cách đọc quy cách cũng như ý nghĩa các thông số kỹ thuật trong catalogue. Việc này giúp đảm bảo tính an toàn, tối ưu chi phí và tránh mua phải sản phẩm không đúng nhu cầu.

Thép hộp mạ kẽm chất lượng cao
Thép hộp mạ kẽm chất lượng cao

Cách đọc quy cách thép hộp chữ nhật SeAH

Một quy cách thép hộp chữ nhật thường được thể hiện theo dạng:

Rộng × Cao × Độ dày (mm)
Ví dụ: 60 × 30 × 2.3 mm

Trong đó:

  • 60 mm: chiều rộng mặt lớn của hộp
  • 30 mm: chiều cao mặt nhỏ
  • 2.3 mm: độ dày thành hộp
  • Trọng lượng (kg/m): trọng lượng trên mỗi mét
  • Trọng lượng cây 6m/12m: dùng để tính khối lượng thực tế khi đặt hàng

Các thông số này đều được SeAH công bố rõ ràng theo từng tiêu chuẩn JIS và ASTM.

Cách lựa chọn quy cách phù hợp theo nhu cầu công trình

Tùy vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể chọn theo các nhóm sau:

Nhóm 1 – Công trình dân dụng, nội thất (nhẹ)

  • Độ dày: 1.2 – 1.4 mm
  • Kích thước phổ biến: 25×25, 30×60, 40×20
    Ứng dụng: bàn ghế, tủ kệ, giàn phơi, khung trang trí.

Nhóm 2 – Kết cấu vừa, cơ khí phổ thông

  • Độ dày: 1.6 – 2.3 mm
  • Quy cách: 50×25, 60×30, 80×40
    Ứng dụng: cửa sắt, khung mái tôn, lan can, khung giàn nhẹ.

Nhóm 3 – Kết cấu xây dựng, nhà thép nhẹ

  • Độ dày: 2.5 – 3.2 mm
  • Quy cách: 100×50, 120×60, 150×75
    Ứng dụng: dầm phụ, xà gồ, khung kết cấu trung bình.

Nhóm 4 – Công trình công nghiệp, chịu lực nặng

  • Độ dày: 3.5 – 9.0 mm
  • Quy cách: 200×100 và các kích thước lớn
    Ứng dụng: kết cấu nhà xưởng lớn, khung chịu tải trọng, container, cơ khí công nghiệp.

Các yếu tố cần xem xét trước khi chọn quy cách

  • Khả năng chịu lực: chọn độ dày phù hợp để đảm bảo an toàn.
  • Môi trường sử dụng: nếu ở ngoài trời → ưu tiên mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
  • Kích thước thực tế của hạng mục: tránh thừa – thiếu vật tư gây lãng phí.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ưu tiên JIS/ASTM của SeAH để đảm bảo chất lượng.
  • Trọng lượng đúng catalogue: giúp tránh trường hợp mua phải hàng thiếu ly.

Sai lầm phổ biến khi chọn quy cách thép hộp chữ nhật

  • Chọn độ dày quá nhỏ cho kết cấu chịu lực → giảm tuổi thọ, nguy hiểm.
  • Không quan tâm trọng lượng thực tế → dễ gặp hàng mỏng hơn thông số.
  • Mua theo thói quen thay vì xem thông số kỹ thuật đúng của SeAH.
  • Không xin CO/CQ → khó nghiệm thu, không chứng minh được chất lượng.
Giao hộp đen SeAH tại công trình
Giao hộp đen SeAH tại công trình

Ứng dụng trong thực tế

Nhờ độ bền vượt trội, kích thước đa dạng và tiêu chuẩn sản xuất ổn định, thép hộp chữ nhật SeAH được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Dưới đây là các nhóm ứng dụng phổ biến nhất:

  • Làm khung nhà ở, khung mái che, giàn bê tông nhẹ
  • Lan can – cầu thang – hàng rào
  • Khung cửa sắt, cửa cổng tự động
  • Hệ thống trần, giàn năng lượng mặt trời
  • Hệ khung thép tiền chế
  • Dầm phụ, xà gồ
  • Hệ giàn lạnh, giàn giáo, kết cấu kệ kho
  • Hệ thống đường dây, bệ đỡ máy công nghiệp
  • Khung bàn ghế công nghiệp
  • Thùng xe, bàn nâng, băng tải
  • Cơ cấu máy móc, vỏ máy, giàn thép cơ khí
  • Giá đỡ, kết cấu tổ hợp cơ khí
  • Khung kệ trang trí, tủ sắt
  • Bàn ghế, kệ công nghiệp
  • Thiết kế kiến trúc tối giản – phong cách thép hộp lộ thiên

Ưu điểm của thép hộp chữ nhật SeAH so với thép hộp thường

So với nhiều dòng thép hộp trôi nổi hoặc thép hộp giá rẻ trên thị trường, thép hộp chữ nhật SeAH nổi bật hơn hẳn nhờ chất lượng đồng đều, độ chính xác cao và tuổi thọ vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm quan trọng nhất:

  • Độ chính xác kích thước gần như tuyệt đối
  • Mối hàn chắc – bền – đẹp
  • Trọng lượng chuẩn theo catalogue – nói không với hàng “thiếu ly”
  • Thép cứng hơn, chịu lực tốt hơn, ít bị biến dạng khi uốn – cắt – khoan
  • Bề mặt đẹp – dễ sơn, dễ mạ kẽm
  • Tuổi thọ cao hơn đáng kể
  • SeAH là thương hiệu toàn cầu, có nhà máy tại Việt Nam.
Ưu điểm của thép hộp chữ nhật SeAH
Ưu điểm của thép hộp chữ nhật SeAH

Bảng giá tham khảo thép hộp chữ nhật SeAH (Cập nhật 2025)

Giá thép hộp chữ nhật SeAH trong năm 2025 có sự biến động theo thị trường thép cuộn đầu vào và tỷ giá, nhưng nhìn chung mức giá vẫn duy trì ổn định nhờ nguồn cung từ nhà máy SeAH Việt Nam. Dưới đây là mức giá tham khảo dành cho các quy cách phổ biến:

Kích thước (mm)Độ dày (mm)Kg/mGiá/kg (đ/kg)Giá/cây 6m (đ)
25×201.20.7926.000123.240
25×201.40.9126.000141.960
25×201.61.0326.000160.680
25×202.01.2626.000196.560
30×201.20.8926.000138.360
30×201.41.0226.000158.760
30×201.61.1626.000180.960
30×202.01.4226.000221.520
30×202.41.6626.000258.960
40×201.41.2426.000193.440
40×201.61.4126.000219.960
40×201.81.5726.000244.440
40×202.42,0426.000318.240
50×251.41.5726.000244.440
50×251.61.7926.000278.040
50×251.82.0026.000312.000
50×252.02.2026.000343.200
50×252.83.0026.000468.000
60×301.41.9026.000296.400
60×301.62.1626.000337.000
60×301.82.4226.000377.000
60×302.33,0526.000475.800
60×302.83.6626.000570.960
60×303.24.1326.000643.560
80×401.42.5626.000398.000
80×401.62.9226.000455.000
80×401.83.2726.000509.000
80×402.34.1326.000643.000
80×402.84.9826.000777.000
80×403.25.6426.000878.000
100×503.27.1526.0001.113.000
100×504.59.8326.0001.534.000
200×1004.520.4226.0003.183.000
200×1006.026.8926.0004.199.000
200×1009.039.3026.0006.139.000

Thép Bảo Tín – Đơn vị cung cấp thép hộp SeAH chính hãng

Khi thị trường xuất hiện ngày càng nhiều loại thép hộp không rõ nguồn gốc, thiếu ly hoặc sai tiêu chuẩn, việc tìm một nhà cung cấp uy tín là điều vô cùng quan trọng. Thép Bảo Tín tự hào là đối tác phân phối chính hãng các sản phẩm thép hộp chữ nhật SeAH tại TPHCM và các tỉnh phía Nam, luôn đảm bảo chất lượng – đúng tiêu chuẩn – đúng trọng lượng.

Vì sao khách hàng nên mua thép hộp SeAH tại Thép Bảo Tín?

  • Hàng chính hãng 100% – CO/CQ đầy đủ
  • Kho hàng số lượng lớn – đầy đủ quy cách
  • Giá tốt nhờ nhập trực tiếp – không qua trung gian
  • Giao hàng nhanh – chuyên nghiệp
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu

Liên hệ mua thép hộp chữ nhật SeAH chính hãng – Giá tốt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *