Quy cách ống thép đen SeAH tiêu chuẩn BS 21

Quy cách ống thép đen SeAH tiêu chuẩn BS 21

Khách hàng tham khảo bảng quy cách ống thép đen sau đây nếu cần đầy đủ thông tin hơn có thể tải catalogue ống thép SeAH để hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như quy trình sản xuất các loại ống thép đen.

Cấp độKích thước danh nghĩa
(In)
Đường kính danh nghĩa
(A)
DN
(Max in)
DN
(Max mm)
DN
(Min in)
DN
(Min mm)
Độ dày
in
Độ dày
mm
Đầu thẳng
kg/ft
Đầu thẳng
kg/m
Ren răng có đầu mối
kg/ft
Ren răng có đầu mối kg/mSố ống
/ bó
Siêu nhẹ A13/8100.67317.10.65716.70.0631.60.1840.6040.1990.652217
Siêu nhẹ A11/2150.84321.40.82721.00.0751.90.2760.9040.2810.922217
Siêu nhẹ A13/4201.05926.91.03926.40.0832.10.3881.2470.3951.296127
Siêu nhẹ A11251.33133.81.03733.20.0912.30.5391.7700.5501.80391
Siêu nhẹ A11(1/4)321.67342.51.65041.90.0912.30.6902.2630.7012.30161
Siêu nhẹ A11(1/2)401.90648.41.88247.80.0982.50.8572.8110.8702.85561
Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.0792.00.8712.856--37
Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.1022.61.1203.6741.1363.72637
Siêu nhẹ A12(1/2)652.99276.02.96175.21.1142.91.5855.1991.6085.27537
Siêu nhẹ A13803.49288.73.46187.90.1142.91.8616.1071.8876.19119
Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.0982.52.0866.843--19
Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.01263.22.6538.7042.6878.81519
Nhẹ L3/8100.67317.10.65716.70.0711.82.2040.6700.2060.676217
Nhẹ L1/2150.084321.40.82721.00.0792.02.2890.9470.2190.956217
Nhẹ L3/4201.05926.91.03926.40.0912.30.4221.3840.4241.390127
Nhẹ L1251.33133.81.30733.20.1022.60.6041.9810.6102.00091
Nhẹ L1(1/4)321.67342.51.65041.90.1022.60.7742.5390.7832.57061
Nhẹ L1(1/2)401.90648.41.88247.80.1142.90.9853.2320.9973.27061
Nhẹ L2502.37060.22.34659.60.1142.91.2424.0761.2654.15037
Nhẹ L2(1/2)652.99276.02.96175.20.1263.21.7415.7131.7775.83037
Nhẹ L3803.49288.73.46187.90.1263.22.0746.7152.1006.89019
Nhẹ L41004.484113.94.449113.00.1423.62.9749.7563.04810.00019
Trung bình M3/8100.68517.40.66116.80.0912.30.2560.8390.2580.845217
Trung bình M1/2150.85421.70.83121.10.1022.60.3671.2050.3721.220217
Trung bình M3/4201.07127.21.04726.60.1022.60.4751.5580.4791.570127
Trung bình M1251.34634.21.31533.40.1263.20.7362.4150.7412.43091
Trung bình M1(1/4)321.68942.91.65742.10.1263.20.9453.1010.9543.13061
Trung bình M1(1/2))401.92148.81.89048.00.1263.21.0873.5671.1003.61061
Trung bình M2502.39460.82.35459.80.1423.61.5345.0341.5545.10037
Trung bình M2(1/2)653.01676.62.96975.40.1423.61.9596.4271.9966.55037
Trung bình M3803.52489.53.46988.10.1574.02.5508.3652.6038.54019
Trung bình M41004.524114.94.461113.30.1774.53.70712.1623.81012.50019
Trung bình M51255.535140.65.461138.70.1975.05.06216.6095.21217.1007
Trung bình M61506.539166.16.461164.10.1975.06.01719.7406.18720.3007
Nặng H3/8100.68517.40.66116.80.1142.90.3091.0150.3141.030217
Nặng H1/2150.85421.70.83121.10.1263.20.4380.4360.4421.450217
Nặng H3/4201.07127.21.04726.60.1263.20.5701.8700.5731.880127
Nặng H1251.34634.21.31533.40.1574.00.8962.9390.9022.96091
Nặng H1(1/4)321.68942.91.65742.10.1574.01.1583.7981.1673.83061
Nặng H1(1/2)401.92148.81.89048.00.1574.01.3354.3801.3474.42061
Nặng H2502.39460.82.35459.80.1774.51.8876.1921.9086.26037
Nặng H2(1/2)653.01676.62.96975.40.1774.52.4187.9342.4548.05037
Nặng H3803.52489.53.46988.10.1975.03.14910.3333.20010.50019
Nặng H41004.524114.94.461113.30.2135.44.41214.4754.51114.80019
Nặng H51255.535140.65.461138.70.2135.45.45117.8845.60818.4007
Nặng H61506.539166.16.461164.10.2135.46.48221.2666.67521.9007

Phân phối ống thép đen tại Hồ Chí Minh

Ongthepseah.com là địa chỉ uy tín phân phối các loại ống thép đen tại tphcm với giá tốt nhất. Các loại ống thép đều được chúng tôi nhập trực tiếp từ nhà máy SeAH và phân phối lại với giá gốc cho khách hàng. Khách hàng quan tâm liên hệ hotline 0932059176 để nhận thông tin về sản phẩm cũng như báo giá chính xác nhất về các loại ống mà chúng tôi phân phối.

ống thép đen seah tiêu chuẩn bs

Quy cách ống thép đen SeAH tiêu chuẩn BS 21

Địa  chỉ liên hệ với chúng tôi:

  • Hotline: 0932059176
  • Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
  • Website: https://ongthepseah.com/
  • Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.