Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng 2021

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng 2021

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng 2021

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng 2021

Các loại ống thép SeAHĐộ dày ống thép (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Giá (vnđ/kg)
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 211.6 mm4.642 kg27,100 vnđ
1.9 mm5.484 kg26,100 vnđ
2.1 mm5.938 kg25,700 vnđ
2.3 mm6.435 kg25,700 vnđ
2.6 mm7.26 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 271.6 mm5.933 kg27,100 vnđ
1.9 mm6.961 kg26,100 vnđ
2.1 mm7.704 kg25,700 vnđ
2.3 mm8.286 kg25,700 vnđ
2.6 mm9.36 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 341.6 mm7.556 kg27,100 vnđ
1.9 mm8.888 kg26,100 vnđ
2.1 mm9.762 kg25,700 vnđ
2.3 mm10.722 kg25,700 vnđ
2.5 mm11.46 kg25,700 vnđ
2.6 mm11.886 kg25,700 vnđ
2.9 mm13.128 kg25,700 vnđ
3.2 mm14.4 kg25,700 vnđ
3.6 mm16.2 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 421.6 mm9.617 kg27,100 vnđ
1.9 mm11.335 kg26,100 vnđ
2.1 mm12.467 kg25,700 vnđ
2.3 mm13.56 kg25,700 vnđ
2.6 mm15.24 kg25,700 vnđ
2.9 mm16.87 kg25,700 vnđ
3.2 mm18.6 kg25,700 vnđ
3.6 mm20.56 kg25,700 vnđ
4.0 mm22.61 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 481.6 mm11 kg27,100 vnđ
1.9 mm12.995 kg26,100 vnđ
2.1 mm14.3 kg25,700 vnđ
2.3 mm15.59 kg25,700 vnđ
2.5 mm16.98 kg25,700 vnđ
2.9 mm19.38 kg25,700 vnđ
3.2 mm21.42 kg25,700 vnđ
3.6 mm23.71 kg25,700 vnđ
4.0 mm26.1 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 601.9 mm16.3 kg26,100 vnđ
2.1 mm17.97 kg25,700 vnđ
2.3 mm19.612 kg25,700 vnđ
2.6 mm22.158 kg25,700 vnđ
2.9 mm24.48 kg25,700 vnđ
3.2 mm26.861 kg25,700 vnđ
3.6 mm30.18 kg25,700 vnđ
4 mm33.1 kg25,700 vnđ
4.5 mm36.89 kg25,700 vnđ
5.0 mm40.62 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 762.1 mm22.851 kg25,700 vnđ
2.3 mm24.958 kg25,700 vnđ
2.5 mm27.04 kg25,700 vnđ
2.7 mm29.14 kg25,700 vnđ
2.9 mm31.368 kg25,700 vnđ
3.2 mm34.26 kg25,700 vnđ
3.6 mm38.58 kg25,700 vnđ
4 mm42.4 kg25,700 vnđ
4.5 mm47.34 kg25,700 vnđ
5.0 mm52.23 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 902.1 mm26.799 kg25,700 vnđ
2.3 mm29.283 kg25,700 vnđ
2.5 mm31.74 kg25,700 vnđ
2.7 mm34.22 kg25,700 vnđ
2.9 mm36.828 kg25,700 vnđ
3.2 mm40.32 kg25,700 vnđ
3.6 mm45.14 kg25,700 vnđ
4 mm50.22 kg25,700 vnđ
4.5 mm55.8 kg25,700 vnđ
5.0 mm61.63 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Phi 114

2.5 mm41.06 kg25,700 vnđ
2.7 mm44.29 kg25,700 vnđ
2.9 mm47.484 kg25,700 vnđ
3 mm49.07 kg25,700 vnđ
3.2 mm52.578 kg25,700 vnđ
3.6 mm58.5 kg25,700 vnđ
4 mm64.84 kg25,700 vnđ
4.5 mm73.2 kg25,700 vnđ
5.0 mm80.27 kg25,700 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 1413.96 mm80.46 kg25,850 vnđ
4.78 mm96.54 kg25,850 vnđ
5.16 mm103.95 kg25,850 vnđ
5.56 mm111.66 kg25,850 vnđ
6.35 mm126.8 kg25,850 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 1683.96 mm96.24 kg25,850 vnđ
4.78 mm115.62 kg25,850 vnđ
5.16 mm124.56 kg25,850 vnđ
5.56 mm133.86 kg25,850 vnđ
6.35 mm152.16 kg25,850 vnđ
7.11 mm169.56 kg25,850 vnđ
7.92 mm187.92 kg25,850 vnđ
8.74 mm206.34 kg25,850 vnđ
9.52 mm223.68 kg25,850 vnđ
10.97 mm255.36 kg25,850 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 2193.96 mm126.06 kg26,850 vnđ
4.78 mm151.56 kg26,850 vnđ
5.16 mm163.32 kg26,850 vnđ
5.56 mm175.68 kg26,850 vnđ
6.35 mm199.86 kg26,850 vnđ
7.04 mm217.86 kg26,850 vnđ
7.92 mm247.44 kg26,850 vnđ
8.18 mm255.3 kg26,850 vnđ
8.74 mm272.04 kg26,850 vnđ
9.52 mm295.2 kg26,850 vnđ
10.31 mm318.48 kg26,850 vnđ
11.13 mm342.48 kg26,850 vnđ
12.7 mm387.84 kg26,850 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 2734.78 mm189.72 kg26,850 vnđ
5.16 mm204.48 kg26,850 vnđ
5.56 mm220.02 kg26,850 vnđ
6.35 mm250.5 kg26,850 vnđ
7.09 mm278.94 kg26,850 vnđ
7.8 mm306.06 kg26,850 vnđ
8.74 mm341.76 kg26,850 vnđ
9.27 mm361.74 kg26,850 vnđ
11.13 mm431.22 kg26,850 vnđ
12.7489.12 kg26,850
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Phi 3235.16243.3 kg26,850 vnđ
5.56261.78 kg26,850 vnđ
6.35298.26 kg26,850 vnđ
7.14334.5 kg26,850 vnđ
7.92370.14 kg26,850 vnđ
8.38391.08 kg26,850 vnđ
8.74407.4 kg26,850 vnđ
9.52442.68 kg26,850 vnđ
10.31478.2 kg26,850 vnđ
11.13514.92 kg26,850 vnđ
12.7584.58 kg26,850 vnđ

Bảng giá tham khảo, Quý khách mua hàng xin gọi Thép Bảo Tín

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *