Bảng báo giá ống thép mạ kẽm SeAH, giá thép ống mạ kẽm mới nhất

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm SeAH – Với bề dày kinh nghiệm hơn 50 trong việc sản xuất ống thép mạ kẽm SeAH. Quy trình sản xuất ra ống thép luôn được theo dõi một cách tỉ mỉ bởi những chuyên gia hàng đầu.

 

Bảng báo giá thép mạ kẽm – Công ty Thép Bảo Tín 

Chuyên phân phối ống thép mạ kẽm SeAH, bao gồm các loại ống thép từ ống thép đúc, thép mạ kẽm, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép hình…

 

 

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm mới nhất, tham khảo:

Đường kính ngoàiChiều dàyĐơn giáĐơn giá
/Outside diameterU.W
DNmmWT(kg/m)Đồng/kgĐồng/mét
DN15F21,21,60,77325,119,402
F21,21,90,91424,322,21
F21,22,10,98923,323,044
F21,22,31,1123,427,314
F21,22,61,2123,428,314
DN20F 26,651.60.98825,124,799
F 26,651.91.1624,328,188
F 26,652.11.28423,329,917
F 26,652.31.38123,332,177
F 26,652.61.5623,436,504
DN25F 33,51.61.25925,131,601
F 33,51.91.48124,235,84
F 33,52.11.62623,237,723
F 33,52.31.78723,241,458
F 33,52.61.98123,245,959
F 33,83.22.4123,356,153
DN32F42,21.61.60225,140,21
F42,21.91.88824,145,501
F42,22.12.07723,147,979
F42,22.32.2623,152,206
F42,22.62.53923,158,651
F42,22.92.81123,164,934
F42,23.23.123,271,92
DN40F 48,11.61.83525,146,059
F 48,11.92.16524,152,177
F 48,12.12.38223,155,024
F 48,12.32.59823,160,014
F 48,12.52.8323,165,373
F 48,12.62.9223,166,521
F 48,12.73.0923,170,512
F 48,12.93.23223,174,659
F 48,13.23.5723,282,824
F 48,13.63.95123,191,268
DN50F 59,91.92.7182465,232
F 59,92.12.9932368,839
F 59,92.33.2672375,141
F 59,92.63.6932384,939
F 59,92.73.872388,212
F 59,92.94.0762393,748
F 59,93.24.47423102,902
F 60,33.65.0323,1116,193
F 60,345.51423126,822
DN65F 75,62.13.80623,288,299
F 75,62.34.15723,296,442
F 75,62.54.50723,2104,562
F 75,62.64.85423,2112,613
F 75,62.75.22823120,244
F 75,62.95.71323131,399
F 75,63.26.4323,1148,533
F 75,63.67.06323162,449
F 75,647.39523162,449
DN80F 88,32.17.39523162,449
F 88,32.37.39523162,449
F 88,32.57.39523162,449
F 88,32.67.39523162,449
F 88,32.77.39523162,449
F 88,32.97.39523162,449
F 88,33.27.39523162,449
F 88,33.67.39523162,449
F 88,347.39523162,449
F 88,34.57.39523162,449
DN100F 113.52.57,7123104,562
F 113.52.77,7123112,613
F 113.52.97,7123120,244
F 113.53.07,7123131,399
F 113.53.27,7123148,533
F 113.53.67,7123162,449
F 113.54.07,7123162,449
F 113.54.57,7123162,449
F 113.55.07,7123162,449
DN125F 141.33.967,7123162,449
F 141.34.787,7123162,449
F 141.35.167,7123162,449
F 141.35.567,7123162,449
F 141.36.357,7123162,449
DN150F 168,33,967,7123162,449
F 168,34.787,7123162,449
F 168,35.167,7123162,449
F 168,35.567,7123162,449
F 168,36.357,7123162,449
DN200F 219,13,967,7123162,449
F 219,14.787,7123162,449
F 219,15.167,7123162,449
F 219,15.567,7123162,449
F 219,16.357,7123162,449

 

 

 

 

Bảng báo giá thép mạ kẽm, ống thép đen

STTTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)
1Ống đen D12.7 x 1.061.7312,68221,9413,95
2Ống đen D12.7 x 1.161.8913,18224,91414,5
3Ống đen D12.7 x 1.262.0412,68225,87113,95
4Ống đen D15.9 x 1.062.212,68227,913,95
5Ống đen D15.9 x 1.162.4112,68230,56313,95
6Ống đen D15.9 x 1.262.6112,68233,113,95
7Ống đen D15.9 x 1.46312,68238,04513,95
8Ống đen D15.9 x 1.563.212,04538,54513,25
9Ống đen D15.9 x 1.863.7612,04545,29113,25
10Ống đen D21.2 x 1.062.9912,68237,91913,95
11Ống đen D21.2 x 1.163.2712,68241,4713,95
12Ống đen D21.2 x 1.263.5512,68245,0213,95
13Ống đen D21.2 x 1.464.112,68251,99513,95
14Ống đen D21.2 x 1.564.3712,04552,63913,25
15Ống đen D21.2 x 1.865.1712,04562,27513,25
16Ống đen D21.2 x 2.065.6811,81867,12713
17Ống đen D21.2 x 2.366.4311,81875,99113
18Ống đen D21.2 x 2.566.9211,81881,78213
19Ống đen D26.65 x 1.063.812,68248,19113,95
20Ống đen D26.65 x 1.164.1612,68252,75613,95
21Ống đen D26.65 x 1.264.5212,68257,32213,95
22Ống đen D26.65 x 1.465.2312,68266,32613,95
23Ống đen D26.65 x 1.565.5812,04567,21413,25
24Ống đen D26.65 x 1.866.6212,04579,74113,25
25Ống đen D26.65 x 2.067.2911,81886,15513
26Ống đen D26.65 x 2.368.2911,81897,97313
27Ống đen D26.65 x 2.568.9311,818105,53613
28Ống đen D33.5 x 1.064.8112,6826113,95
29Ống đen D33.5 x 1.165.2712,68266,83313,95
30Ống đen D33.5 x 1.265.7412,68272,79413,95
31Ống đen D33.5 x 1.466.6512,68284,33413,95
32Ống đen D33.5 x 1.567.112,04585,52313,25
33Ống đen D33.5 x 1.868.4412,045101,66413,25
34Ống đen D33.5 x 2.069.3211,818110,14513
35Ống đen D33.5 x 2.3610.6211,818125,50913
36Ống đen D33.5 x 2.5611.4711,818135,55513
37Ống đen D33.5 x 2.8612.7211,818150,32713
38Ống đen D33.5 x 3.0613.5411,818160,01813
39Ống đen D33.5 x 3.2614.3511,818169,59113
40Ống đen D38.1 x 1.065.4912,68269,62313,95
41Ống đen D38.1 x 1.166.0212,68276,34513,95
42Ống đen D38.1 x 1.266.5512,68283,06613,95
43Ống đen D38.1 x 1.467.612,68296,38213,95
44Ống đen D38.1 x 1.568.1212,04597,80913,25
45Ống đen D38.1 x 1.869.6712,045116,4813,25
46Ống đen D38.1 x 2.0610.6811,818126,21813
47Ống đen D38.1 x 2.3612.1811,818143,94513
48Ống đen D38.1 x 2.5613.1711,818155,64513
49Ống đen D38.1 x 2.8614.6311,818172,913
50Ống đen D38.1 x 3.0615.5811,818184,12713
51Ống đen D38.1 x 3.2616.5311,818195,35513
52Ống đen D42.2 x 1.166.6912,68284,84113,95
53Ống đen D42.2 x 1.267.2812,68292,32413,95
54Ống đen D42.2 x 1.468.4512,682107,16113,95
55Ống đen D42.2 x 1.569.0312,045108,7713,25
56Ống đen D42.2 x 1.8610.7612,045129,60913,25
57Ống đen D42.2 x 2.0611.911,818140,63613
58Ống đen D42.2 x 2.3613.5811,818160,49113
59Ống đen D42.2 x 2.5614.6911,818173,60913
60Ống đen D42.2 x 2.8616.3211,818192,87313
61Ống đen D42.2 x 3.0617.411,818205,63613
62Ống đen D42.2 x 3.2618.4711,818218,28213
63Ống đen D48.1 x 1.268.3312,682105,6413,95
64Ống đen D48.1 x 1.469.6712,682122,63313,95
65Ống đen D48.1 x 1.5610.3412,045124,5513,25
66Ống đen D48.1 x 1.8612.3312,045148,5213,25
67Ống đen D48.1 x 2.0613.6411,818161,213
68Ống đen D48.1 x 2.3615.5911,818184,24513
69Ống đen D48.1 x 2.5616.8711,818199,37313
70Ống đen D48.1 x 2.8618.7711,818221,82713
71Ống đen D48.1 x 3.0620.0211,818236,613
72Ống đen D48.1 x 3.2621.2611,818251,25513
73Ống đen D59.9 x 1.4612.1212,682153,70413,95
74Ống đen D59.9 x 1.5612.9612,045156,10913,25
75Ống đen D59.9 x 1.8615.4712,045186,34313,25
76Ống đen D59.9 x 2.0617.1311,818202,44513
77Ống đen D59.9 x 2.3619.611,818231,63613
78Ống đen D59.9 x 2.5621.2311,818250,913
79Ống đen D59.9 x 2.8623.6611,818279,61813
80Ống đen D59.9 x 3.0625.2611,818298,52713
81Ống đen D59.9 x 3.2626.8511,818317,31813
82Ống đen D75.6 x 1.5616.4512,045198,14813,25
83Ống đen D75.6 x 1.8649.6612,045598,17713,25
84Ống đen D75.6 x 2.0621.7811,818257,413
85Ống đen D75.6 x 2.3624.9511,818294,86413
86Ống đen D75.6 x 2.5627.0411,818319,56413
87Ống đen D75.6 x 2.8630.1611,818356,43613
88Ống đen D75.6 x 3.0632.2311,818380,913
89Ống đen D75.6 x 3.2634.2811,818405,12713
90Ống đen D88.3 x 1.5619.2712,045232,11613,25
91Ống đen D88.3 x 1.8623.0412,045277,52713,25
92Ống đen D88.3 x 2.0625.5411,818301,83613
93Ống đen D88.3 x 2.3629.2711,818345,91813
94Ống đen D88.3 x 2.5631.7411,818375,10913
95Ống đen D88.3 x 2.8635.4211,818418,613
96Ống đen D88.3 x 3.0637.8711,818447,55513
97Ống đen D88.3 x 3.2640.311,818476,27313
98Ống đen D108.0 x 1.8628.2912,045340,76613,25
99Ống đen D108.0 x 2.0631.3711,818370,73613
100Ống đen D108.0 x 2.3635.9711,818425,113
101Ống đen D108.0 x 2.5639.0311,818461,26413
102Ống đen D108.0 x 2.8645.8611,818541,98213
103Ống đen D108.0 x 3.0646.6111,818550,84513
104Ống đen D108.0 x 3.2649.6211,818586,41813
105Ống đen D113.5 x 1.8629.7512,045358,35213,25
106Ống đen D113.5 x 2.063311,81839013
107Ống đen D113.5 x 2.3637.8411,818447,213
108Ống đen D113.5 x 2.5641.0611,818485,25513
109Ống đen D113.5 x 2.8645.8611,818541,98213
110Ống đen D113.5 x 3.0649.0511,818579,68213
111Ống đen D113.5 x 3.2652.2311,818617,26413
119Ống đen D113.5 x 4.01464.8111,818765,93613
112Ống đen D126.8 x 1.8633.2912,045400,99313,25
113Ống đen D126.8 x 2.0636.9311,818436,44513
114Ống đen D126.8 x 2.3642.3711,818500,73613
115Ống đen D126.8 x 2.5645.9811,818543,413
116Ống đen D126.8 x 2.8654.3711,818642,55513
117Ống đen D126.8 x 3.0654.9611,818649,52713
118Ống đen D126.8 x 3.2658.5211,818691,613

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen

Các bước tiến hành đặt hàng ti Thép Bo Tín:

Bước 1: Quý khách hàng liên hệ với chúng tôi qua Email hoặc qua điện thoại là cách nhanh nhất. Bộ phận kinh doanh từ chúng tôi sẽ hỗ trợ báo giá và tiêu chuẩn quy cách ống thép mạ kẽm, mọi thông tin về nhu cầu của khách hàng.

Bước 2: Hai bên thống nhất thương lượng về giá cả , vận chuyển, giao nhận gián tiếp hoặc quý khách hàng đến trực tiếp tại cửa hàng chúng tôi để thỏa thuận trực tiếp.

Bước 3: Chúng tôi vận chuyển hàng hóa đến công trường hoặc nơi nhận hàng.

Bước 4: Khách hàng kiểm kê hàng hóa và thanh toán như trong hợp đồng.

Công ty Thép Bo Tín đã có h thng cu hàng và nhân công nên quý khách yên tâm không phi tiêu tn nhân công khi mua hàng ti chúng tôi !

 

————————————————–

Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm, cách phục vụ quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin.

Công ty TNHH Thép Bo Tín.

Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Tổng đài: 0932 059 176
Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
Website: ongthepseah.com

 

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *