Bảng giá ống thép mạ kẽm cập nhật mới nhất hôm nay
Bảng giá ống thép mạ kẽm cập nhật mới nhất hôm nay
– Ống thép mạ kẽm có kết cấu vững chắc nên được nhiều khách hàng sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
– Ống có độ vững chắc rất cao nhưng cấu trúc cấu tạo có thành mỏng, nhưng khả năng chịu lực rất cao.
– Ống thép mạ kẽm có đặc điểm ưu việt là khả năng chống oxi hóa do có lớp mạ kẽm ở phía bên ngoài.
– Ống được sử dụng tron mọi công trình có độ ẩm cao, có khả năng uốn dẻo nên người sử dụng rất thích.
– Ống thép mạ kẽm có giá thành rẻ, lại bền chắc nên được sử dụng rộng rãi hơn các loại ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép đen…
Ống thép mạ kẽm có ưu điểm là:
– Việc sử dụng trở nên dễ dàng do tính phổ biến của ống thép, có nhiều loại kích thước cho khách hàng lựa chọn.
– Lắp đặt, thiết kế thi công đơn giản, tiết kiệm lao động cũng như chi phí sản xuất.
– Có lớp mạ kẽm dày giúp cho ống chống chịu được với thời gian, môi trường nhiều axit.
Bảng giá ống thép mạ kẽm
Ống thép mạ kẽm SeAH | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 | 16,5 kg | 29,756 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 | 16,5 kg | 32,508 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 | 16,5 kg | 35,088 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 | 16,5 kg | 37,84 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 | 16,5 kg | 41,452 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 | 16,5 kg | 44,892 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 | 16,5 kg | 51,6 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 | 16,5 kg | 55,04 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 | 16,5 kg | 64,672 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 | 16,5 kg | 51,428 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 | 16,5 kg | 56,244 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 | 16,5 kg | 61,06 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 | 16,5 kg | 70,52 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 | 16,5 kg | 75,164 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 | 16,5 kg | 88,924 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 | 16,5 kg | 97,696 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 | 16,5 kg | 110,596 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 | 16,5 kg | 119,024 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 | 16,5 kg | 65,36 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 | 16,5 kg | 71,552 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 | 16,5 kg | 77,744 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 | 16,5 kg | 89,956 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 | 16,5 kg | 95,976 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 | 16,5 kg | 113,864 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 | 16,5 kg | 125,388 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 16,5 kg | 142,588 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 | 16,5 kg | 153,596 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 | 16,5 kg | 82,732 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 | 16,5 kg | 90,644 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 | 16,5 kg | 98,728 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 | 16,5 kg | 114,38 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 | 16,5 kg | 122,12 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 | 16,5 kg | 145,168 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 | 16,5 kg | 160,304 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 | 16,5 kg | 182,664 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 | 16,5 kg | 197,284 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 | 16,5 kg | 218,784 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 | 16,5 kg | 232,888 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 | 16,5 kg | 246,82 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 | 16,5 kg | 94,428 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 | 16,5 kg | 103,544 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 | 16,5 kg | 112,66 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 | 16,5 kg | 130,72 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 | 16,5 kg | 139,664 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 | 16,5 kg | 166,324 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 | 16,5 kg | 183,696 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 | 16,5 kg | 209,496 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 | 16,5 kg | 226,524 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 | 16,5 kg | 251,636 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 | 16,5 kg | 267,976 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 | 16,5 kg | 284,316 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 | 16,5 kg | 115,068 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 | 16,5 kg | 125,216 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 | 16,5 kg | 145,34 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 | 16,5 kg | 155,316 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 | 16,5 kg | 185,072 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 | 16,5 kg | 204,68 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 | 16,5 kg | 233,576 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 | 16,5 kg | 252,668 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 | 16,5 kg | 280,704 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 | 16,5 kg | 299,28 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 | 16,5 kg | 317,684 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 | 16,5 kg | 143,276 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 | 16,5 kg | 166,324 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 | 16,5 kg | 177,848 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 | 16,5 kg | 212,076 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 | 16,5 kg | 234,608 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 16,5 kg | 268,148 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 | 16,5 kg | 290,164 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 | 16,5 kg | 322,844 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 | 16,5 kg | 344,344 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 | 16,5 kg | 365,672 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 | 16,5 kg | 208,464 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 | 16,5 kg | 222,912 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 | 16,5 kg | 266,084 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 | 16,5 kg | 294,636 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 | 16,5 kg | 337,12 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 | 16,5 kg | 365,156 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 | 16,5 kg | 406,952 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 | 16,5 kg | 434,472 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 | 16,5 kg | 461,82 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 | 16,5 kg | 282,94 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 | 16,5 kg | 338,152 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 | 16,5 kg | 374,616 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 | 16,5 kg | 429,14 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 16,5 kg | 465,088 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 | 16,5 kg | 518,752 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 | 16,5 kg | 554,356 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 | 16,5 kg | 589,616 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 | 16,5 kg | 331,444 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 | 16,5 kg | 396,288 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 | 16,5 kg | 439,288 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 | 16,5 kg | 503,444 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 16,5 kg | 545,928 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 | 16,5 kg | 609,224 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 | 16,5 kg | 651,364 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 | 16,5 kg | 693,16 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 | 16,5 kg | 486,588 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 | 16,5 kg | 539,564 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 | 16,5 kg | 618,684 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 | 16,5 kg | 671,316 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 | 16,5 kg | 749,748 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 | 16,5 kg | 801,692 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 | 16,5 kg | 853,464 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 | 16,5 kg | 511,7 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 | 16,5 kg | 567,6 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 | 16,5 kg | 650,848 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 16,5 kg | 706,232 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 | 16,5 kg | 788,792 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 | 16,5 kg | 843,66 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 16,5 kg | 898,356 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 | 16,5 kg | 572,588 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 | 16,5 kg | 635,196 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 | 16,5 kg | 728,764 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 | 16,5 kg | 790,856 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 | 16,5 kg | 883,564 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 | 16,5 kg | 945,312 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 | 16,5 kg | 1,006,544 |
Công ty chúng tôi còn phân phối:
- Ống thép đúc,
- Ống thép mạ kẽm Hòa Phát,
- Ống thép cỡ lớn,
- Phụ kiện ống thép,
- Van công nghiệp,
- Thép hinh,
- Thép hộp đen…,