[CHI TIẾT] Trọng lượng riêng và cách tính khối lượng ống thép mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, kết cấu, cơ điện và nhiều hạng mục thi công khác. Để lựa chọn đúng vật tư và dự trù chi phí chính xác, kỹ sư thường phải tự tính toán khối lượng của từng loại ống. Vì vậy, việc nắm cách tính khối lượng ống thép mạ kẽm là vô cùng quan trọng — đặc biệt khi bạn không có sẵn bảng tra trọng lượng.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn công thức tính khối lượng ống mạ kẽm, kèm ví dụ thực tế và bảng tra chuẩn SeAH giúp bạn áp dụng nhanh chóng.

Cách tính khối lượng ống thép mạ kẽm phổ biến

Kích thước ống thép mạ kẽm
Độ dày của ống thép mạ kẽm giúp tính là một phần trong công thức tính ống mạ kẽm

Nếu bạn đang tìm kiếm công thức tính khối lượng của ống thép mạ kẽm thì dưới đây là công thức đơn giản, dễ nhớ và được áp dụng nhiều nhất:

Trọng lượng (kg) = 0.003141 x T(mm) x {O.D(mm) – T(mm)} x Tỷ trọng (g/cm3) x L(mm)

Trong đó:

  • T: Độ dày
  • L: Chiều dài
  • O.D: Đường kính ngoài
  • Tỷ trọng = 7,85 g/cm3

Đến đây, để mọi người dễ dàng hình dung, chúng ta sẽ cùng làm một vài ví dụ nhé!

Ví dụ 1: Hãy tính khối lượng ống thép mạ kẽm D60 (DN50), độ dày 3.91mm và dài 6000mm.

=> Từ công thức trên ta có: Trọng lượng của ống thép mạ kẽm D60 là:

0.003141 x 3.91 x (60.3 – 3.91) x 7.85 x 6 = 32.618 (kg/6m)

Ví dụ 2: Tính trọng lượng ống thép mạ kẽm D114 (DN125), độ dày 4.78mm và dài 6000mm

=> Từ công thức trên ta có: Trọng lượng của ống thép mạ kẽm D114 là:

0.003141 x 4.78 x (114.3 – 4.78) x  7.85 x 6 = 77,447 (kg/6m)

Có thể thấy, khi ước tính được khối lượng/ trọng lượng ống thép mạ kẽm ta có thể tính toán mức kinh phí dự trù. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt là với những hệ thống, dự án lớn.

*Lưu ý: Cách tính kể trên đôi khi sẽ có những sai số nhất định do dung sai sản xuất. Chính vì thế, để chắc chắn, chủ dự án vẫn nên cân đo, kiểm tra khối lượng thực tế của ống thép.

Bảng tra trọng lượng của ống thép mạ kẽm thương hiệu SeAH

Ngoài việc tính toán thủ công thông qua công thức chúng tôi vừa cung cấp, các kỹ sư cũng thường sử dụng bảng tra trọng lượng ống mạ kẽm có sẵn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian tối đa mà vẫn có được kết quả tương đương như tính thủ công. Tuy nhiên, như đã nói, trong trường hợp bạn không có sẵn bảng tra bên dưới, bạn hoàn toàn có thể áp dụng công thức mà chúng tôi gợi ý. Và bạn có thể an tâm bởi kết quả từ 2 phương pháp này giống nhau tới 99.99%.

Ống tròn mạ kẽm
Trọng lượng riêng của ống thép mạ kẽm có sự khác biệt tùy vào mỗi tiêu chuẩn

Dưới đây là bảng tham khảo trọng lượng riêng của ống thép mạ kẽm với những kích thước thông dụng đến từ thương hiệu SeAH:

Quy cách ống thép SeAH

Quy chuẩn ống thép SeAH

Các bạn có thể tham khảo thêm quy cách ống thép mạ kẽm đến từ các thương hiệu nổi tiếng qua bài viết Quy cách ống thép mạ kẽm Hoà Phát, Hoa Sen, Việt Đức, SeAH.

Mỗi tiêu chuẩn, thông số – cân nặng – kích thước – độ dày của ống thép mạ kẽm lại có sự chênh lệch ít nhiều. Bạn nên kiểm tra thật kỹ để biết công trình của mình cần ống đáp ứng tiêu chuẩn gì. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian mua vật tư cũng như hạn chế các chi phí không mong muốn.

Ống thép mạ kẽm tại Thép Bảo Tín
Ống thép mạ kẽm tại Thép Bảo Tín

Ưu – Nhược điểm của việc tính khối lượng ống thép mạ kẽm thủ công

Ưu điểm

  • Chủ động trong mọi trường hợp: Không cần bảng tra trọng lượng, đặc biệt hữu ích khi làm việc ngoài công trường hoặc khi dùng các kích thước ít gặp.
  • Áp dụng linh hoạt: Dùng được cho mọi dạng ống — kể cả ống đặt sản xuất theo độ dày riêng hoặc hàng đặc thù không có trong bảng tiêu chuẩn.
  • Hỗ trợ dự toán nhanh: Giúp kỹ sư tính khối lượng ống thép mạ kẽm để dự trù chi phí, kiểm soát khối lượng và tính toán tải trọng kết cấu.

Nhược điểm

  • Dễ sai số nếu thông số đầu vào không chính xác (độ dày, đường kính ngoài, chiều dài).
  • Công thức yêu cầu hiểu kỹ thông số kỹ thuật, người mới có thể nhầm lẫn giữa DN – OD – độ dày.
  • Không phản ánh dung sai thực tế của nhà máy, do đó có thể chênh lệch 1–3% so với cân đo thực.
  • Mất thời gian khi tính nhiều quy cách, trong khi dùng bảng tra chỉ cần nhìn là có kết quả.

Kết luận

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính khối lượng ống thép mạ kẽm, kèm theo ví dụ minh họa và bảng tra trọng lượng chuẩn SeAH. Khi nắm được công thức và quy trình tính toán, bạn hoàn toàn có thể chủ động dự toán chi phí, lựa chọn đúng quy cách ống và tối ưu vật tư cho công trình.

Nếu bạn cần báo giá ống thép mạ kẽm, bảng trọng lượng theo tiêu chuẩn hoặc hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thi công, đừng ngần ngại liên hệ:

  • Hotline: 0932 059 176

Thép Bảo Tín – Nhà phân phối ống thép SeAH chính hãng, báo giá nhanh – giao hàng toàn quốc

Hãy lưu lại bài viết để tra cứu bất cứ khi nào cần thiết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *