Giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất

Giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất

Giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất

Cập nhật giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất

– Cập nhật bảng giá là việc thường xuyên của các đại lý, công ty Thép.

– Chúng tôi mong muốn cập nhật bảng giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất để quý khách hàng tham khảo và làm căn cứ để mua ống thép Tại Công ty Thép Bảo Tín.

Thép Bảo Tín cam kết cung cấp bảng báo giá rẻ nhất để quý khách lựa chọn.

– Giá là một vấn đề, nhưng quan trọng phải là chất lượng sản phẩm thép.

– Khi chất lượng sản phẩm là do nhà máy sản xuất, luôn đạt tiêu chuẩn của viện kỹ thuật thép công nghiệp Hoa Kỳ và thế giới công nhận thép SEAH là đạt tiêu chuẩn.

– Chất lượng ống thép sẽ quyết định thời gian của công trình và tiến độ thi công.

– Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có ống thép SEAH chất lượng cao sẽ giúp công trình của quý khách luôn vững chải cùng thời gian.

Công ty Thép Bảo Tín, tự tin khẳng định chất lượng vượt trội trên thị trường với lượng cung ứng đủ cho tất cả khách hàng có nhu cầu.

 

Giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất

Mua ống thép mạ kẽm SeAH ở Hà Nội, TPHCM, Cambodia

– Chúng tôi luôn quan niệm, sự thành công của khách hàng là hạnh phúc của chúng tôi.

– Hạnh phúc sẽ không ngừng nhân lên khi ngày càng nhiều khách hàng sử dụng sản phẩm là những cây cầu, những tòa nhà làm từ ống thép SEAH.

– Chất lượng ống thép SEAH đã đi cùng với nhân loại suốt 50 năm qua.

– Các loại ống thép có đủ mọi quy cách từ phi 21 đến phi 219, cùng những sản phẩm thép đen chịu lực, công ty Thép Bảo TÍn đang phân phối dòng SEAH khắp thị trường.

Bảng Giá thép ống mạ kẽm SeAH tham khảo

STT Tiêu Chuẩn Ống Thép mạ kẽm Khối lượng Giá
(Kg)
1 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.0 2.99 16000
2 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.1 3.27 16000
3 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.2 3.55 16000
4 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.4 4.10 16000
5 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.5 4.37 16000
6 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.8 5.17 16000
7 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.0 5.68 16000
8 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.3 6.43 16000
9 Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.5 6.92 16000
10 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.0 3.80 16000
11 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.1 4.16 16000
12 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.2 4.52 16000
13 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.4 5.23 16000
14 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.5 5.58 16000
15 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.8 6.62 16000
16 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.0 7.29 16000
17 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.3 8.29 16000
18 Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.5 8.93 16000
19 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.0 4.81 16000
20 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.1 5.27 16000
21 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.2 5.74 16000
Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm 16000
22 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.4 6.65 16000
23 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.5 7.10 16000
24 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.8 8.44 16000
25 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.0 9.32 16000
26 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.3 10.62 16000
27 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.5 11.47 16000
28 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.8 12.72 16000
29 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.0 13.54 16000
30 Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.2 14.35 16000
31 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.0 5.49 16000
32 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.1 6.02 16000
33 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.2 6.55 16000
34 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.4 7.60 16000
35 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.5 8.12 16000
36 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.8 9.67 16000
Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm giá rẻ 16000
37 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.0 10.68 16000
38 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.3 12.18 16000
39 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.5 13.17 16000
40 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.8 14.63 16000
41 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.0 15.58 16000
42 Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.2 16.53 16000
43 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.1 6.69 16000
44 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.2 7.28 16000
45 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.4 8.45 16000
46 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.5 9.03 16000
47 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.8 10.76 16000
48 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.0 11.90 16000
49 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.3 13.58 16000
50 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.5 14.69 16000
51 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.8 16.32 16000
Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm giá rẻ 16000
52 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.0 17.40 16000
53 Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.2 18.47 16000
54 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.2 8.33 16000
55 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.4 9.67 16000
56 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.5 10.34 16000
57 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.8 12.33 16000
58 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.0 13.64 16000
59 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.3 15.59 16000
60 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.5 16.87 16000
61 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.8 18.77 16000
62 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.0 20.02 16000
63 Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.2 21.26 16000
64 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.4 12.12 16000
65 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.5 12.96 16000
66 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.8 15.47 16000

Tiêu chuẩn Ống thép mạ kẽm

16000
67 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.0 17.13 16000
68 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.3 19.60 16000
69 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.5 21.23 16000
70 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.8 23.66 16000
71 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.0 25.26 16000
72 Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.2 26.85 16000
73 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.5 16.45 16000
74 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.8 19.66 16000
75 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.0 21.78 16000
76 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.3 24.95 16000
77 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.5 27.04 16000
78 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.8 30.16 16000
79 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.0 32.23 16000
80 Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.2 34.28 16000
81 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.5 19.27 16000
Ống thép mạ kẽm giá rẻ 16000
82 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.8 23.04 16000
83 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.0 25.54 16000
84 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.3 29.27 16000
85 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.5 31.74 16000
86 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.8 35.42 16000
87 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.0 37.87 16000
88 Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.2 40.30 16000
89 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 1.8 28.29 16000
90 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.0 31.37 16000
91 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.3 35.97 16000
92 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.5 39.03 16000
93 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.8 43.59 16000
94 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.0 46.61 16000
95 Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.2 49.62 16000
96 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 1.8 29.75 16000
Ống thép mạ kẽm giá rẻ 16000
97 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.0 33.00 16000
98 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.3 37.84 16000
99 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.5 41.06 16000
100 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.8 45.86 16000
101 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.0 49.05 16000
102 Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 16000
103 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 1.8 33.29 16000
104 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.0 36.93 16000
105 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.3 42.37 16000
106 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.5 45.98 16000
107 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.8 51.37 16000
108 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.0 54.96 16000
109 Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.2 58.52 16000

Bảng giá có tính tham khảo, khách hàng mua hàng xin gọi Thép Bảo Tín

Tại sao Thép SEAH chỉ dừng ở quy cách phi 219 ?

Công ty Thép SEAH có tên tuổi và thương hiệu trên thị trường đã lâu.

– Nhưng việc sản xuất những loại thép cỡ lớn vấn còn hạn chế và chỉ sản xuất từ phi 21 đên phi 219 .

Thép Bảo TÍn chúng tôi xin trả lời để quý khách hàng được biết.

– Việc sản xuất sắt thép tại thị trường Việt Nam tuy lớn mạnh, nhưng chưa đa dạng về kích thước ống thép cỡ lớn.

– Do nhu cầu ống thép cỡ lớn trong nước chưa nhiều và hơn nữa cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đáp ứng đủ và đồng bộ.

– Chúng ta đang nằm kế bên thị trường lớn như Trung Quốc, thay vi tự sản xuất thì việc nhập khẩu sẽ đem lại lợi nhuận kinh tế hơn nhiều.

– Chính vì thế, việc nhập khẩu là chủ yếu.

Thép Bảo Tín chúng tôi nhận cung cấp các loại ống thép cỡ lớn từ phi 219 đến phi 812.

– Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng tại Việt Nam và Cambodia.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.